Hợp tác năng lượng
Trung-Nga nhìn từ các đường ống dẫn khí đốt tự nhiên
Văn Thiếu Khanh |
Guancha
Lê Thị
Thanh Loan, biên dịch
https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2024/12/Power-of-Siberia-768x428.jpg
Power
of Siberia
Gần
đây, việc hoàn thành toàn bộ đường ống dẫn khí đốt tự nhiên tuyến phía Đông
Trung-Nga đã đánh dấu một giai đoạn mới trong lĩnh vực hợp tác năng lượng giữa
Trung Quốc và Nga. Nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế đôi bên cùng có lợi mà
còn phản ánh nhiều thay đổi sâu sắc của quan hệ Trung-Nga trong tình hình quốc
tế hiện nay.
Tất
nhiên, đường ống tuyến phía Đông không chỉ là một dự án cơ sở hạ tầng, mà còn
là một ô cửa để quan sát sự phát triển của quan hệ Trung-Nga và tác động rộng lớn
hơn của mối quan hệ này đối với trật tự quốc tế.
VIDEO
:
Hợp tác năng
lượng Trung-Nga nhìn từ các đường ống dẫn khí đốt tự nhiên
https://www.youtube.com/watch?v=n7o-p9F-WaM
Nhu
cầu năng lượng của Trung Quốc và tầm nhìn “hướng Đông” của Nga
Dự
án đường ống dẫn khí đốt tự nhiên tuyến phía Đông Trung Quốc-Nga có tổng chiều
dài 5.111 km và có thể vận chuyển đến Trung Quốc 38 tỷ mét khối khí đốt tự
nhiên mỗi năm, đủ để đáp ứng nhu cầu khí đốt hằng năm của 130 triệu hộ gia đình
thành thị.
Dự
án này được xây dựng bởi Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc (PetroChina) và Tập
đoàn dầu khí Nga Gazprom, bao gồm đường ống “Sức mạnh Siberia 1” ở Nga và đường
ống dẫn khí đốt tự nhiên tuyến phía Đông Trung Quốc-Nga ở Trung Quốc.
Thỏa
thuận trị giá tổng cộng khoảng 400 tỷ USD này được ký kết tại Thượng Hải vào
tháng 5/2014, chỉ vài tuần sau khi Crimea sáp nhập vào Nga. Vào thời điểm đó,
nhiều nhà phân tích cho rằng, sự ký kết thỏa thuận này đánh dấu việc Moscow
tăng cường hợp tác chiến lược với Bắc Kinh nhằm đối phó với áp lực ngoại giao
và kinh tế của phương Tây nảy sinh từ cuộc khủng hoảng Ukraine. Trên thực tế,
xuất khẩu tài nguyên dầu khí sang thị trường châu Á luôn là mục tiêu lâu dài của
chính phủ Nga, là chiến lược đã có từ thời Tổng thống Yeltsin.
Đường
ống bắt đầu từ mỏ khí đốt tự nhiên Yakutsk ở vùng Viễn Đông Nga, đi qua khu vực
Khabarovsk, tiến vào Đông Bắc Trung Quốc rồi cuối cùng kết nối với mạng lưới đường
ống khí đốt tự nhiên của Trung Quốc. Vào tháng 12/2019, một phần đường ống khí
đốt tự nhiên tuyến phía Đông Trung Quốc-Nga đã được đưa vào hoạt động và trở
thành đường ống xuyên biên giới đầu tiên vận chuyển khí đốt tự nhiên từ Nga
sang Trung Quốc. Đây cũng là đường ống khí đốt tự nhiên xuyên quốc gia thứ ba
vào Trung Quốc, sau các dự án đường ống ở Myanmar và Trung Á.
Nguyên
thủ quốc gia hai nước Trung Quốc và Nga đã cùng chứng kiến “sự
kiện lịch sử” này qua kết nối video. Chủ tịch nước Trung Quốc Tập Cận Bình chỉ
ra rằng, đường ống khí đốt tự nhiên tuyến phía Đông là dự án mang tính bước ngoặt
trong hợp tác năng lượng Trung-Nga, đồng thời là một ví dụ điển hình về sự hội
nhập sâu rộng và hợp tác cùng có lợi giữa hai bên. Putin thì cho rằng: “Đây
không chỉ là sự kiện lịch sử trên thị trường năng lượng toàn cầu mà còn là một
sự kiện lớn đối với Nga và Trung Quốc.”
