22.08.2012
Trong bài “ Tiếng Việt nào?”, tôi nêu lên một luận điểm chính: Ngôn ngữ, ở
cấp độ từ vựng, không có tính chính trị. Tính chính trị của từ không nằm trong
bản thân của các từ ấy. Tính chính trị chỉ có trong các cách sử dụng.
Bài ấy gây nên khá nhiều tranh luận, không những chỉ trên blog này mà còn trên nhiều diễn đàn khác, kể cả trên báo in. Nhiều người đồng ý với tôi. Nhưng cũng không ít người phản đối. Lý do phản đối, theo tôi, là vì điểm này: người ta nhầm. Tôi chỉ giới hạn ở cấp độ từ vựng. Người ta nhìn ở phạm vi ngôn ngữ nói chung. Nhưng từ vựng chỉ là một phần nhỏ của ngôn ngữ. Nếu từng từ không có tính chính trị thì ngôn ngữ, ngược lại, lúc nào cũng đậm màu sắc chính trị. Ngôn ngữ của cộng sản, bất cứ là chế độ cộng sản nào, lại càng đầy tính chính trị.
Tôi viết bài này để làm sáng tỏ thêm những điều ấy. Bài viết khá dài và vì đề cập đến những vấn đề tương đối phức tạp nên khá nặng nề. Tôi xin cắt thành nhiều kỳ để vừa hợp với khuôn khổ của blog vừa dễ đọc.
***
Bài ấy gây nên khá nhiều tranh luận, không những chỉ trên blog này mà còn trên nhiều diễn đàn khác, kể cả trên báo in. Nhiều người đồng ý với tôi. Nhưng cũng không ít người phản đối. Lý do phản đối, theo tôi, là vì điểm này: người ta nhầm. Tôi chỉ giới hạn ở cấp độ từ vựng. Người ta nhìn ở phạm vi ngôn ngữ nói chung. Nhưng từ vựng chỉ là một phần nhỏ của ngôn ngữ. Nếu từng từ không có tính chính trị thì ngôn ngữ, ngược lại, lúc nào cũng đậm màu sắc chính trị. Ngôn ngữ của cộng sản, bất cứ là chế độ cộng sản nào, lại càng đầy tính chính trị.
Tôi viết bài này để làm sáng tỏ thêm những điều ấy. Bài viết khá dài và vì đề cập đến những vấn đề tương đối phức tạp nên khá nặng nề. Tôi xin cắt thành nhiều kỳ để vừa hợp với khuôn khổ của blog vừa dễ đọc.
***
Ngôn ngữ nào cũng
có tính chính trị, hơn nữa, có thể nói, trong lãnh vực văn hóa, không ở đâu
tính chính trị lại thể hiện rõ và sâu như trong ngôn ngữ.
Tính chính trị ấy thể hiện ở hai góc độ: một, bên trong, từ ngay trong bản chất của ngôn ngữ; và hai, bên ngoài, từ cách ứng xử với ngôn ngữ của con người, hoặc cụ thể hơn, của các thế lực chính trị trong xã hội.
Trong bài này, tôi chỉ xin đề cập sơ lược về bản chất của ngôn ngữ.
Nói đến bản chất của ngôn ngữ, không thể không nhắc đến Ferdinand de Saussure (1857-1913), người được xem là cha đẻ của ngành ngôn ngữ học hiện đại và cũng là người đặt nền tảng cho cấu trúc luận (structuralism) và ký hiệu học (semiotics), hai trường phái có ảnh hưởng sâu rộng không những trong ngôn ngữ học mà cả trong triết học, phê bình và nghiên cứu văn học cũng như nhân chủng học, văn hóa học và xã hội học.
Để tìm hiểu bản chất của ngôn ngữ, Saussure bắt đầu bằng phương pháp loại trừ.
Thứ nhất, ông loại trừ khía cạnh lịch đại (diachronic) và chỉ tập trung vào khía cạnh đồng đại (synchronic) của ngôn ngữ, nghĩa là, ông bỏ qua ngôn ngữ học lịch sử với những sự tiến hóa và thay đổi theo thời gian để chỉ tập trung vào ngôn ngữ học miêu tả, ở đó, ông phân tích ngôn ngữ như cách nó đang được sử dụng trong một thời điểm nhất định, đặc biệt trong hiện tại.
Thứ hai, ở khía cạnh đồng đại, ông loại trừ các lời nói cụ thể của từng cá nhân (parole/speech) để chỉ tập trung vào ngôn ngữ như một hệ thống (language) với những quy luật và quy tắc cấu tạo chung được mọi người trong cộng đồng ngôn ngữ ấy học tập, nhập tâm và vận dụng trong các hoạt động giao tiếp. Nói cách khác, theo Saussure, lời nói có tính chất cá nhân và tạm thời, vừa chịu ảnh hưởng của tâm lý người phát ngôn vừa chịu ảnh hưởng của môi trường với những tương tác của nhiều yếu tố xã hội khác nhau. Chúng xuất hiện rồi chúng biến mất. Chúng thường xuyên thay đổi. Ngôn ngữ, ngược lại, với tư cách một hệ thống, có tính chất trừu tượng và bền vững, gắn liền với nhận thức, là nền tảng để từ đó người ta tổ chức các lời nói. Chính ngôn ngữ, hiểu theo nghĩa ấy, mới là yếu tố căn bản và là đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học.
Thứ ba, trong ngôn ngữ, Saussure loại trừ toàn bộ các liên hệ bên ngoài, ví dụ giữa ngôn ngữ và hiện thực, để chỉ tập trung vào cấu trúc nội tại của ngôn ngữ, cái ông xem như một hệ thống ký hiệu (system of signs). Với ông, mỗi ký hiệu bao gồm hai khía cạnh: cái biểu đạt (signifier) – chủ yếu là phần âm thanh của chữ (ví dụ: âm “chó”) - và cái được biểu đạt (signified) – tức ý niệm do âm thanh ấy gợi lên trong óc người nghe (tức ý niệm “chó”, con vật chúng ta thường nuôi trong nhà). Saussure nhấn mạnh: “Một ký hiệu không phải là dấu nối giữa một vật và một cái tên mà là giữa một ý niệm và một khuôn âm”.(1) Cái gọi là ý nghĩa của ngôn ngữ, do đó, theo cách nhìn của Saussure, chỉ là quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt cũng như sự khác biệt giữa cái biểu đạt này với cái biểu đạt khác. Hiện thực bên ngoài ngôn ngữ cũng như cả người nói lẫn người nghe đều bị loại trừ.
