Cực đoan của tư tưởng
bình đẳng: Khi đạo đức biến thành công cụ kiểm duyệt
Vương Chi Nghĩa
22:26 29/10/2025 | Posted by BVN1
https://boxitvn.blogspot.com/2025/10/cuc-oan-cua-tu-tuong-binh-ang-khi-ao-uc.html
Khi
một lý tưởng đạo đức cao đẹp bị đẩy đến cực đoan, nó có thể biến thành công cụ
kiểm duyệt nguy hiểm nhất. Cách mạng Pháp (1789–1799) là ví dụ lịch sử điển
hình cho hiện tượng này.
Cách mạng bắt đầu với mục tiêu chính đáng: lật
đổ chế độ phong kiến và đặc quyền quý tộc đã đè nặng lên người dân Pháp trong
nhiều thế kỷ. Khẩu hiệu "Tự do – Bình đẳng – Bác ái" (Liberté,
Égalité, Fraternité) thể hiện khát vọng về một xã hội công bằng, nơi mọi công
dân có quyền bình đẳng trước pháp luật. Giai đoạn đầu (1789-1792), Cách mạng đạt
được nhiều thành tựu: Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền được ban hành (1789),
chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập, các đặc quyền phong kiến bị bãi bỏ.
Tuy
nhiên, từ 1792-1794, khi chiến tranh với các nước quân chủ châu Âu leo thang và
khủng hoảng kinh tế trầm trọng, phe Jacobin cánh tả cực đoan dưới sự lãnh đạo của
Maximilien Robespierre nắm quyền. Dưới danh nghĩa "bảo vệ Cách mạng",
họ khởi xướng "Thời kỳ Khủng bố" (La Terreur, tháng 9/1793 – tháng
7/1794). Robespierre và Ủy ban An toàn Công cộng tuyệt đối hóa khái niệm
"bình đẳng nhân dân" và "đức hạnh cách mạng", cào bằng toàn
bộ xã hội thành hai phe đơn giản: "nhân dân tốt trung thành với Cách mạng"
và "kẻ thù phản cách mạng".
Cơ
chế kiểm duyệt và khủng bố được thể chế hóa thông qua Đạo luật Nghi ngờ (Loi
des suspects, tháng 9/1793) cho phép bắt giữ bất kỳ ai bị "nghi ngờ"
là phản cách mạng mà không cần bằng chứng cụ thể. Tòa án Cách mạng được thành lập
với quy trình xét xử nhanh chóng, thiếu đảm bảo quyền bảo vệ của bị cáo. Ngôn
ngữ đạo đức như "phản cách mạng" (contre-révolutionnaire), "kẻ
thù của nhân dân" (ennemi du peuple), "thiếu đức hạnh" trở thành
vũ khí pháp lý để loại bỏ bất kỳ ai có ý kiến trái chiều.
Các
nạn nhân không chỉ là quý tộc cũ. Những người có học thuộc giai cấp trung lưu,
thương nhân giàu có bị coi là "tư sản phản động", linh mục không
tuyên thệ trung thành với nhà nước bị gán nhãn "phản cách mạng", thậm
chí cả các nhà cách mạng ôn hòa như Danton và những người từng đồng minh với
Robespierre cũng bị xử tử khi dám phản đối Khủng bố (tháng 4/1794). Chỉ trong
vòng 10 tháng, khoảng 16.000-40.000 người bị xử tử bằng máy chém, hàng trăm
ngàn người bị bỏ tù.
Nhân
danh đạo đức và bình đẳng, ranh giới giữa đúng và sai bị xóa nhòa hoàn toàn. Sự
khác biệt về ý kiến, tầng lớp, tôn giáo đều trở thành "tội lỗi" chống
lại Cách mạng. "Tự do" bị bóp méo nghiêm trọng: tự do ngôn luận chỉ tồn
tại khi ca ngợi Cách mạng, còn bất kỳ lời phê phán nào đều đồng nghĩa với phản
bội. Không ai dám nói thật hay bày tỏ nghi ngờ vì sợ bị tố cáo, bắt giữ và hành
quyết. Xã hội Pháp rơi vào trạng thái tê liệt do nỗi sợ hãi.