Hiện
nay, Trung Quốc là thị trường nhập khẩu khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới.
Theo dự liệu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế, nhu cầu khí đốt tự nhiên của Trung
Quốc chiếm hơn 40% nhu cầu toàn cầu vào năm 2024. Xu hướng tăng trưởng này chủ
yếu tới từ một loạt chính sách mà chính phủ Trung Quốc thúc đẩy nhằm cải thiện
chất lượng không khí và giảm thiểu sản xuất điện đốt than.
Theo
thống kê, mức tiêu thụ khí đốt tự nhiên của Trung Quốc năm 2018 tăng 17% so với
cùng kỳ năm trước và lượng nhập khẩu tăng 30,8%; trong giai đoạn từ năm 2011 đến
năm 2021, lượng nhập khẩu khí đốt tự nhiên của Trung Quốc tăng gấp 4 lần. Nhờ
các biện pháp này, nồng độ PM2.5 của Bắc Kinh đã giảm khoảng 38% trong khoảng
thời gian từ 2013 đến 2019 (năm cuối cùng có số liệu thống kê đầy đủ trước khi
dịch COVID-19 bùng phát).
Theo
Đài Phát thanh và Truyền hình Trung ương Trung Quốc, đường ống dẫn khí đốt tự
nhiên tuyến phía Đông Trung Quốc-Nga có thể làm giảm 164 triệu tấn khí thải CO2
và 1,82 triệu tấn khí thải SO2 mỗi năm, mang lại những đóng góp quan trong cho
việc tối ưu hóa cơ cấu tiêu thụ năng lượng, thúc đẩy chuyển đổi xanh trong
phương thức phát triển và giúp Trung Quốc đạt được mục tiêu “carbon kép”.
Theo
số liệu từ Niên giám thống kê năng lượng thế giới của BP năm
2019, 70% lượng dầu và 45% nhu cầu khí đốt tự nhiên năm 2018 của Trung Quốc phụ
thuộc vào nhập khẩu. Nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, Trung Quốc đang tích cực
thực hiện các biện pháp như đa dạng hóa kênh nhập khẩu và hoàn thiện cách bố
trí mạng lưới đường ống trong nước để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. Trung Quốc đã
đầu tư cơ sở hạ tầng ở Trung Á như một phần của chiến lược Vành đai và Con đường,
với mục đích khai thác nguồn tài nguyên khí đốt tự nhiên dồi dào của khu vực
này.
Ví
dụ, “Đường ống khí đốt tự nhiên Trung Á” nối Trung Quốc với Turkmenistan,
Kazakhstan và Uzbekistan đã vận chuyển 36 tỷ mét khối khí đốt tự nhiên sang
Trung Quốc vào năm 2017 và con số này tăng lên 47,9 tỷ mét khối vào năm 2019.
Ngoài ra, Trung Quốc còn nhập khẩu khí đốt tự nhiên từ nhiều quốc gia khác như
Australia, Indonesia, Malaysia và Qatar.
Việc
mở rộng hợp tác năng lượng với Nga sẽ giúp Trung Quốc giảm sự phụ thuộc vào các
tuyến vận tải hàng hải, qua đó làm giảm nguy cơ nguồn cung năng lượng bị gián
đoạn mà phong tỏa hàng hải có thể gây ra. Ví dụ, trong cuộc chiến thương mại
Trung-Mỹ, Trung Quốc từng ngừng nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ Mỹ
trong một năm; vào tháng 1 năm nay, chính quyền Biden cũng từng tạm ngưng phê
duyệt các dự án xuất khẩu LNG mới của Mỹ.
Đối
với Trung Quốc, đường ống dẫn khí đốt tự nhiên tuyến phía Đông Trung Quốc-Nga
là một thành tựu chiến lược. Nó cung cấp nguồn năng lượng đa dạng và đáng tin cậy
cho quá trình đô thị hóa và các mục tiêu chuyển đổi xanh mà Trung Quốc đang gấp
rút đẩy mạnh. Đối với Nga, đường ống này là huyết mạch không thể thiếu. Đối mặt
với việc mất đi các thị trường truyền thống châu Âu, “hướng Đông” đã trở thành
một giải pháp quan trọng và thậm chí là cách duy nhất để Nga giải quyết vấn đề
xuất khẩu năng lượng.