Ảnh hưởng của Saussure, như trên đã nói, cực kỳ sâu rộng, góp phần hình thành nên diện mạo của toàn bộ các ngành khoa học xã hội và nhân văn trên thế giới trong suốt thế kỷ 20.
Ảnh hưởng ấy đến từ hai nguồn: những người theo ông và những người chống lại ông.
Trong số những người chống lại Saussure, nổi bật nhất là một số lý thuyết gia người Nga hoạt động chủ yếu trong thập niên 1920 như Mikhail M. Bakhtin (1895-1975) và Valentin N. Voloshinov (1895-1936) (2). Cả hai đều theo khuynh hướng Mác xít nhưng cả hai đều, một, bị trù dập dưới chế độ Xô Viết và, hai, chỉ nổi tiếng ở phương Tây, đặc biệt qua các nhà hậu cấu trúc luận (poststructuralism) và hậu-Mác xít (post-Marxism) ở Pháp và ở Anh từ đầu thập niên 1960 trở đi. Cả hai đều, một mặt, ngưỡng mộ Saussure và đều tiếp nhận nhiều quan điểm đầy tính phát kiến của Saussure, nhưng mặt khác, đều phê phán Sassure là theo chủ nghĩa khách quan trừu tượng (abstract objectivism) khi loại trừ mọi mối quan hệ bên ngoài các ký hiệu. Theo cả hai, mỗi ký hiệu là một kiến tạo giữa những người mang tính xã hội trong tiến trình tương tác giữa họ với nhau. Bởi vậy “các hình thức của ký hiệu đều được điều kiện hóa, trước hết, bởi các tổ chức xã hội của các thành viên tham gia và cũng bởi các điều kiện trực tiếp trong sự tương tác giữa họ với nhau.” (3)
Từ đó, họ đi đến một số kết luận chính, trong đó, đáng chú ý nhất là: một, ngôn ngữ, tự bản chất có tính chất tương thoại (dialogic) và đa thanh (heteroglossia), bao gồm nhiều người với nhiều cách nói khác nhau: chúng tồn tại bên nhau, nhiều lúc trộn lẫn vào nhau; và hai, chúng ta không thể hiểu được các sáng tạo ngôn ngữ mà không chú ý đến các ý nghĩa và giá trị mang tính ý thức hệ tiềm ẩn bên trong chúng. (4)
Từ nhiều góc độ và với nhiều mức độ khác nhau, hầu hết giới nghiên cứu đều đồng ý với Bakhtin và Voloshinov: ngôn ngữ không thể thoát được chính trị. Michel Foucault (1926-84) cho kiến thức tự nó là một biểu hiện của quyền lực (5). Mà quyền lực lại là chính trị. Và kiến thức thì lại được chuyên chở bởi ngôn ngữ. Chỉ bởi ngôn ngữ. Bởi vậy cũng có thể nói ngôn ngữ là một thứ quyền lực. Pierre Bourdieu cũng cho mọi ngôn ngữ đều có tính chính trị: Trong ngôn ngữ không có từ nào là ngây thơ và cũng không có từ nào là trung tính: từ, ngay cả những từ chỉ khẩu vị (taste) quen thuộc thường được nhìn nhận với những ý nghĩa khác nhau, thậm chí đối lập nhau từ tầng lớp xã hội này đến tầng lớp xã hội khác (6). Erving Goffman (1922-82), trước Foucault và Bourdieu, quy tính chính trị của ngôn ngữ vào các quan hệ xã hội: Theo ông, việc hành ngôn bao giờ cũng gắn liền với ý niệm sĩ diện (face), bao gồm hai khía cạnh chính: sĩ diện tiêu cực (negative face) và sĩ diện tích cực (positive face). Cứ hễ mở miệng ra nói điều gì đó với ai đó, dù muốn hay không chúng ta cũng tạo cơ hội cho người khác hoặc lắng nghe hoặc làm lơ, hoặc đồng ý hoặc phản đối, hoặc thương yêu hoặc ghét bỏ, hoặc kính trọng hoặc khinh khi. Bởi vậy, trước và trong khi nói, không ai không ít nhiều đắn đo cân nhắc (7). Có thể lấy bài ca dao quen thuộc này làm ví dụ:
Hôm qua tát nước đầu đình,
Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen.
Em được thì cho anh xin
Hay là em để làm tin trong nhà.
Áo anh sứt chỉ đường tà,
Vợ anh chưa có, mẹ già chưa khâu.
Áo anh sứt chỉ đã lâu,
Mai mượn cô ấy về khâu cho cùng.
Khâu rồi anh sẽ công,
Đến khi lấy chồng anh sẽ giúp cho.
Giúp cho một gánh xôi vò
Một con lợn béo, một vò rượu tăm
Giúp cho đôi chiếu em nằm
Đôi chăn em đắp, đôi tằm em đeo.
Giúp cho quan tám tiền cheo
Quan năm tiền cưới, lại đèo buồng cau.
Cả bài ca dao chỉ là một lời tán tỉnh của một anh nông dân với một cô thôn nữ. Chiến lược tán tỉnh ấy dựa trên ba yếu tố chính: thứ nhất, về cớ: cái áo bỏ quên; thứ hai, về cấu trúc tự sự: quan hệ giữa nhờ vả và trả công; và thứ ba, quan trọng nhất, về ngôn ngữ: thay đổi đại từ xưng hô từ “em” sang “cô ấy” (câu thứ 8, “Mai mượn cô ấy về khâu cho cùng”) và rồi quay trở lại với “em”. “Cô ấy”, ngôi thứ ba số ít, thật ra, cũng chỉ là “em”, ngôi thứ hai, người anh đang nói chuyện thôi. Nhưng sao lại là “cô ấy”? Lý do chính là vì dè dặt: anh không chắc về sự hưởng ứng của cô gái. Đó là cách nói lảng. Để thăm dò. Và cũng để phòng thủ. Như một cách giữ thể diện nếu bị cô gái từ chối hoặc có phản ứng bất lợi. Sau khi an tâm hẳn, anh mới quay về với chữ “em”: người anh muốn nhờ vả và trả công, tức người anh muốn tỏ tình và muốn lấy làm vợ, không ai khác hơn là chính “em”.
Kỳ tới, chúng ta sẽ bàn thêm về bản chất của ngôn ngữ.