Thời
kỳ Khủng bố chỉ kết thúc khi chính Robespierre bị lật đổ và xử tử (tháng
7/1794) trong Đảo chính 9 Thermidor, khi ngay cả những người ủng hộ ông cũng sợ
mình sẽ là nạn nhân tiếp theo. Nhưng di chứng để lại là sâu sắc: Cách mạng Pháp
đã chứng minh rằng một lý tưởng cao đẹp, khi bị tuyệt đối hóa và không chịu phê
phán, có thể biến thành độc tài đẫm máu nhân danh đạo đức.
Chế
độ Khmer Đỏ của Pol Pot ở Campuchia (1975-1979) là ví dụ thứ hai về sự cực đoan
của tư tưởng bình đẳng biến thành thảm họa. Sau khi giành chính quyền tháng
4/1975, Pol Pot và đảng Cộng sản Campuchia (Khmer Đỏ) nhân danh "giải
phóng nông dân bị áp bức" đã tuyệt đối hóa khái niệm "bình đẳng nông
nghiệp" và cào bằng xã hội thành hai phe đơn giản: nông dân "thuần
khiết" là người tốt, còn người thành thị, trí thức, thương nhân đều là
"giai cấp bóc lột" xấu xa cần bị thanh trừng.
Ngay
sau khi nắm quyền, Khmer Đỏ cưỡng bức sơ tán toàn bộ dân thành phố Phnom Penh
(khoảng 2-3 triệu người) ra nông thôn trong vòng vài ngày, với lý do "xây
dựng xã hội nông nghiệp thuần túy không có giai cấp". Người dân bị buộc
lao động cưỡng bức trong các hợp tác xã tập thể, sống trong điều kiện cực kỳ khắc
nghiệt với khẩu phần ăn tối thiểu. Tiền tệ bị bãi bỏ, tôn giáo bị cấm, gia đình
bị chia tách, giáo dục và y tế hiện đại bị phá hủy.
Ngôn
ngữ đạo đức như "kẻ thù của nông dân", "gián điệp CIA/KGB",
"tư tưởng tư sản" trở thành vũ khí để triệt tiêu bất kỳ ai bị nghi ngờ.
Trí thức (chỉ cần đeo kính cũng bị coi là dấu hiệu), giáo viên, bác sĩ, kỹ sư,
tăng ni, người nói ngoại ngữ, thậm chí cả đảng viên Khmer Đỏ bị nghi ngờ
"không đủ thuần khiết" đều bị thanh trừng. Tại nhà tù S-21 (Tuol
Sleng) ở Phnom Penh, khoảng 14.000-20.000 người bị tra tấn và hành quyết, hầu hết
là vì "tội danh" trí thức hoặc nghi ngờ phản bội.
Không
ai dám chỉ ra sự thật về cái xấu trong chính sách: chế độ lao động cưỡng bức
gây chết hàng loạt, tham nhũng và lạm quyền của cán bộ, chính sách nông nghiệp
sai lầm dẫn đến nạn đói khủng khiếp. Vì sao? Vì bất kỳ lời phê phán nào đều bị
quy chụp là "phản bội Angkar" (tổ chức – danh xưng của Khmer Đỏ) và bị
xử tử tại "cánh đồng chết" (Killing Fields). Thậm chí nghi ngờ hay tỏ
thái độ không hài lòng cũng đủ để bị thanh trừng theo câu nói khét tiếng:
"Giữ anh không có lợi, mất anh không thiệt."
Kết
quả: trong chưa đầy 4 năm (1975-1979), khoảng 1.7-2.5 triệu người chết (chiếm
khoảng 25% dân số Campuchia) vì hành quyết, tra tấn, đói, bệnh tật và lao động
cưỡng bức. Xã hội Campuchia sụp đổ hoàn toàn: cơ sở hạ tầng bị phá hủy, tri thức
bị xóa sổ, nền kinh tế tan hoang.
