Sự phụ thuộc quá mức của Việt Nam vào xuất khẩu và FDI
Lê Hồng Hiệp
08/09/2020
https://nghiencuuquocte.org/2020/09/08/su-phu-thuoc-qua-muc-cua-viet-nam-vao-xuat-khau-va-fdi/
Hiệp
định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EUVFTA) có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm
2020 là hiệp định mới nhất trong chuỗi các hiệp định thương mại tự do mà Việt
Nam đã ký kết nhằm thúc đẩy xuất khẩu. Hiệp định “sinh đôi” của EUVFTA, Hiệp định
Bảo hộ Đầu tư Việt Nam – EU (EVIPA), cũng đã được Việt Nam phê chuẩn. Khi có hiệu
lực, hiệp định này dự kiến sẽ
thu hút thêm nhiều nhà đầu tư châu Âu vào Việt Nam, nơi vốn đã là điểm đến yêu
thích của dòng vốn FDI trong khu vực.
Hơn
30 năm kể từ khi thực hiện cải cách kinh tế thị trường vào năm 1986, Việt Nam
đã chuyển mình từ một quốc gia biệt lập,một trong những nước kém phát triển nhất,
trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất và năng động nhất
trên thế giới. Thành công này rõ ràng là nhờ một phần lớn vào mức độ cởi mở
kinh tế rất cao của Việt Nam dựa trên các chế độ thương mại và đầu tư quốc tế
như EUVFTA và EVIPA. Nhưng trong khi phần lớn sự chú ý được dành cho những lợi
ích mà Việt Nam thu được từ sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, người
ta ít nói đến những hậu quả của việc Việt Nam quá phụ thuộc vào xuất khẩu và
FDI.
Sự cởi mở của
Việt Nam đối với thương mại và FDI
Mặc
dù Việt Nam bắt đầu cải cách kinh tế thị trường vào năm 1986 nhưng phải đến đầu
những năm 1990, những nỗ lực đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại và theo đuổi
hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam mới bắt đầu có kết quả. Sự sụp đổ của
Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa vào đầu những năm 1990 khiến Việt Nam buộc phải
tìm kiếm các thị trường xuất khẩu và nguồn vốn thay thế. Đồng thời, những cải
cách thị trường của Việt Nam vào cuối những năm 1980 đã bắt đầu mang lại những
chuyển biến tích cực về kinh tế – xã hội, biến Việt Nam thành một thị trường đầy
hứa hẹn và điểm đến đầu tư hấp dẫn. Bình thường hóa quan hệ ngoại giao với
Trung Quốc năm 1991 và Hoa Kỳ năm 1995 đã chấm dứt tình trạng cô lập ngoại giao
của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho quá trình hội nhập kinh tế quốc
tế của đất nước.
Trong
bối cảnh đó, Việt Nam đã trở thành thành viên của ASEAN năm 1995, mở đường cho
việc gia nhập Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Năm 1999, Việt Nam ký một
hiệp định thương mại song phương (BTA) với Mỹ, có hiệu lực vào tháng 12 năm
2001. Với những đột phá này, xuất khẩu và thu hút FDI của Việt Nam bắt đầu cất
cánh. Xu hướng này tiếp tục gia tăng sau khi Việt Nam trở thành thành viên Tổ
chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sau bước ngoặt đó, do những bế tắc
trong Vòng đàm phán Doha của WTO và để mở rộng hơn nữa xuất khẩu và thu hút
thêm đầu tư, Việt Nam bắt đầu đàm phán các hiệp định thương mại tự do song
phương (FTA) với các đối tác thương mại chính (xem Bảng 1).
Bảng
1: Danh sách và tình trạng các FTA của Việt Nam
https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2020/09/FTAs-768x786.png
Nguồn:
Tổng hợp của tác giả.
Ngoài
thúc đẩy xuất khẩu, Việt Nam cũng tìm cách thu hút FDI bằng cách ký kết các hiệp
định đầu tư song phương với
hơn 60 quốc gia.
Đồng thời, một số FTA song phương và đa phương như Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt
Nam – Nhật Bản, FTA Việt Nam – Hàn Quốc và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến
bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cũng bao gồm các điều khoản về đầu tư. Cùng với
các chính sách ưu đãi đầu tư khác nhau và nhiều cải cách pháp lý và hành chính,
Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu
tư nước ngoài trong khu vực.