***
Tính chính trị ấy thể hiện ở hai góc độ: một, bên trong, từ ngay trong bản chất của ngôn ngữ; và hai, bên ngoài, từ cách ứng xử với ngôn ngữ của con người, hoặc cụ thể hơn, của các thế lực chính trị trong xã hội.
Trong bài này, tôi chỉ xin đề cập sơ lược về bản chất của ngôn ngữ.
Nói đến bản chất của ngôn ngữ, không thể không nhắc đến Ferdinand de Saussure (1857-1913), người được xem là cha đẻ của ngành ngôn ngữ học hiện đại và cũng là người đặt nền tảng cho cấu trúc luận (structuralism) và ký hiệu học (semiotics), hai trường phái có ảnh hưởng sâu rộng không những trong ngôn ngữ học mà cả trong triết học, phê bình và nghiên cứu văn học cũng như nhân chủng học, văn hóa học và xã hội học.
Để tìm hiểu bản chất của ngôn ngữ, Saussure bắt đầu bằng phương pháp loại trừ.
Thứ nhất, ông loại trừ khía cạnh lịch đại (diachronic) và chỉ tập trung vào khía cạnh đồng đại (synchronic) của ngôn ngữ, nghĩa là, ông bỏ qua ngôn ngữ học lịch sử với những sự tiến hóa và thay đổi theo thời gian để chỉ tập trung vào ngôn ngữ học miêu tả, ở đó, ông phân tích ngôn ngữ như cách nó đang được sử dụng trong một thời điểm nhất định, đặc biệt trong hiện tại.
Thứ hai, ở khía cạnh đồng đại, ông loại trừ các lời nói cụ thể của từng cá nhân (parole/speech) để chỉ tập trung vào ngôn ngữ như một hệ thống (language) với những quy luật và quy tắc cấu tạo chung được mọi người trong cộng đồng ngôn ngữ ấy học tập, nhập tâm và vận dụng trong các hoạt động giao tiếp. Nói cách khác, theo Saussure, lời nói có tính chất cá nhân và tạm thời, vừa chịu ảnh hưởng của tâm lý người phát ngôn vừa chịu ảnh hưởng của môi trường với những tương tác của nhiều yếu tố xã hội khác nhau. Chúng xuất hiện rồi chúng biến mất. Chúng thường xuyên thay đổi. Ngôn ngữ, ngược lại, với tư cách một hệ thống, có tính chất trừu tượng và bền vững, gắn liền với nhận thức, là nền tảng để từ đó người ta tổ chức các lời nói. Chính ngôn ngữ, hiểu theo nghĩa ấy, mới là yếu tố căn bản và là đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học.
Thứ ba, trong ngôn ngữ, Saussure loại trừ toàn bộ các liên hệ bên ngoài, ví dụ giữa ngôn ngữ và hiện thực, để chỉ tập trung vào cấu trúc nội tại của ngôn ngữ, cái ông xem như một hệ thống ký hiệu (system of signs). Với ông, mỗi ký hiệu bao gồm hai khía cạnh: cái biểu đạt (signifier) – chủ yếu là phần âm thanh của chữ (ví dụ: âm “chó”) - và cái được biểu đạt (signified) – tức ý niệm do âm thanh ấy gợi lên trong óc người nghe (tức ý niệm “chó”, con vật chúng ta thường nuôi trong nhà). Saussure nhấn mạnh: “Một ký hiệu không phải là dấu nối giữa một vật và một cái tên mà là giữa một ý niệm và một khuôn âm”.(1) Cái gọi là ý nghĩa của ngôn ngữ, do đó, theo cách nhìn của Saussure, chỉ là quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt cũng như sự khác biệt giữa cái biểu đạt này với cái biểu đạt khác. Hiện thực bên ngoài ngôn ngữ cũng như cả người nói lẫn người nghe đều bị loại trừ.
Ảnh hưởng của Saussure, như trên đã nói, cực kỳ sâu rộng, góp phần hình thành nên diện mạo của toàn bộ các ngành khoa học xã hội và nhân văn trên thế giới trong suốt thế kỷ 20.
Ảnh hưởng ấy đến từ hai nguồn: những người theo ông và những người chống lại ông.
Trong số những người chống lại Saussure, nổi bật nhất là một số lý thuyết gia người Nga hoạt động chủ yếu trong thập niên 1920 như Mikhail M. Bakhtin (1895-1975) và Valentin N. Voloshinov (1895-1936) (2). Cả hai đều theo khuynh hướng Mác xít nhưng cả hai đều, một, bị trù dập dưới chế độ Xô Viết và, hai, chỉ nổi tiếng ở phương Tây, đặc biệt qua các nhà hậu cấu trúc luận (poststructuralism) và hậu-Mác xít (post-Marxism) ở Pháp và ở Anh từ đầu thập niên 1960 trở đi. Cả hai đều, một mặt, ngưỡng mộ Saussure và đều tiếp nhận nhiều quan điểm đầy tính phát kiến của Saussure, nhưng mặt khác, đều phê phán Sassure là theo chủ nghĩa khách quan trừu tượng (abstract objectivism) khi loại trừ mọi mối quan hệ bên ngoài các ký hiệu. Theo cả hai, mỗi ký hiệu là một kiến tạo giữa những người mang tính xã hội trong tiến trình tương tác giữa họ với nhau. Bởi vậy “các hình thức của ký hiệu đều được điều kiện hóa, trước hết, bởi các tổ chức xã hội của các thành viên tham gia và cũng bởi các điều kiện trực tiếp trong sự tương tác giữa họ với nhau.” (3)
Từ đó, họ đi đến một số kết luận chính, trong đó, đáng chú ý nhất là: một, ngôn ngữ, tự bản chất có tính chất tương thoại (dialogic) và đa thanh (heteroglossia), bao gồm nhiều người với nhiều cách nói khác nhau: chúng tồn tại bên nhau, nhiều lúc trộn lẫn vào nhau; và hai, chúng ta không thể hiểu được các sáng tạo ngôn ngữ mà không chú ý đến các ý nghĩa và giá trị mang tính ý thức hệ tiềm ẩn bên trong chúng. (4)
Từ nhiều góc độ và với nhiều mức độ khác nhau, hầu hết giới nghiên cứu đều đồng ý với Bakhtin và Voloshinov: ngôn ngữ không thể thoát được chính trị. Michel Foucault (1926-84) cho kiến thức tự nó là một biểu hiện của quyền lực (5). Mà quyền lực lại là chính trị. Và kiến thức thì lại được chuyên chở bởi ngôn ngữ. Chỉ bởi ngôn ngữ. Bởi vậy cũng có thể nói ngôn ngữ là một thứ quyền lực. Pierre Bourdieu cũng cho mọi ngôn ngữ đều có tính chính trị: Trong ngôn ngữ không có từ nào là ngây thơ và cũng không có từ nào là trung tính: từ, ngay cả những từ chỉ khẩu vị (taste) quen thuộc thường được nhìn nhận với những ý nghĩa khác nhau, thậm chí đối lập nhau từ tầng lớp xã hội này đến tầng lớp xã hội khác (6). Erving Goffman (1922-82), trước Foucault và Bourdieu, quy tính chính trị của ngôn ngữ vào các quan hệ xã hội: Theo ông, việc hành ngôn bao giờ cũng gắn liền với ý niệm sĩ diện (face), bao gồm hai khía cạnh chính: sĩ diện tiêu cực (negative face) và sĩ diện tích cực (positive face). Cứ hễ mở miệng ra nói điều gì đó với ai đó, dù muốn hay không chúng ta cũng tạo cơ hội cho người khác hoặc lắng nghe hoặc làm lơ, hoặc đồng ý hoặc phản đối, hoặc thương yêu hoặc ghét bỏ, hoặc kính trọng hoặc khinh khi. Bởi vậy, trước và trong khi nói, không ai không ít nhiều đắn đo cân nhắc (7). Có thể lấy bài ca dao quen thuộc này làm ví dụ:
Hôm qua tát nước đầu đình,
Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen.