Ngành
năng lượng là trụ cột cốt lõi trong chính sách kinh tế của chính phủ Putin. Số
liệu từ Cơ quan Hải quan Liên bang Nga cho thấy, từ tháng 8/2018 đến tháng
9/2019, xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên chiếm 65,38% tổng kim ngạch xuất khẩu
của Nga. Đồng thời, ngành dầu khí chiếm 46,35% nguồn thu ngân sách nhà nước của
Nga trong năm 2018. Nga là nước xuất khẩu khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới, với
lượng xuất khẩu vượt 247 tỷ mét khối trong năm 2018, trong đó có khoảng 200 tỷ
mét khối được bán sang thị trường châu Âu.
Tuy
nhiên, kể từ khi cuộc khủng hoảng Ukraine bùng nổ, Nga đã dần mất đi phần lớn
thị phần ở châu Âu. Năm 2022, xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Gazprom giảm khoảng
45% so với cùng kỳ, xuống mức thấp nhất kể từ năm 1985. Trong bối cảnh này, hợp
tác khí đốt tự nhiên giữa Trung Quốc và Nga trở nên đặc biệt quan trọng.
Việc
phát triển các mỏ khí đốt tự nhiên ở vùng Viễn Đông được coi là nền tảng trong
nỗ lực thúc đẩy phát triển địa phương của Điện Kremlin. Sau khi Liên Xô giải thể,
dân số vùng Viễn Đông Nga giảm trung bình 20%, mức giảm thậm chí lên tới 70% ở
một số khu vực và một lượng lớn cư dân đã di cư đến phía Tây nước Nga. Hiện tại,
Vùng Liên bang Viễn Đông là khu vực lớn nhất nhưng có ít dân cư nhất ở Nga, tỷ
lệ phủ sóng của mạng lưới đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ở đây là 13%, còn ở
Vùng Liên bang Siberia chỉ là 6,8%. Để so sánh, tỷ lệ trung bình toàn quốc của
Nga là 67,2%.
Vì
vậy, việc tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng ở Viễn Đông không chỉ là nhu cầu mở
rộng thị trường châu Á mà còn là phương tiện quan trọng để thúc đẩy phát triển
kinh tế-xã hội của khu vực. Năm 2015, Putin tuyên bố: “Viễn Đông sẽ trở thành
trung tâm phát triển kinh tế-xã hội quan trọng của Nga và phải hội nhập hiệu quả
vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang phát triển nhanh chóng”. Thư ký Hội đồng
An ninh Nga Nikolai Patrushev cũng chỉ ra rằng, đối thoại sâu sắc hơn với Trung
Quốc là “ưu tiên tuyệt đối và lâu dài” để đảm bảo “an ninh quốc gia và sự phát
triển ổn định về kinh tế xã hội”.
Hợp
tác năng lượng đã trở thành một trong những lĩnh vực tích cực nhất trong quan hệ
kinh tế Trung-Nga. Năm 2018, Trung Quốc và Nga cùng thành lập “Diễn đàn Doanh
nghiệp năng lượng Trung-Nga” nhằm tăng cường trao đổi và hợp tác giữa hai bên,
nâng cao hiệu quả, mở rộng các dự án chung và thu hút thêm đầu tư trong lĩnh vực
năng lượng. Sau khi cuộc xung đột Nga-Ukraine nổ ra, mối quan hệ thương mại
năng lượng giữa Trung Quốc và Nga càng trở nên sâu sắc hơn. Từ năm 2021 đến năm
2023, xuất khẩu dầu thô của Nga sang Trung Quốc tăng 1/3, xuất khẩu than và khí
tự nhiên hóa lỏng tăng gần gấp đôi. Năm 2023, Nga trở thành nhà cung cấp dầu
thô lớn nhất, nhà cung cấp than lớn thứ hai và nhà cung cấp khí đốt tự nhiên
hóa lỏng lớn thứ ba cho Trung Quốc.