Hình
1 cho thấy tổng kim ngạch ngoại thương và tổng vốn đăng ký đầu tư nước ngoài
lũy kế của Việt Nam từ năm 1990 đến năm 2018. Trong giai đoạn này, kim ngạch
ngoại thương của Việt Nam tăng từ 5,16 tỷ USD lên 480,94 tỷ USD (bao gồm 243,7
tỷ USD xuất khẩu và 237,24 USD nhập khẩu). Trong khi đó, lũy kế vốn đăng ký của
các dự án FDI đã tăng từ 1,6 tỷ USD năm 1990 lên 415,3 tỷ USD vào cuối năm
2018, trong đó 191 tỷ USD đã được giải ngân.
Hình
1: Tổng kim ngạch thương mại và FDI đăng ký của Việt Nam giai đoạn 1990-2018.
https://nghiencuuquocte.org/wp-content/uploads/2020/09/Screenshot-2020-09-08-at-7.17.29-AM.png
Nguồn:
Tổng hợp của tác giả dựa trên dữ liệu từ các niên giám thống kê của Việt Nam.
Thành
tích thương mại và FDI ấn tượng của Việt Nam trong 30 năm qua đã đưa Việt Nam
trở thành một trong những nền kinh tế cởi mở nhất thế giới. Ví dụ, năm 2017, tỷ
lệ thương mại trên GDP của Việt Nam là 200,4%, cao thứ
sáu trên thế giới. Ở châu Á, Việt Nam chỉ đứng sau Hồng Kông (375,1%) và
Singapore (322,4%). Tương tự, FDI cũng đang đóng một vai trò quan trọng trong sự
phát triển kinh tế của Việt Nam. Năm 2019, dòng
vốn FDI ròng của Việt Nam tương đương 6,3% GDP, cao thứ tư trong khu vực
Đông Nam Á, sau Singapore (28,3%), Campuchia (13,7%) và Lào (7,4%).
Sự
cởi mở về thương mại và thành tích thu hút FDI của Việt Nam có mối liên hệ với
nhau. Khi Việt Nam ký kết thêm nhiều FTA, các hàng rào thuế quan đối với hàng
xuất khẩu của Việt Nam được hạ xuống hoặc dỡ bỏ, khuyến khích các doanh nghiệp
quốc tế thành lập các cơ sở sản xuất ở Việt Nam để được hưởng các ưu đãi đó. Sự
gia tăng FDI của Trung Quốc vào Việt Nam sau khi Việt Nam phê chuẩn CPTPP là một
trường hợp điển hình. Đồng thời, gia tăng đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong
lĩnh vực sản xuất, giúp củng cố thành tích xuất khẩu của Việt Nam khi các nhà đầu
tư nước ngoài mang lại thêm nhiều khách hàng và tạo ra nhiều sản phẩm xuất khẩu
hơn.
Hai mặt của đồng
xu
Sự
cởi mở đối với thương mại và FDI của Việt Nam bắt nguồn từ các cân nhắc kinh tế
và chiến lược khác nhau. Việt Nam coi hội nhập kinh tế quốc tế là một biện pháp
then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội và thực hiện mục tiêu công
nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Chẳng hạn, tháng 4/2013, Ban Chấp hành Trung
ương Đảng đã thông qua Nghị
quyết số 22-NQ/TW về hội nhập quốc tế, khẳng định “Chủ động và tích cực
hội nhập quốc tế là định hướng chiến lược lớn của Đảng nhằm thực hiện thắng lợi
nhiệm vụ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa”. Nói cách khác,
Việt Nam coi ngoại thương và đầu tư là những công cụ chủ yếu để chuyển đổi và
nâng cấp nền kinh tế. Bất chấp một số quan điểm hoài nghi nhất định từ một số bộ
phận trong Đảng, quan điểm này vẫn được duy trì nhất quán cho đến nay. Tăng trưởng
kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam được củng cố bởi hoạt động xuất khẩu và FDI trong
ba thập niên qua càng củng cố thêm niềm tin của ĐCSVN vào các chính sách thương
mại và FDI của mình.