Em được thì cho anh xin
Hay là em để làm tin trong nhà.
Áo anh sứt chỉ đường tà,
Vợ anh chưa có, mẹ già chưa khâu.
Áo anh sứt chỉ đã lâu,
Mai mượn cô ấy về khâu cho cùng.
Khâu rồi anh sẽ công,
Đến khi lấy chồng anh sẽ giúp cho.
Giúp cho một gánh xôi vò
Một con lợn béo, một vò rượu tăm
Giúp cho đôi chiếu em nằm
Đôi chăn em đắp, đôi tằm em đeo.
Giúp cho quan tám tiền cheo
Quan năm tiền cưới, lại đèo buồng cau.
Cả bài ca dao chỉ là một lời tán tỉnh của một anh nông dân với một cô thôn nữ. Chiến lược tán tỉnh ấy dựa trên ba yếu tố chính: thứ nhất, về cớ: cái áo bỏ quên; thứ hai, về cấu trúc tự sự: quan hệ giữa nhờ vả và trả công; và thứ ba, quan trọng nhất, về ngôn ngữ: thay đổi đại từ xưng hô từ “em” sang “cô ấy” (câu thứ 8, “Mai mượn cô ấy về khâu cho cùng”) và rồi quay trở lại với “em”. “Cô ấy”, ngôi thứ ba số ít, thật ra, cũng chỉ là “em”, ngôi thứ hai, người anh đang nói chuyện thôi. Nhưng sao lại là “cô ấy”? Lý do chính là vì dè dặt: anh không chắc về sự hưởng ứng của cô gái. Đó là cách nói lảng. Để thăm dò. Và cũng để phòng thủ. Như một cách giữ thể diện nếu bị cô gái từ chối hoặc có phản ứng bất lợi. Sau khi an tâm hẳn, anh mới quay về với chữ “em”: người anh muốn nhờ vả và trả công, tức người anh muốn tỏ tình và muốn lấy làm vợ, không ai khác hơn là chính “em”.
Kỳ tới, chúng ta sẽ bàn thêm về bản chất của ngôn ngữ.
***
Chú thích:
Ferdinand de Saussure, (1983) Course in General Linguistics, Roy Harris dịch, La Salle, Ill.: Open Court, tr. 66.
Ferdinand de Saussure, (1983) Course in General Linguistics, Roy Harris dịch, La Salle, Ill.: Open Court, tr. 66.
Dưới đây, tôi dùng
chữ “cả hai” để chỉ Bakhtin và Voloshinov chứ không phân biệt quan điểm của
từng người vì, cho đến nay, trong giới học thuật, có tin đồn là phần lớn những
gì được ký dưới tên của Voloshinov đều do Bakhtin viết. Volosinov mất sớm;
Bakhtin mất muộn hơn (năm 1975) nhưng cũng không hề cải chính tin đồn ấy. Đến
nay, nó vẫn là một ẩn số.
V.N. Voloshinov
(1973), Marxism and the Philosophy of Language, Ladislav Materjka & I.R.
Titunik dịch, Cambridge: Harvard University Press, tr. 21.
Như trên, tr. 98.
Michel Foucault
(1977), Discipline and Punish: The Birth of the Prison, Alan Sheridan dịch,
Harmondsworth: Penguin, tr. 27-8.
Pierre Bourdieu
(1991), Language & Symbolic Power, Gino Raymond & Matthew Adamson dịch,
Cambridge: Polity Press, tr. 40.
Erving Goffman
(1972), Interaction Ritual: Essays on Face-to-Face Behaviour, Harmondsworth:
Penguin, tr. 37-8.
23.08.2012
Từ các luận điểm đã nêu lên trong bài trước, có
thể nói một cách tóm tắt, theo tôi, về bản chất, ngôn ngữ có hai chức năng
chính: một, định danh sự vật, hiện tượng hoặc ý niệm; và hai, giao tiếp với
người khác hoặc với chính mình (trường hợp độc thoại hoặc lúc đang tưởng tượng
hay suy nghĩ).
Trong bài này, xin đề cập đến chức năng đầu trước: chức năng định danh.
Với chức năng định danh, ngôn ngữ biến thế giới con người thành một thế giới được ký hiệu hóa (signification), nghĩa là thế giới của ý nghĩa. Nhưng ý nghĩa lại là một thứ quan hệ, trước hết, như Saussure từng nhấn mạnh, là quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt, sau đó, như các nhà hậu cấu trúc luận và giải kiến tạo (deconstruction) thêm vào, là trùng trùng điệp điệp những thứ quan hệ khác: giữa cái biểu đạt này với một hoặc nhiều cái biểu đạt khác, giữa cái được biểu đạt này với một hoặc nhiều cái biểu đạt hoặc cái được biểu đạt khác, giữa người phát ngôn (addresser/enunciator) với người nhận sự phát ngôn (addressee/enunciatee) và, rộng hơn, giữa văn bản này với văn bản khác, từ đó, nảy ra một yếu tố khác của ký hiệu hóa: giá trị.