Đồng
thời, xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Nga sang Trung Quốc qua đường ống tiếp tục
tăng trưởng. Đường ống “Sức mạnh Siberia 1” – đường ống khí đốt tự nhiên tuyến
phía Đông Trung Quốc-Nga, đã tăng lượng vận chuyển từ 10,4 tỷ mét khối vào năm
2021 lên 22,7 tỷ mét khối vào năm 2023, chiếm 34% tổng lượng khí đốt tự nhiên
nhập khẩu qua đường ống của Trung Quốc. Thị phần của Trung Quốc trong xuất khẩu
khí đốt tự nhiên của Nga cũng tăng từ 5,7% vào năm 2021 lên 23,3% vào năm 2023.
Đầu
tháng 2/2022, Trung Quốc và Nga còn ký kết một thỏa thuận về việc xây dựng đường
ống “Con đường Viễn Đông”, đường ống này sẽ đóng vai trò là công trình bổ sung
cho “Sức mạnh Siberia 1” với mục tiêu lượng vận chuyển hằng năm đạt 10 tỷ mét
khối vào năm 2026. Thỏa thuận này được định giá bằng Euro, không phải bằng USD.
Điều
đáng chú ý là vào ngày 2/9/2022, Nga đã ngừng vận chuyển khí đốt tự nhiên tới Đức
qua đường ống “Dòng chảy phương Bắc 1”. Lượng vận chuyển của đường ống này đạt
59 tỷ mét khối vào năm 2021. Cuối tháng đó, đường ống bị hư hại do các vụ nổ dưới
nước.
Theo Bloomberg,
trong 9 tháng đầu năm 2023, tổng lượng khí đốt tự nhiên mà Gazprom xuất sang
Trung Quốc đạt 23,7 tỷ mét khối, tăng 40% so với cùng kỳ năm trước. Trong cùng
thời gian, con số này đã vượt quá 22,5 tỷ mét khối khí đốt tự nhiên xuất sang
châu Âu qua đường ống, dự báo rằng Trung Quốc có thể sẽ vượt qua châu Âu để trở
thành khách hàng khí đốt tự nhiên lớn nhất của Nga vào năm 2024. Dự kiến trong
năm nay, Gazprom sẽ hoàn thành vận
hành đầy tải đường ống “Sức mạnh Siberia 1” trước thời hạn, vượt mục tiêu ban đầu
là vào đầu năm tới, khi đó đường ống này sẽ đạt công suất vận chuyển tối đa
theo hợp đồng là 38 tỷ mét khối mỗi năm.
Cuộc
chơi “Sức mạnh Siberia 2”
Ngay
từ năm 2006, Gazprom và PetroChina đã ký kết một thỏa thuận khung cho dự án đường
ống này. Dự án lên kế hoạch xây dựng hai đường ống. Đường ống đầu tiên chính là
“Sức mạnh Siberia 1”, còn đường ống thứ hai được lên kế hoạch kết nối Tây
Siberia với Trung Quốc, ban đầu được đặt tên là Đường ống Altai, rồi đổi thành
“Sức mạnh Siberia 2” vào giữa những năm 2010.
Theo
kế hoạch, “Sức mạnh Siberia 2” sẽ đi qua Mông Cổ và có khả năng vận chuyển lên
tới 50 tỷ mét khối khí đốt tự nhiên đến Trung Quốc mỗi năm. Tuy nhiên, cho đến
thời điểm hiện tại, việc xây dựng “Sức mạnh Siberia 2” vẫn chưa được khởi công
và hai bên vẫn đang đàm phán các điều khoản cụ thể.
Với
việc mất đi thị trường truyền thống châu Âu, Nga cần khẩn trương tìm kiếm kênh
xuất khẩu mới để bù đắp những tổn thất về kinh tế. Vì vậy, “Sức mạnh Siberia 2”
đã trở thành đối tượng quan tâm chính của chính phủ Nga.
Tháng
10/2023, các lãnh đạo Gazprom tháp tùng Putin tới thăm Trung Quốc và tham gia
Diễn đàn cấp cao hợp tác quốc tế “Vành đai và Con đường” lần thứ ba. Tuy nhiên,
thỏa thuận về “Sức mạnh Siberia 2” đã không được ký kết như mong đợi. Cuối năm
đó, các quan chức Nga tuyên bố dự án “đã bước vào giai đoạn chuẩn bị cao độ” và
dự kiến các
tài liệu của dự án sẽ được hoàn thiện vào quý I năm 2024.