Hai
ví dụ trên minh chứng cho hiện tượng nguy hiểm: "chủ nghĩa cào bằng đạo đức
cực đoan" - khi người có hành vi tiêu cực lợi dụng diễn ngôn "bình đẳng"
để che giấu sự thật, biến đạo đức thành công cụ kiểm duyệt. Nguy hiểm hơn độc
tài truyền thống vì được ngụy trang bằng đạo đức cao đẹp, tự vận hành qua áp lực
xã hội, và biến nạn nhân thành kẻ áp bức. Lịch sử đã cảnh báo qua Cách mạng
Pháp và Pol Pot: khi đạo đức được đặt cao hơn sự thật, xã hội mất khả năng phân
biệt đúng-sai và tự điều chỉnh, rồi rơi vào suy thoái.
Bài
học không phải từ bỏ lý tưởng bình đẳng, mà là nhận thức rằng bình đẳng thực chất
khác cào bằng cực đoan, đạo đức không thể thay thế sự thật, và bảo vệ yếu thế
không có nghĩa bảo vệ kẻ xấu. Xã hội cần không gian để nói thật có trách nhiệm:
phê phán hành vi cá nhân không phải phân biệt nhóm, sự thật khó chịu vẫn cần được
nói ra, và trách nhiệm cá nhân không thể miễn trừ vì thuộc "nhóm được bảo
vệ". Tự do ngôn luận là nền tảng của mọi tự do khác.
Chỉ
khi dám đối mặt với sự thật - dù khó chịu - về khác biệt vùng miền, tôn giáo,
chủng tộc, xã hội mới phát triển dựa trên thực lực, giữ được tự do thực chất,
và duy trì khả năng tự điều chỉnh. Câu hỏi đặt ra: khi thấy sự thật bị kiểm duyệt
bởi áp lực đạo đức, khi kẻ xấu được bảo vệ bằng cáo buộc "phân biệt",
bạn có can đảm nói lên trong mỗi cuộc trò chuyện, mỗi quyết định hàng ngày? Lịch
sử chứng minh xã hội có can đảm đối mặt sự thật sẽ thắng, còn xã hội che giấu sự
thật dưới đạo đức giả sẽ sụp đổ. Lựa chọn của mỗi chúng ta sẽ quyết định tương
lai xã hội.
Bản
chất: khi kẻ xấu biến đạo đức thành vũ khí
Xu
hướng tư tưởng nguy hiểm đang xuất hiện: chủ nghĩa cào bằng đạo đức cực đoan –
tìm cách xóa bỏ mọi khác biệt giữa các nhóm xã hội nhân danh chống phân biệt và
đạo đức. Mặc dù mục tiêu ban đầu có vẻ cao đẹp, mấu chốt nguy hiểm là cách thức
nó bị lợi dụng có hệ thống.
Những
cá nhân hoặc nhóm có hành vi tiêu cực chủ động cào bằng, đánh đồng bản thân với
người tốt, và biến cáo buộc "phân biệt đối xử" thành vũ khí ngăn người
khác chỉ ra khuyết điểm của họ. Đây là chiến lược có tính toán xuất phát từ động
cơ bảo vệ quyền lợi: nếu sự khác biệt thực tế được chỉ ra, lợi ích kinh tế, địa
vị xã hội, ảnh hưởng chính trị hoặc danh tiếng của họ sẽ bị đe dọa.
Nghịch
lý đạo đức sâu sắc: họ biến khái niệm đạo đức cao đẹp thành công cụ che đậy cái
xấu của chính mình. Việc chụp mũ người nói thật là "phân biệt" trong
khi bản thân có hành vi tiêu cực là hành động cực kỳ phi đạo đức – lợi dụng
lòng tốt và sự nhạy cảm đạo đức của xã hội để phục vụ mục đích ích kỷ. Kết quả
là "phân biệt ngược": kẻ xấu được che chở bằng lá chắn đạo đức, người
tốt và người nói thật bị quy chụp là "phi đạo đức" và bị trừng phạt.