Trong ngôn ngữ, do đó, không phải chỉ có ý nghĩa mà còn có giá trị. Mỗi ngôn ngữ có một bảng giá trị riêng.
Ví dụ, người Việt Nam sống với từ “chó” trong khi người nói tiếng Anh sống với từ “dog”: Hai từ ấy vừa giống nhau lại vừa không giống nhau. Giống ở ý nghĩa: cả hai từ đều chỉ con vật bốn chân vẫn thường được nuôi trong nhà. Nhưng khác ở giá trị: “chó” mang hàm ý khinh miệt mà “dog” không có. Khinh miệt đến độ, thứ nhất, nó được dùng chủ yếu để chửi, lại là một trong những cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Việt; và thứ hai, người ta cảm thấy ngại ngùng khi dùng từ “chó” để chỉ một món ăn dân dã, khoái khẩu và quen thuộc: lúc ấy chó sẽ biến thành cầy hoặc nai đồng quê hoặc một thứ gì khác.
Để chỉ những người thuộc phái nữ, tiếng Việt có hai từ: “phụ nữ” và “đàn bà”. Trong hai từ ấy, chữ “phụ nữ” có âm hưởng lịch sự và trang trọng hơn hẳn chữ “đàn bà”. “Phụ nữ” là từ có tính nghi thức (formal) để chỉ người hoặc những người mình kính trọng; “đàn bà” là từ bình dân, được dùng trong trường hợp hoặc thân mật hoặc khinh thường. Thế nhưng, “phụ nữ”, vốn là từ Hán Việt, trong gốc gác của nó, ở Trung Quốc, lại không sang và không nhã như trong tâm thức người Việt: Về từ nguyên, chữ “nữ” được tượng trưng bằng hình ảnh một người đang quỳ với hai bàn tay chắp lại đầy cung kính (女); chữ “phụ”, chỉ đàn bà, được tượng trưng bằng hình ảnh một người nữ với cây chổi (婦), nghĩa là kẻ mà số phận bị buộc chặt vào các công việc nội trợ, chỉ quanh quẩn trong nhà, hoặc tệ hơn, trong bếp.
Người Việt Nam không có tinh thần trọng nam khinh nữ một cách nặng nề như người Trung Quốc nhưng trong phạm vi ngôn ngữ rõ ràng vẫn có sự ưu ái dành cho phái nam. Trong hệ thống từ chỉ thân tộc trong tiếng Việt, số từ chỉ bên nội và nam giới nhiều hơn hẳn bên ngoại và nữ giới: Bên nội, ngang hàng với bố, phía nam giới, có sự phân biệt giữa anh (bác) hay em (chú); phía nữ giới, chỉ có chữ cô cho cả chị lẫn em; bên ngoại, ngang hàng với mẹ, chỉ có cậu và dì, bất kể là anh/chị hay em.
Bởi vậy, nhiều lý thuyết gia cho ngôn ngữ không những phản ánh hiện thực mà còn kiến tạo hiện thực. Thật ra, không có hiện thực chung chung. Hiện thực bao giờ cũng là những gì được khái niệm hóa và phạm trù hóa qua ngôn ngữ.
Cứ nhìn quanh những người cùng máu mủ và cùng thế hệ trong gia đình chúng ta thì biết. Thì cũng là người vậy thôi. Thế nhưng, nhìn những người ấy, người nói tiếng Anh, chỉ thấy có hai, chủ yếu theo phái tính: brother/sister; người nói tiếng Việt lại thấy đến ba, không những theo phái tính mà còn theo tuổi tác: anh/chị/em. Nhìn lên các bậc bề trên trong gia đình, người nói tiếng Anh chỉ thấy ông bà (grandparents), người nói tiếng Việt không những chỉ thấy ông bà mà còn thấy cả phía nội (ông/bà nội) và phía ngoại (ông/bà ngoại) và đằng sau chúng là một lịch sử dằng dặc dựa trên chế độ phụ hệ, ở đó không những chỉ có sự phân biệt về phái tính mà còn có cả sự phân biệt giữa tình và lý, giữa nguyên tắc và thực tế (cháu bà nội, tội bà ngoại).
Nhìn ra ngoại giới chung quanh, ở cái nơi người nói tiếng Anh thấy hai màu (blue/green), người Việt Nam chỉ thấy có một màu: xanh; nơi người Việt Nam thấy có hai màu với hai sắc độ khác hẳn nhau: đỏ và hồng, người Trung Hoa chỉ thấy một: hồng (紅). Edward Sapir và Benjamin Lee Whorf cho cách con người cảm nghiệm và nhận thức về thế giới bị quy định bởi cái ngôn ngữ người ấy sử dụng. Mọi người, dù muốn hay không, cũng nhìn thế giới qua một lăng kính nhất định: lăng kính ấy được hình thành bởi ngôn ngữ (1). Dĩ nhiên, điều này không hề phủ nhận một chiều ngược lại: cách chúng ta nhìn thế giới cũng sẽ ảnh hưởng đến ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng.
Trong cái gọi là hiện thực được khái niệm hóa và phạm trù hóa, quan trọng nhất là các quan hệ xã hội và ý niệm về bản sắc cá nhân.
Khi phát ngôn, người nói tiếng Anh dùng đại từ “I/me” như một cách xác định quan hệ nói-nghe bình đẳng với người đối thoại, trong khi đó, người Việt Nam sẽ dùng hàng loạt các đại từ hoặc đại từ tạm thời như “tôi”, “anh”, “chị”, “em”, “cháu”, “thầy”, “cô”… mượn từ lớp danh từ chỉ thân tộc hoặc nghề nghiệp. Nói cách khác, khi mở miệng, người nói tiếng Anh (hoặc người Tây phương nói chung) chỉ có một quan hệ: quan hệ hành ngôn; người Việt lại có một thứ quan hệ khác: quan hệ gia đình và xã hội. Xã hội, hoặc phần lớn cái gọi là xã hội ấy, với người Việt Nam, thật ra, cũng chỉ là một thứ gia đình mở rộng: người này là ông/bà; người kia là chú/bác/cô/dì và người nọ là anh/chị/em/con/cháu. Quan hệ gia đình chịu sự tác động của hai yếu tố: vai vế và tuổi tác. Cũng có thể nói, người Việt Nam, trong lúc chuyện trò, bao giờ cũng tự định nghĩa mình bằng một trong hai hoặc cả hai tiêu chí ấy: vai vế và tuổi tác. Bản sắc của cá nhân, một phần, được định hình ngay từ hai yếu tố ấy.