Phó Thủ tướng Nga lúc đó là Victoria Abramchenko bày tỏ: “Việc xây dựng có thể
bắt đầu ngay sau khi các tài liệu được phê duyệt.”
Trong
chuyến thăm Trung Quốc của Putin vào tháng 5 năm nay, Phó Thủ tướng Nga
Alexander Novak một lần nữa bày tỏ mong muốn được ký kết thỏa thuận “Sức mạnh
Siberia 2” trong thời gian tới nhưng Nga lại thêm một lần trở về tay trắng. Vào
tháng 8, Moscow còn bị dội một gáo nước lạnh: Dự án này không được đề cập
trong Kế hoạch phát triển quốc gia 2024-2028 mà Mông Cổ công bố.
Một cựu quan chức Hội đồng An ninh Quốc gia Mông Cổ tiết lộ rằng, dự án này nhiều
khả năng phải đối mặt với sự chậm trễ.
Đối
với Nga, “Sức mạnh Siberia 2” không chỉ là cơ hội thương mại mà còn là nhu cầu
địa chính trị. Trong mắt Putin, đường ống này không chỉ là huyết mạch xuất khẩu
năng lượng của Nga mà còn là biểu tượng cho tầm ảnh hưởng quốc tế của nước này.
Một quan chức Nga giấu tên đưa ra nhận xét với Novaya Gazeta Europe:
“Hợp tác với Trung Quốc mang lại cho Nga một cơ hội để xả hơi, nhưng cũng khiến
Moscow phụ thuộc nhiều hơn vào thị trường và các điều kiện của Bắc Kinh.”
Tuy
nhiên, trọng tâm của bất kỳ thỏa thuận hợp tác năng lượng nào đều nằm ở giá cả.
Có thể nói, cuộc thảo luận về đường ống dẫn khí đốt tự nhiên mới là một cuộc
chơi kéo dài.
Một
nguồn thông tin tiết lộ rằng, Trung Quốc đã sử dụng quy mô thị trường khổng lồ
của mình như một con bài mặc cả để chiếm lợi thế về giá cả, phương thức thanh
toán và điều kiện đầu tư. Theo Novaya Gazeta, ban đầu Trung Quốc đề
xuất mua khí đốt với giá 70 USD/1.000 mét khối (gần bằng mức nội địa của Nga),
sau đó điều chỉnh lên 100 USD, dù vậy thì mức giá này vẫn thấp hơn nhiều so với
giá khí đốt tự nhiên mà Nga bán cho châu Âu (khoảng 250-300 USD/1.000 mét khối).
Ngoài
ra, Trung Quốc cũng yêu cầu điều chỉnh tuyến đường ống từ khu vực Altai ban đầu
sang tuyến phía Đông để phục vụ tốt hơn cho các khu vực có mức độ công nghiệp
hóa tương đối cao của mình. Thỏa thuận đạt được giữa Trung Quốc và Nga áp dụng
cơ chế thanh toán bằng đồng Euro, điều này không chỉ tránh được rủi ro của hệ
thống đồng USD mà còn tạo thêm động lực cho quá trình quốc tế hóa đồng Nhân dân
tệ.
Tuy
vậy, Nga vẫn không nhượng bộ hoàn toàn. Thông qua việc xây dựng đường ống này,
Nga sẽ không chỉ mở ra những thị trường mới mà còn có thể củng cố vị thế của
mình trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. “Đây là một thỏa thuận đôi bên
cùng có lợi”, giáo sư Denis Morokhin của Trường Kinh tế Cao cấp Nga nhận xét:
“Nhưng chúng ta cũng phải thấy rằng Trung Quốc đã thể hiện sự kiên nhẫn chiến
lược và sự linh hoạt kinh tế tuyệt vời trong suốt quá trình đàm phán”.
Vị
thế mạnh mẽ của Trung Quốc là điều dễ thấy và dường như họ đã tỏ ra tương đối
thành thạo trên bàn đàm phán. Sự tăng trưởng nhu cầu khí đốt tự nhiên của Trung
Quốc nằm trong phạm vi có thể kiểm soát được. Đồng thời, khả năng tiếp nhận LNG
bằng đường biển của Trung Quốc cũng đã được nâng cao đáng kể, đến mức các công
ty năng lượng Trung Quốc thậm chí có thể bán lại một số lô hàng LNG cho thị trường
quốc tế. Quan trọng hơn, quá trình chuyển đổi năng lượng xanh của Trung Quốc
đang tiến triển ổn định.