Cơ
chế hoạt động gồm bốn bước: Một, thiết lập "lá chắn đạo đức" bằng
cách tự định vị vào vị trí "yếu thế" hoặc "nạn nhân" dựa
trên vùng miền, tôn giáo, chủng tộc, giai tầng – không nhất thiết phải thực sự
yếu thế, quan trọng là tạo nhận thức thuộc nhóm "cần được bảo vệ".
Hai, cào bằng tất cả bằng cách đòi hỏi xã hội đối xử như nhau bất kể hành vi
hay phẩm chất, mục tiêu là đánh đồng kẻ có khuyết điểm với người tốt để hưởng
danh tiếng và quyền lợi mà không cần cải thiện. Ba, vũ khí hóa cáo buộc
"phân biệt" với bất kỳ ai dám chỉ ra sự khác biệt khách quan – dù dựa
trên bằng chứng – đều bị quy chụp là "phân biệt", không tranh luận bằng
sự thật mà tấn công bằng cáo buộc đạo đức mang sức mạnh khổng lồ. Bốn, tạo kiểm
duyệt ngầm khi nhiều người chứng kiến người nói thật bị công kích, dần dần
không ai còn dám chỉ ra sự thật về hành vi tiêu cực. Tự do ngôn luận bị thu hẹp
không phải bởi luật pháp mà bởi áp lực đạo đức và nỗi sợ bị quy chụp.
Ví
dụ thực tế: trong môi trường làm việc, nhân viên kém năng lực bị phê bình lập tức
phản ứng "Ông đang phân biệt vùng miền với tôi!" Họ chuyển hướng từ vấn
đề năng lực sang cáo buộc đạo đức, tấn công ngược biến quản lý thành "kẻ
phân biệt". Hệ quả: quản lý sợ không dám sa thải, nhân viên tốt thấy bất
công, chất lượng công ty giảm sút.
Các
chiến thuật chính gồm: "chơi nạn nhân" - luôn định vị mình là người bị
tổn thương để thu hút đồng cảm và che đậy lỗi lầm; "chuyển hướng" -
không trả lời trực tiếp mà biến tranh luận về sự thật thành tranh luận về đạo đức;
"đảo ngược" - biến người phê phán thành kẻ phạm tội, đặt người nói thật
vào thế tự bảo vệ; "huy động đám đông" - kêu gọi cộng đồng tấn công
người phê phán để tạo áp lực khổng lồ; "đòi đặc quyền nhân danh bình đẳng"
- yêu cầu ưu tiên và miễn trừ, thực chất tìm kiếm đặc quyền mới chứ không phải
bình đẳng.
Tại
sao khó nghiên cứu và thảo luận vấn đề này
Đây
là chủ đề khó tiếp cận nhất trong nghiên cứu xã hội vì liên quan đến lĩnh vực cực
kỳ nhạy cảm. Chỉ đề cập khác biệt văn hóa giữa các vùng là dễ bị quy chụp
"phân biệt vùng miền". Bất kỳ nhận xét nào về hành vi nhóm tôn giáo đều
có nguy cơ bị gán nhãn "phân biệt tôn giáo". Khác biệt chủng tộc là
nhạy cảm nhất. Khác biệt giai tầng dễ bị coi là kỳ thị giai cấp.
Mâu
thuẫn cốt lõi: các vấn đề về khác biệt xã hội là thật, tồn tại khách quan, cần
được nghiên cứu nghiêm túc để xã hội có thể hiểu và giải quyết. Nhưng môi trường
học thuật và công luận lại dễ bị chi phối bởi cảm tính đạo đức, định kiến, và
áp lực "chính trị đúng đắn". Vì vậy nhiều người tránh nói thật để
không bị gán nhãn, khiến tri thức lệch khỏi thực tế và tự do học thuật bị bóp
nghẹt.
Mấu
chốt là những đối tượng có hành vi tiêu cực chủ động không muốn bị chỉ ra sự
khác biệt giữa họ với người tốt trong cùng nhóm vì đe dọa quyền lợi: kinh tế,
quyền lực chính trị, địa vị xã hội, lợi thế cạnh tranh. Khi tất cả bị cào bằng,
kẻ kém được hưởng lợi thế của người giỏi. Vì vậy họ có hệ thống chụp mũ người
nói sự thật là "phân biệt" dù người nói toàn sự thật đúng dựa trên bằng
chứng cụ thể.