Điều đó có nghĩa là ngôn ngữ không phải chỉ kiến tạo hiện thực: Nó còn kiến tạo nên con người. Nói cách khác, thoạt kỳ thủy, ngôn ngữ vốn là sản phẩm của con người nhưng sau đó, con người lại bị biến thành sản phẩm của ngôn ngữ: con người hành xử và suy nghĩ trong cái thế giới do ngôn ngữ mình tạo ra. Một ngôn ngữ không có số đếm, dù là những số căn bản nhất như ngôn ngữ của bộ lạc Piraha ở bên bờ sông Maici sâu trong khu rừng rậm Amazon, sẽ không thể có ý niệm về số lượng, kể cả số lượng về thời gian: với họ, đời sống là những gì đang diễn ra trước mắt. Không có kiếp trước và không có kiếp sau. Không có thời gian, họ cũng không có chuyện hay truyện vốn là những gì không những cần thời tính mà còn cần cả những quan hệ mang thời tính: nguyên nhân và kết quả.
Một ngôn ngữ không có những từ như “tự do”, “dân chủ” hay “nhân quyền”, chẳng hạn, hẳn sẽ không thể cảm nhận hết nỗi đau đớn và nhục nhã của trạng thái bị ràng buộc hay áp bức và chà đạp.
Trong quan hệ xã hội, một khía cạnh quan trọng và nổi bật nhất là quan hệ phái tính. Ngay cách phân chia phái tính ra làm hai ở hầu hết các ngôn ngữ (nam/nữ; male/female) đã loại trừ những người đồng tính: Không nằm trong hai phạm trù chính, họ bị xem là bất bình thường, là bệnh hoạn hoặc kỳ quái (queer). Giữa nam và nữ, hầu hết các ngôn ngữ đều thiên vị phái nam. Trong tiếng Anh, đàn ông (man) tượng trưng cho loài người nói chung (mankind / human); trong chữ Hán, có khoảng 250 từ có chứa đựng từ tố nữ, trong đó, ngoài những từ thuần miêu tả, còn lại hầu hết đều mang nghĩa tiêu cực, như một cách đồng nhất phụ nữ với cái xấu: chữ “gian” (gian đối) được tạo thành bởi hình ảnh ba người phụ nữ (姦); trong chữ “nộ” (giận dữ) cũng được tạo thành bởi hình ảnh trái tim của người phụ nữ (怒); trong chữ “đố” (妒) (ganh ghét) và chữ “yêu” (要) (yêu sách, đòi hỏi) cũng có bộ nữ bên cạnh hoặc phía dưới, v.v. (2)
Chính vì vậy, nhiều nhà nữ quyền luận ở Tây phương thường cho ngôn ngữ phản ánh cái nhìn của nam giới, nhằm xây dựng những quan hệ xã hội trong đó ưu thế thuộc hẳn về nam giới; tự bản chất, nó là sản phẩm của nam giới và được kiểm soát bởi nam giới. Đó cũng là chính trị. Thứ chính trị mang tính duy dương vật luận (phallogocentrism/phallocentrism).
Bên cạnh quan hệ về phái tính, còn có quan hệ về tuổi tác. Tiếng Việt là một ví dụ. Thứ nhất, trong hệ thống từ vựng chỉ quan hệ thân tộc bằng tiếng Việt, chúng ta thấy sự kỳ thị về tuổi tác rất rõ: Số từ chỉ bậc trên, từ bố mẹ trở lên (bố/mẹ, chú, bác, cô, dì, cậu, dượng…), nhiều hơn hẳn số từ chỉ bậc dưới (chỉ có chữ “con” cho cả con trai lẫn con gái, con rể lẫn con dâu; và “cháu” cho cả cháu nội lẫn cháu ngoại cũng như cháu họ). Bậc ngang hàng với chúng ta, ở bề trên, tiếng Việt phân biệt nam và nữ: Nam là “anh”, nữ là “chị”; nhưng thuộc bề dưới thì chỉ có một chữ “em” cho cả hai phái. Khi cần phân biệt, chúng ta phải thêm “em trai” hay “em gái”. Nhưng đó là ngữ chứ không phải là từ. Thứ hai, trong cách nói lịch sự, tất cả các nguyên tắc đều chỉ được áp dụng từ dưới lên trên: trẻ, nói chuyện với người lớn, phải “thưa”, “dạ” ở đầu câu và “ạ” ở cuối câu; còn già, nói chuyện với trẻ, mọi nguyên tắc đều được miễn trừ. Chỉ cần thân mật là đủ. Chứ không cần lịch sự.
Bắt chước cách nói của các nhà nữ quyền luận, chúng ta cũng có thể kết luận: tiếng Việt chủ yếu là ngôn ngữ của người già. Về chức năng giao tiếp, ở mọi thời và mọi nơi, với những mức độ khác nhau, con người sử dụng ngôn ngữ hoặc như một công cụ hoặc như một vũ khí hoặc cả hai cùng lúc. Với tư cách công cụ, ngôn ngữ được dùng để chào hỏi, mời mọc, để truyền đạt thông tin và ý tưởng, để bộc lộ cảm xúc, để làm sáng tỏ một vấn đề gì đó hoặc, nhiều nhất, chỉ để tạo niềm vui trong các quan hệ liên cá nhân như hầu hết các câu chuyện phiếm hàng ngày của chúng ta. Với tư cách vũ khí, ngôn ngữ được sử dụng để tố cáo, để trấn áp, để hạ nhục, để đe dọa, để khiêu khích, để lừa dối, hoặc để làm vừa lòng hay đau lòng người khác. Xin lưu ý là không phải chỉ với tư cách một vũ khí, ngôn ngữ mới có tính chính trị. Tính chính trị thể hiện ngay cả khi người ta chỉ sử dụng ngôn ngữ như một công cụ. Bất cứ diễn ngôn nào nhằm tới ý đồ tác động lên người khác, dù tốt hay xấu, dù trong quan hệ riêng tư hay công cộng, đều có tính chính trị.
Xin nêu ví dụ từ một đoạn đối thoại giữa Lộc và mẹ Lộc, bà Án, trong cuốn Nửa chừng xuân của Khái Hưng.