Dự
kiến đến năm 2026, công suất lắp đặt năng lượng mặt trời trong nước của Trung
Quốc sẽ tăng gấp đôi lên 1.000 GW; đến năm 2030, tổng công suất lắp đặt năng lượng
mặt trời và năng lượng gió có thể vượt 3.300 GW. Các nguồn năng lượng sạch mới
sẽ chủ yếu tập trung vào miền Bắc Trung Quốc, nơi có nhiều ánh nắng mặt trời và
giàu tài nguyên năng lượng gió. Cơ quan Năng lượng Quốc tế dự đoán đến năm
2030, số lượng lắp đặt máy bơm nhiệt tích lũy ở Trung Quốc sẽ tăng 358% so với
năm 2021, điều này sẽ làm giảm thêm nhu cầu về khí đốt tự nhiên. Quan trọng
hơn, năng lực sản xuất năng lượng tái tạo của Trung Quốc sẽ vượt xa đáng kể so
với tốc độ xây dựng của đường ống “Sức mạnh Siberia 2”: Ngay cả những ước tính
lạc quan nhất cũng cho rằng đường ống này sẽ mất từ 5 đến
6 năm, tức là phải đến khoảng năm 2030 mới chính thức đi vào hoạt động.
Đối
với Moscow, đây là một cục diện chưa từng có: Bắc Kinh đã nhiều lần công khai
nhấn mạnh vị thế mới của mình như một siêu cường năng lượng sạch và dần làm suy
yếu lợi thế đàm phán vốn đã hạn chế của Nga. Tại Diễn đàn Doanh nghiệp Năng lượng
Trung-Nga lần thứ 5 năm 2023, đại diện phía Trung Quốc đề xuất hai bên nên tăng
cường hợp tác trong các lĩnh vực mới nổi như năng lượng tái tạo, năng lượng
hydro, công nghệ lưu trữ năng lượng và thị trường carbon. Kiểu hợp tác này rõ
ràng là một chiều, bởi Nga gần như không có tích lũy công nghệ hay kế hoạch
phát triển trong các lĩnh vực nêu trên. “Sức mạnh Siberia 2” không những phải cạnh
tranh với ngành năng lượng tái tạo của Trung Quốc mà còn tỏ ra thất thế trong
cuộc đọ sức này.
“Nếu
dự án được triển khai, nhiều khả năng nó sẽ được tiến hành hoàn toàn theo điều
kiện của phía Trung Quốc”, một báo cáo nghiên cứu do Đại học Columbia công bố
vào tháng 7 năm nay cho biết.
Tất
nhiên, ngay cả khi phải đối mặt với những bất ổn về thương mại, tương lai của Sức
mạnh Siberia 2 vẫn tràn đầy hy vọng, bởi trong một vài trường hợp nhất định, yếu
tố địa chính trị thường lấn át những cân nhắc về kinh tế. Như lời phát biểu vào
năm 2022 của Ngoại trưởng Nga Sergei Lavrov, dự án liên minh khí đốt tự nhiên gồm
Nga, Kazakhstan và Uzbekistan “không hề” chỉ là một “trò chơi chính trị” như lời
cáo buộc của phương Tây.
Ý
nghĩa chiến lược của hợp tác năng lượng Trung-Nga
Nếu
“Sức mạnh Siberia 2” có thể thuận lợi hoàn thành, nó sẽ làm thay đổi đáng kể mô
hình năng lượng của Á-Âu và có thể làm sâu sắc thêm hợp tác Trung-Nga trên trường
quốc tế. Đường ống này sẽ không chỉ trở thành một cửa ngõ quan trọng cho xuất
khẩu năng lượng của Nga mà còn là một phần quan trọng trong an ninh năng lượng
của Trung Quốc, qua đó mang lại một nền tảng đôi bên cùng có lợi cho cả hai nước.
Đồng thời, sự đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế khu vực mà việc xây dựng
đường ống mang lại sẽ tăng cường hơn nữa sự bổ sung và phụ thuộc lẫn nhau giữa
hai nền kinh tế.