Đây
là hành động cực kỳ phi đạo đức: lợi dụng lòng tốt của xã hội, lợi dụng sự nhạy
cảm chính đáng với vấn đề phân biệt đối xử, để che đậy cái xấu thật sự và vùi dập
tự do ngôn luận. Họ biến chuẩn mực đạo đức thành công cụ kiểm duyệt, sử dụng
khái niệm "phân biệt" như lá chắn bảo vệ lợi ích.
Hậu
quả: kinh tế và xã hội
Hiện
tượng này có tác động vật chất cụ thể. Khi doanh nghiệp sợ bị cáo buộc
"phân biệt", họ không dám từ chối ứng viên kém năng lực thuộc
"nhóm nhạy cảm", không dám sa thải nhân viên kém hiệu quả, và
"nâng điểm" cho tất cả trong đánh giá. Hậu quả: năng suất giảm, chi
phí tăng, mất khách hàng, cuối cùng phá sản vì không cạnh tranh được. Đổi mới
và nghiên cứu bị cản trở khi các chủ đề về khác biệt nhóm, di truyền, văn hóa bị
"cấm ngầm" dù có ý nghĩa khoa học. Nhà khoa học tự kiểm duyệt, chọn đề
tài "an toàn" thay vì quan trọng, che giấu hoặc bóp méo kết quả
"không đúng đắn". Khoa học mất tính khách quan, tri thức nhân loại
suy giảm. Nguồn lực bị lãng phí vào các chương trình "đúng đắn đạo đức"
không hiệu quả: hàng tỷ đô la cho đào tạo định kiến vô thức, hội thảo đa dạng
mà nghiên cứu cho thấy vô hiệu thậm chí phản tác dụng. Chính sách hạn ngạch
không dựa năng lực khiến người tài bị loại, người kém được thăng tiến, quyết định
kém chất lượng, tổ chức suy yếu. Chảy máu chất xám xảy ra khi người tài năng rời
bỏ môi trường kiểm duyệt đạo đức về nơi có tự do tư tưởng và đánh giá dựa năng
lực hơn. Nơi mất người chỉ còn kẻ trung bình hoặc "biết chơi chính trị",
suy giảm cạnh tranh không cứu vãn. Nơi đón nhận thu hút nhân tài, phát triển
nhanh. Trong kinh tế toàn cầu, khu vực tự do và coi trọng thực lực sẽ phát triển,
khu vực bị kiểm duyệt đạo đức sẽ tụt hậu. Ước tính, một nền kinh tế bị ảnh hưởng
nghiêm trọng có thể mất 30-40% tiềm năng tăng trưởng, và sau 20 năm giàu kém gấp
2-3 lần so với nền kinh tế tự do tương tự.Về xã hội, sự thật bị chôn vùi có hệ
thống, công bằng bị đảo ngược khi kẻ xấu được bảo vệ người tốt bị trừng phạt.
Xã hội mất khả năng phê phán lành mạnh, không dám nhìn nhận yếu kém thật, không
thể sửa chữa vấn đề. Tự do ngôn luận bị thu hẹp, cấu trúc xã hội mất khả năng tự
điều chỉnh. Khi không thể nói thật không thể sửa sai, xã hội tất yếu đi xuống. Ở
cấp độ chính trị cực điểm, nó biến thành độc tài nhân danh bình đẳng và đạo đức.
Tại
sao nguy hiểm hơn độc tài truyền thống
Độc
tài truyền thống dễ nhận biết: bạo lực đàn áp rõ ràng, ai cũng biết mình bị áp
bức. Kiểm duyệt đạo đức được ngụy trang bằng giá trị cao đẹp: bình đẳng, công bằng,
bảo vệ yếu thế. Nạn nhân thậm chí tin mình làm đúng khi tự kiểm duyệt. Người ta
không bị ép buộc bởi bạo lực mà tự nguyện tuân thủ vì sợ bị coi là "người
xấu" – kiểm soát sâu sắc hơn vì xâm nhập vào ý thức và lương tâm.