Sau khi sống chung với Mai một thời gian mà không báo cho mẹ biết, Lộc về thăm mẹ với ý định xin mẹ cho phép được chính thức cưới Mai. Trước, Lộc biết là mẹ không đồng ý. Lý do là giữa hai người không môn đăng hộ đối: Mai là một cô gái mồ côi và nghèo nàn. Bởi vậy, đến gặp mẹ, Lộc không giấu được sự lo lắng và đau khổ. Bà Án hỏi:
“Chuyện gì thế con?”
Lộc thưa:
“Bẩm mẹ, mẹ có tha tội cho con thì con mới dám thưa.”
“Con cứ nói.”
Lộc cúi đầu nhìn xuống đất thì thầm:
“Cô Mai...”
Lộc bỗng ngừng lại. Bà Án hỏi:
“Con Mai, có phải con bé nhà quê nó rủ rê, nó quyến rũ anh không?”
Lộc mỉm cười:
“Bẩm mẹ, nói con quyến rũ người ta thì đúng hơn?”
“Ừ, thế sao?”
“Bẩm mẹ, bây giờ cô ấy vẫn ở với con, cô ấy đã...”
Bà Án đứng phắt dậy trỏ tay vào mặt con, mắng:
“Thế thì mày giỏi thật...Mày dối tao, mày đánh lừa tao... mày đi thuê nhà riêng để ở với nó. Mày còn coi tao ra gì nữa, thằng kia?”
Ngôn ngữ của hai mẹ con Lộc khác hẳn nhau: Lộc thì lúc nào cũng cung kính, còn mẹ Lộc thì lúc ngọt ngào, lúc cảnh giác, lúc đầy quyền uy. Trong một mẩu đối ngoại ngắn, cách bà gọi Lộc thay đổi ba lần: thoạt đầu là “con”; sau, “anh”; và cuối cùng, “mày”. Mỗi cách gọi không những gắn liền với một trạng thái tâm lý mà còn với bản chất của quan hệ. Thì cũng vẫn là mẹ con thôi. Nhưng khi gọi Lộc bằng “con”, bà Án là một người mẹ; bằng “anh”, bà trở thành một người đối thoại đang thăm dò và dẫn dắt câu chuyện; và bằng “mày”, bà là chủ gia đình, kẻ quyết định, người muốn giành tiếng nói cuối cùng trong chuyện hôn nhân của con cái. Có thể nói thao tác hành ngôn của bà Án thực chất là một thao tác chính trị: từ đầu đến cuối, qua ngôn ngữ, lúc nào bà cũng phô diễn quyền lực trên đứa con trai, lúc là quyền lực của tình thương, lúc là quyền lực của lý trí và cuối cùng, quyền lực của luân lý vốn gắn liền với vị thế của một người gia trưởng.
***
Trong bài này, xin đề cập đến chức năng đầu trước: chức năng định danh.
Với chức năng định danh, ngôn ngữ biến thế giới con người thành một thế giới được ký hiệu hóa (signification), nghĩa là thế giới của ý nghĩa. Nhưng ý nghĩa lại là một thứ quan hệ, trước hết, như Saussure từng nhấn mạnh, là quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt, sau đó, như các nhà hậu cấu trúc luận và giải kiến tạo (deconstruction) thêm vào, là trùng trùng điệp điệp những thứ quan hệ khác: giữa cái biểu đạt này với một hoặc nhiều cái biểu đạt khác, giữa cái được biểu đạt này với một hoặc nhiều cái biểu đạt hoặc cái được biểu đạt khác, giữa người phát ngôn (addresser/enunciator) với người nhận sự phát ngôn (addressee/enunciatee) và, rộng hơn, giữa văn bản này với văn bản khác, từ đó, nảy ra một yếu tố khác của ký hiệu hóa: giá trị.
Trong ngôn ngữ, do đó, không phải chỉ có ý nghĩa mà còn có giá trị. Mỗi ngôn ngữ có một bảng giá trị riêng.
Ví dụ, người Việt Nam sống với từ “chó” trong khi người nói tiếng Anh sống với từ “dog”: Hai từ ấy vừa giống nhau lại vừa không giống nhau. Giống ở ý nghĩa: cả hai từ đều chỉ con vật bốn chân vẫn thường được nuôi trong nhà. Nhưng khác ở giá trị: “chó” mang hàm ý khinh miệt mà “dog” không có. Khinh miệt đến độ, thứ nhất, nó được dùng chủ yếu để chửi, lại là một trong những cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Việt; và thứ hai, người ta cảm thấy ngại ngùng khi dùng từ “chó” để chỉ một món ăn dân dã, khoái khẩu và quen thuộc: lúc ấy chó sẽ biến thành cầy hoặc nai đồng quê hoặc một thứ gì khác.
Để chỉ những người thuộc phái nữ, tiếng Việt có hai từ: “phụ nữ” và “đàn bà”. Trong hai từ ấy, chữ “phụ nữ” có âm hưởng lịch sự và trang trọng hơn hẳn chữ “đàn bà”. “Phụ nữ” là từ có tính nghi thức (formal) để chỉ người hoặc những người mình kính trọng; “đàn bà” là từ bình dân, được dùng trong trường hợp hoặc thân mật hoặc khinh thường. Thế nhưng, “phụ nữ”, vốn là từ Hán Việt, trong gốc gác của nó, ở Trung Quốc, lại không sang và không nhã như trong tâm thức người Việt: Về từ nguyên, chữ “nữ” được tượng trưng bằng hình ảnh một người đang quỳ với hai bàn tay chắp lại đầy cung kính (女); chữ “phụ”, chỉ đàn bà, được tượng trưng bằng hình ảnh một người nữ với cây chổi (婦), nghĩa là kẻ mà số phận bị buộc chặt vào các công việc nội trợ, chỉ quanh quẩn trong nhà, hoặc tệ hơn, trong bếp.
Người Việt Nam không có tinh thần trọng nam khinh nữ một cách nặng nề như người Trung Quốc nhưng trong phạm vi ngôn ngữ rõ ràng vẫn có sự ưu ái dành cho phái nam. Trong hệ thống từ chỉ thân tộc trong tiếng Việt, số từ chỉ bên nội và nam giới nhiều hơn hẳn bên ngoại và nữ giới: Bên nội, ngang hàng với bố, phía nam giới, có sự phân biệt giữa anh (bác) hay em (chú); phía nữ giới, chỉ có chữ cô cho cả chị lẫn em; bên ngoại, ngang hàng với mẹ, chỉ có cậu và dì, bất kể là anh/chị hay em.