Đồng
thời, Việt Nam cũng có lợi ích chiến lược trong việc theo đuổi các cơ chế
thương mại mở, đặc biệt là FTA với các nền kinh tế chủ chốt, cũng như việc thu
hút FDI. Các chiến lược gia Việt Nam tin rằng bằng cách hội nhập sâu rộng vào nền
kinh tế toàn cầu và tăng cường quan hệ kinh tế với các cường quốc, Việt Nam có
thể gắn lợi ích kinh tế của mình với các đối tác, từ đó khuyến khích họ bảo vệ
lợi ích của Việt Nam. Ví dụ, nếu một đối thủ nào đó đe dọa tấn công quân sự Việt
Nam, điều có thể làm gián đoạn hoạt động ngoại thương của Việt Nam và gây tổn hại
đến lợi ích của nhà đầu tư nước ngoài, Việt Nam có thể huy động sự ủng hộ quốc
tế từ các đối tác thương mại và đầu tư để gây áp lực buộc đối thủ phải giảm
căng thẳng. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam thiếu một mạng lưới liên kết
kinh tế quốc tế như vậy, khiến Hà Nội dễ bị cô lập và uy hiếp. Những cân nhắc
như thế hiện đang khuyến khích Việt Nam theo đuổi hội nhập kinh tế quốc tế để củng
cố vị thế chiến lược của mình.
Việt
Nam nhìn chung được hưởng lợi từ ngoại thương và FDI vì chúng tạo ra việc làm
và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động, đóng góp vào nguồn thu thuế và tăng
thu nhập của người lao động. Các dự án FDI cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc
chuyển giao công nghệ và bí quyết sản xuất cho Việt Nam, tạo ra hiệu ứng lan tỏa,
qua đó các doanh nghiệp trong nước được kết nối với chuỗi giá trị toàn cầu
thông qua các doanh nghiệp FDI. Nhiều doanh nghiệp địa phương cũng được thành lập
bởi các cựu nhân viên các công ty nước ngoài, những người đã tách ra thành lập
doanh nghiệp riêng sau khi tích lũy đủ kiến thức và kinh nghiệm.
Tuy
nhiên, sự phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu và FDI của Việt Nam được coi là một
vấn đề tiềm ẩn rủi ro đối với đất nước. Trong khi các công ty có vốn đầu tư nước
ngoài chỉ chiếm 20,3% GDP của Việt Nam, họ đã đóng góp tới 67,8% tổng kim ngạch
xuất khẩu của Việt Nam trong năm 2019. Một trong những ví dụ điển hình về sự
đóng góp “ngoại cỡ” của khu vực đầu tư nước ngoài vào sự phát triển kinh tế và
hoạt động xuất khẩu của Việt Nam là Samsung. Tính đến tháng 3 năm 2020, Samsung
là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất của Việt Nam với số vốn đầu tư lũy kế hơn 17
tỷ đô la. Samsung cũng là một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất tại Việt Nam,
với tổng số nhân viên là
hơn 110.000 người. Năm 2019, doanh thu của Samsung tại Việt Nam là khoảng 68,3
tỷ USD, bằng khoảng 26% GDP của
Việt Nam. Đóng góp của Samsung vào hoạt động xuất khẩu của Việt Nam cũng rất
đáng chú ý. Năm 2019, công ty đã xuất
khẩu các sản phẩm trị giá 51,3 tỷ đô la, chiếm 19,4% kim ngạch xuất khẩu của
Việt Nam trong năm đó.
Dù
đầu tư của Samsung vào Việt Nam là một ví dụ tiêu biểu cho thấy thành công của
Việt Nam trong việc thu hút FDI nhưng nó cũng làm nổi bật sự phụ thuộc của Việt
Nam vào dòng vốn nước ngoài và xuất khẩu. Việc một công ty nước ngoài đóng góp
tới 19,4% kim ngạch xuất khẩu là điều chưa từng có tiền lệ ở Việt Nam và cũng
là điều hiếm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Nếu Samsung quyết định
ngừng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động tại Việt Nam, nền kinh tế Việt Nam sẽ bị ảnh
hưởng nặng nề. Tháng trước, khi một
tờ báo Ấn Độ đưa tin “Samsung có thể chuyển một phần lớn hoạt động sản
xuất điện thoại thông minh từ Việt Nam sang Ấn Độ”, tin này ngay lập tức khuấy
động các cuộc tranh luận sôi nổi và gây ra một số phản ứng tiêu cực trên mạng
xã hội, khiến Samsung Việt Nam nhanh chóng bác bỏ. Các nhà lãnh đạo của công
ty nêu
bật tầm quan trọng của Việt Nam trong các hoạt động toàn cầu của
Samsung và nhấn mạnh các cam kết lâu dài của Samsung đối với Việt Nam.