Ở
cấp độ địa chính trị, hợp tác khí đốt tự nhiên giữa Trung Quốc và Nga thể hiện
sự phối hợp chiến lược giữa hai nước trước áp lực của phương Tây. Dù Trung Quốc
giữ lập trường trung lập và không chọn phe trong xung đột Nga-Ukraine nhưng qua
việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực năng lượng, hai nước đã gửi tới thế giới
bên ngoài tín hiệu rằng: Các nước châu Á có khả năng tìm kiếm con đường sinh tồn
và phát triển trong môi trường bị phương Tây trừng phạt và phong tỏa.
Nhìn
về tương lai, hợp tác năng lượng Trung-Nga được dự đoán sẽ tiếp tục mở rộng.
Mặc dù lợi ích kinh tế của “Sức mạnh Siberia 2” có thể không bằng “Sức mạnh
Siberia 1” nhưng nó cũng có ý nghĩa to lớn không kém đối với Nga. Đường ống này
sẽ không chỉ mang lại dòng tiền quý giá cho Nga mà còn mang lại đơn đặt hàng
cho các nhà sản xuất thép và các nhà thầu liên quan trong nước, cũng như thúc đẩy
quá trình phục hồi kinh tế của vùng Viễn Đông, đây chính là hướng phát triển trọng
điểm của chính phủ Moscow.
Xét
thấy Nga đang chuẩn bị ứng phó với tình trạng bị cô lập quốc tế lâu dài, “Sức mạnh
Siberia 2” có thể đóng vai trò là một dự án tiên phong, đánh dấu sự thay đổi
hoàn toàn trong quan hệ của Nga với phương Tây và một sự điều chỉnh chiến lược
để “hướng Đông”. Vào tháng 12/2023, Nga tuyên bố sẵn sàng khởi công xây dựng “Sức
mạnh Siberia 2” ngay cả khi chưa có hợp đồng cung ứng cụ thể, điều này cho thấy
giá trị kinh tế đằng sau dự án này vượt xa việc bán khí đốt tự nhiên đơn thuần.
Đối
với Trung Quốc, xu hướng về lâu về dài của quan hệ Trung-Mỹ cũng đem tới cho
Trung Quốc lý do để coi trọng đường ống này. Là một đối tác quan trọng có chung
biên giới, Nga chiếm một vị trí không thể thay thế trong chiến lược kinh tế tổng
thể của Trung Quốc. Thông qua làm sâu sắc thêm quan hệ kinh tế với Nga, Trung
Quốc không chỉ có thể ổn định và cải thiện môi trường an ninh xung quanh mà còn
giúp Nga hội nhập chặt chẽ hơn vào cấu trúc hợp tác khu vực đa phương mới do
Trung Quốc dẫn dắt, điều này có ý nghĩa to lớn cho việc duy trì hòa bình và
phát triển trong khu vực.
Ý
nghĩa của hợp tác năng lượng Trung-Nga vượt xa phạm vi song phương. Nó không chỉ
thể hiện sức dẻo dai và độ thích ứng của thương mại năng lượng trước những
thách thức địa chính trị, mà còn cung cấp một ví dụ tham khảo cho các nền kinh
tế lớn khác trong quá trình tái cơ cấu chuỗi cung ứng toàn cầu. Ngoài ra, điều
này cũng phản ánh vị thế ngày càng nổi bật của châu Á với tư cách là trung tâm
tiêu thụ và hoạt động kinh tế về năng lượng, cũng như vai trò ngày càng quan trọng
của Trung Quốc trong việc thiết lập trật tự thị trường năng lượng của khu vực
và thậm chí là cả toàn cầu.
“Sức
mạnh Siberia 2” không chỉ là một cuộc chơi trong lĩnh vực năng lượng mà còn là
một hoạt động ngoại giao thực tiễn. Sẽ cần thời gian để kiểm nghiệm liệu nó có
thể thúc đẩy Trung Quốc và Nga tiến tới mối quan hệ đối tác sâu sắc hơn như
mong đợi hay không, nhưng chắc chắn rằng đường ống này không chỉ là những ống
thép dài hàng nghìn km, mà còn là một hình ảnh thu nhỏ cho những thay đổi của cục
diện toàn cầu.
No comments:
Post a Comment