Với
độc tài truyền thống, bạn biết ai là kẻ áp bức. Với kiểm duyệt đạo đức, kẻ kiểm
duyệt là chính xã hội, áp lực từ mọi người xung quanh – không có ai để chống lại,
không có chế độ nào để lật đổ. Mạng xã hội khuếch đại gấp nhiều lần: một cáo buộc
lan truyền trong vài giờ, phá hủy danh tiếng không cần chứng cứ hay xét xử. Người
dám nói thật bị quy chụp "phi đạo đức" và trừng phạt, kẻ có hành vi xấu
được bảo vệ như "nạn nhân" – đạo đức bị đảo ngược hoàn toàn. Độc tài
truyền thống cần bộ máy nhà nước, kiểm duyệt đạo đức tự vận hành qua áp lực xã
hội, không cần chi phí, không cần tổ chức, lại hiệu quả hơn nhiều lần.
Phân
biệt với các khái niệm tương tự
Cần
phân biệt rõ cào bằng cực đoan với các khái niệm tương tự. Bình đẳng thực chất
hướng tới cơ hội công bằng, tôn trọng quyền làm người, không phân biệt bất
công, đánh giá theo hành vi, nói thật một cách tôn trọng. Cào bằng cực đoan đòi
kết quả giống nhau bất kể năng lực, phủ nhận khác biệt cá nhân, không được phân
biệt gì cả, đánh giá theo nhóm, im lặng vì sợ bị quy chụp.
Chính
trị đúng đắn ban đầu về tôn trọng ngôn từ tránh xúc phạm, chỉ liên quan cách
nói, vẫn cho phép nói sự thật bằng ngôn từ tôn trọng. Cào bằng cực đoan cấm nói
sự thật biến đạo đức thành vũ khí, không chỉ cách nói mà cấm luôn nội dung. Chủ
nghĩa nhân văn tôn trọng phẩm giá con người, có thể phê phán hành vi sai nhưng
vẫn tôn trọng, đạo đức dựa lý trí và sự thật. Cào bằng cực đoan phủ nhận trách
nhiệm cá nhân, không được phê phán nếu thuộc "nhóm yếu thế", đạo đức
dựa cảm tính và áp đặt.
Đa
nguyên văn hóa thực sự tôn trọng và học hỏi các nền văn hóa, có thể phê phán
khía cạnh tiêu cực, mục tiêu hòa nhập và trao đổi. Cào bằng cực đoan cấm nói về
bất kỳ khác biệt văn hóa nào, mọi phê phán đều là "phân biệt". Công bằng
xã hội lành mạnh khắc phục bất công hệ thống, thay đổi cấu trúc không công bằng,
cơ hội công bằng dựa năng lực. Cào bằng cực đoan tạo đặc quyền mới cho
"nhóm yếu thế", trừng phạt cá nhân nói thật, kết quả đều nhau bất kể
năng lực.
Các
giá trị tích cực như tôn trọng con người, chống phân biệt bất công, bảo Các giá
trị tích cực như tôn trọng con người, chống phân biệt bất công, bảo vệ yếu thế
thực sự, nhạy cảm với ngôn từ, cơ hội công bằng đều bị biến dạng thành miễn trừ
trách nhiệm cá nhân, cấm mọi nhận xét về khác biệt, bảo vệ cả kẻ xấu trong
nhóm, kiểm duyệt sự thật, kết quả đều nhau bắt buộc.
V.C.N.
Ảnh:
-
Toà án Cách mạng Paris (Tribunal révolutionnaire): Cơ quan thực thi kiểm duyệt
bằng bạo lực. Xét xử nhanh, không luật sư, không kháng cáo. Ai phát ngôn “nghi
ngờ cách mạng” đều bị kết tội.
-
Reign of Terror – Thời kỳ Khủng bố: Hình ảnh tuyên truyền mô tả cách nhà nước
Jacobin kiểm soát toàn bộ diễn ngôn xã hội. Minh họa rõ “kiểm duyệt ngầm” – người
dân tự kiềm chế lời nói để tránh bị xử tử.
No comments:
Post a Comment