Ngay
cả khi Samsung không có kế hoạch thu hẹp quy mô hoạt động tại Việt Nam trong
tương lai gần, việc Việt Nam phụ thuộc vào xuất khẩu và FDI khiến kinh tế của
Việt Nam rất dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc bên ngoài. Tác động từ đại dịch
COVID-19 đang diễn ra là một lời nhắc nhở rõ ràng về điểm yếu này. Đến tháng 8
năm 2020, mặc dù Việt Nam vẫn duy trì được kết quả xuất khẩu khá ổn định, nhưng
nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu trọng điểm suy giảm đã khiến nhiều công ty
có vốn đầu tư nước ngoài phải giảm quy mô sản xuất và sa thải lao động, đặc biệt
là trong các lĩnh vực sử dụng nhiều lao động như may mặc và da giày. Tương tự,
làn sóng các công ty đa quốc gia (MNC) rút khỏi Trung Quốc hoặc đa dạng hóa sản
xuất ra ngoài Trung Quốc trong vài năm qua cũng gây báo động cho các nhà hoạch
định chính sách Việt Nam. Tại một thời điểm nào đó trong tương lai, điều tương
tự cũng có thể xảy ra với Việt Nam khi chi phí lao động tăng cao khiến một số
MNC nhất định không thể tiếp tục duy trì cơ sở sản xuất của họ ở Việt Nam.
Phản ứng của Việt
Nam và con đường phía trước
Việc
Việt Nam phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu và FDI đã tạo ra những lo ngại cho
các nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia. Chẳng hạn, TS
Nguyễn Đình Cung, nguyên Viện trưởng Viện Quản lý Kinh tế Trung ương, cho rằng
sự phụ thuộc như vậy là “rất đáng lo ngại”, trong khi TS
Vũ Thành Tự Anh, thành viên ban cố vấn của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc, nhấn
mạnh rằng “Cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào nhu cầu từ bên ngoài và năng lực
xuất khẩu của khu vực FDI khiến nền kinh tế của Việt Nam dễ bị tổn thương trước
khủng hoảng toàn cầu”. Chính phủ Việt Nam dường như cũng nhận thức được vấn đề
và một số biện pháp xử lý nhất định đã được áp dụng.
Nếu
xét sự hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng của Việt Nam và những lợi ích mà Việt
Nam đã thu được từ quá trình này, Việt Nam sẽ không muốn có sự đảo ngược chính
sách. Một cách tiếp cận khả thi hơn là áp dụng các biện pháp để giảm thiểu các
điểm yếu do sự phụ thuộc đó gây ra. Điều này sẽ cho phép Việt Nam tiếp tục hưởng
lợi từ đầu tư nước ngoài và mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu, đồng thời
làm cho nền kinh tế tự chủ hơn và có sức chống chịu tốt hơn trước các cú sốc
bên ngoài.
Một
giải pháp quan trọng là tăng cường năng lực sản xuất và xuất khẩu của các tập
đoàn trong nước để họ có thể đóng vai trò lớn hơn trong nền kinh tế. Điều này
được thể hiện qua phát
biểu của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc tại một buổi gặp gỡ vớidoanh nhân
vào tháng 6/2019: “Chúng ta phải xây dựng một nền kinh tế tự cường trong hội nhập
quốc tế. Vì vậy, phải có đội ngũ doanh nghiệp với các loại hình doanh nghiệp,
trong đó có doanh nghiệp tư nhân Việt Nam”.
Chính
sách thu hút FDI của Việt Nam từ lâu cũng bị chỉ trích là ưu ái các nhà đầu tư
nước ngoài hơn so với các nhà đầu tư trong nước. Nhưng gần đây, trong quan hệ với
các nhà đầu tư trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp tư nhân, Chính phủ đã
nhấn mạnh bốn
nguyên tắc chính: “Bình đẳng”, “được bảo vệ”, “khích lệ”, và “trao cơ
hội”. Các khung pháp lý và chính sách, như Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư,
thường xuyên được sửa đổi và cập nhật để đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh
nghiệp trong việc tiếp cận các nguồn lực. Các cải cách về môi trường kinh doanh
như giảm số lượng các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, giảm thủ tục hành
chính và chống tham nhũng cũng đã được thực hiện nhằm giảm chi phí cho doanh
nghiệp và tạo thuận lợi cho hoạt động của họ. Mặc dù tất cả các doanh nghiệp sẽ
được hưởng lợi từ những cải cách đó, nhưng lợi ích của các doanh nghiệp tư nhân
trong nước sẽ đáng kể hơn do quy mô tương đối nhỏ và nguồn lực hạn chế khiến họ
khó đối phó với các rào cản kinh doanh hơn.
Một
biện pháp khác là khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân mở rộng kinh doanh, đặc
biệt là vào các lĩnh vực chế tạo và công nghệ cao, để củng cố nền tảng công
nghiệp trong nước của Việt Nam. Việc chính phủ hỗ trợ Vingroup, tập đoàn tư
nhân lớn nhất Việt Nam, mở rộng sang các ngành công nghiệp ô tô, điện tử và
công nghệ cao là một ví dụ điển hình. Nếu thành công, những “con chim đầu đàn”
như vậy sẽ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng GDP của Việt Nam mà còn tạo ra nhiều
kim ngạch xuất khẩu hơn cho đất nước. Xét cho cùng, các nhà đầu tư
nước ngoài có thể đến và đi, chỉ có các doanh nghiệp
trong nước luôn ở lại, vì vậy thành
công và cam kết của họ sẽ là chìa khóa cho sự tự cường và thịnh vượng kinh tế
lâu dài của Việt Nam.
Cuối
cùng, các doanh nghiệp Việt Nam cũng được khuyến khích và hỗ trợ làm việc với
các doanh nghiệp nước ngoài để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một
biện pháp quan trọng vì nó giúp các doanh nghiệp Việt Nam lớn mạnh và đóng vai
trò lớn hơn trong nền kinh tế về lâu dài. Tuy nhiên, đó cũng là một thách thức
lớn khi sau hơn 30 năm, hiệu ứng lan tỏa được kỳ vọng từ FDI vẫn còn hạn chế.
Ví dụ, Samsung mua hầu hết các linh kiện cho các nhà máy sản xuất điện thoại di
động của họ từ các nhà cung cấp nước ngoài. Trong số các nhà cung cấp chiếm 80%
lượng giao dịch của Samsung Electronics và đồng ý tiết lộ thông tin, có 28
nhà cung cấp có trụ sở tại Việt Nam nhưng tất cả đều là công ty nước
ngoài. Để giải quyết vấn đề này, Bộ Công thương đang phối hợp chặt chẽ với
Samsung để tăng số lượng các nhà cung cấp nội địa đáp ứng được tiêu chuẩn của
Samsung. Tính đến năm 2019, số lượng các nhà cung cấp cấp một Việt Nam của
Samsung đã tăng lên 42. Mặc dù hầu hết trong số họ cung cấp các sản phẩm và dịch
vụ khá đơn giản như in ấn hoặc bao bì, nhưng một số nhà cung cấp cũng được
Samsung hỗ trợ để cải thiện chất lượng và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ
phức tạp hơn. Về lâu dài, các chương trình hợp tác như vậy giữa Chính phủ Việt
Nam, các nhà đầu tư nước ngoài về công nghệ cao và các doanh nghiệp địa phương
có thể giúp Việt Nam tận dụng tối đa dòng vốn FDI và tăng cường năng lực sản xuất
cũng như xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam.
Nếu
cả ba biện pháp trên được thực hiện thành công, nền kinh tế Việt Nam sẽ trở nên
bển bỉ hơn và mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu và FDI có thể được tuyên bố
là thành công. Tuy nhiên, trước mắt, việc Việt Nam quá phụ thuộc vào xuất khẩu
và FDI vẫn là một mối quan ngại chính đáng đối với chính phủ Việt Nam, đặc biệt
là nếu xét các gián đoạn trong thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng toàn cầu do
đại dịch COVID-19 cũng như cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung gây ra.
---------------------------
Một phiên bản tiếng
Anh của bài viết đã được xuất bản trên ISEAS
Perspective.
No comments:
Post a Comment