Bởi vậy, nhiều lý thuyết gia cho ngôn ngữ không những phản ánh hiện thực mà còn kiến tạo hiện thực. Thật ra, không có hiện thực chung chung. Hiện thực bao giờ cũng là những gì được khái niệm hóa và phạm trù hóa qua ngôn ngữ.
Cứ nhìn quanh những người cùng máu mủ và cùng thế hệ trong gia đình chúng ta thì biết. Thì cũng là người vậy thôi. Thế nhưng, nhìn những người ấy, người nói tiếng Anh, chỉ thấy có hai, chủ yếu theo phái tính: brother/sister; người nói tiếng Việt lại thấy đến ba, không những theo phái tính mà còn theo tuổi tác: anh/chị/em. Nhìn lên các bậc bề trên trong gia đình, người nói tiếng Anh chỉ thấy ông bà (grandparents), người nói tiếng Việt không những chỉ thấy ông bà mà còn thấy cả phía nội (ông/bà nội) và phía ngoại (ông/bà ngoại) và đằng sau chúng là một lịch sử dằng dặc dựa trên chế độ phụ hệ, ở đó không những chỉ có sự phân biệt về phái tính mà còn có cả sự phân biệt giữa tình và lý, giữa nguyên tắc và thực tế (cháu bà nội, tội bà ngoại).
Nhìn ra ngoại giới chung quanh, ở cái nơi người nói tiếng Anh thấy hai màu (blue/green), người Việt Nam chỉ thấy có một màu: xanh; nơi người Việt Nam thấy có hai màu với hai sắc độ khác hẳn nhau: đỏ và hồng, người Trung Hoa chỉ thấy một: hồng (紅). Edward Sapir và Benjamin Lee Whorf cho cách con người cảm nghiệm và nhận thức về thế giới bị quy định bởi cái ngôn ngữ người ấy sử dụng. Mọi người, dù muốn hay không, cũng nhìn thế giới qua một lăng kính nhất định: lăng kính ấy được hình thành bởi ngôn ngữ (1). Dĩ nhiên, điều này không hề phủ nhận một chiều ngược lại: cách chúng ta nhìn thế giới cũng sẽ ảnh hưởng đến ngôn ngữ mà chúng ta sử dụng.
Trong cái gọi là hiện thực được khái niệm hóa và phạm trù hóa, quan trọng nhất là các quan hệ xã hội và ý niệm về bản sắc cá nhân.
Khi phát ngôn, người nói tiếng Anh dùng đại từ “I/me” như một cách xác định quan hệ nói-nghe bình đẳng với người đối thoại, trong khi đó, người Việt Nam sẽ dùng hàng loạt các đại từ hoặc đại từ tạm thời như “tôi”, “anh”, “chị”, “em”, “cháu”, “thầy”, “cô”… mượn từ lớp danh từ chỉ thân tộc hoặc nghề nghiệp. Nói cách khác, khi mở miệng, người nói tiếng Anh (hoặc người Tây phương nói chung) chỉ có một quan hệ: quan hệ hành ngôn; người Việt lại có một thứ quan hệ khác: quan hệ gia đình và xã hội. Xã hội, hoặc phần lớn cái gọi là xã hội ấy, với người Việt Nam, thật ra, cũng chỉ là một thứ gia đình mở rộng: người này là ông/bà; người kia là chú/bác/cô/dì và người nọ là anh/chị/em/con/cháu. Quan hệ gia đình chịu sự tác động của hai yếu tố: vai vế và tuổi tác. Cũng có thể nói, người Việt Nam, trong lúc chuyện trò, bao giờ cũng tự định nghĩa mình bằng một trong hai hoặc cả hai tiêu chí ấy: vai vế và tuổi tác. Bản sắc của cá nhân, một phần, được định hình ngay từ hai yếu tố ấy.
Điều đó có nghĩa là ngôn ngữ không phải chỉ kiến tạo hiện thực: Nó còn kiến tạo nên con người. Nói cách khác, thoạt kỳ thủy, ngôn ngữ vốn là sản phẩm của con người nhưng sau đó, con người lại bị biến thành sản phẩm của ngôn ngữ: con người hành xử và suy nghĩ trong cái thế giới do ngôn ngữ mình tạo ra. Một ngôn ngữ không có số đếm, dù là những số căn bản nhất như ngôn ngữ của bộ lạc Piraha ở bên bờ sông Maici sâu trong khu rừng rậm Amazon, sẽ không thể có ý niệm về số lượng, kể cả số lượng về thời gian: với họ, đời sống là những gì đang diễn ra trước mắt. Không có kiếp trước và không có kiếp sau. Không có thời gian, họ cũng không có chuyện hay truyện vốn là những gì không những cần thời tính mà còn cần cả những quan hệ mang thời tính: nguyên nhân và kết quả.
Một ngôn ngữ không có những từ như “tự do”, “dân chủ” hay “nhân quyền”, chẳng hạn, hẳn sẽ không thể cảm nhận hết nỗi đau đớn và nhục nhã của trạng thái bị ràng buộc hay áp bức và chà đạp.
Trong quan hệ xã hội, một khía cạnh quan trọng và nổi bật nhất là quan hệ phái tính. Ngay cách phân chia phái tính ra làm hai ở hầu hết các ngôn ngữ (nam/nữ; male/female) đã loại trừ những người đồng tính: Không nằm trong hai phạm trù chính, họ bị xem là bất bình thường, là bệnh hoạn hoặc kỳ quái (queer). Giữa nam và nữ, hầu hết các ngôn ngữ đều thiên vị phái nam. Trong tiếng Anh, đàn ông (man) tượng trưng cho loài người nói chung (mankind / human); trong chữ Hán, có khoảng 250 từ có chứa đựng từ tố nữ, trong đó, ngoài những từ thuần miêu tả, còn lại hầu hết đều mang nghĩa tiêu cực, như một cách đồng nhất phụ nữ với cái xấu: chữ “gian” (gian đối) được tạo thành bởi hình ảnh ba người phụ nữ (姦); trong chữ “nộ” (giận dữ) cũng được tạo thành bởi hình ảnh trái tim của người phụ nữ (怒); trong chữ “đố” (妒) (ganh ghét) và chữ “yêu” (要) (yêu sách, đòi hỏi) cũng có bộ nữ bên cạnh hoặc phía dưới, v.v. (2)
Chính vì vậy, nhiều nhà nữ quyền luận ở Tây phương thường cho ngôn ngữ phản ánh cái nhìn của nam giới, nhằm xây dựng những quan hệ xã hội trong đó ưu thế thuộc hẳn về nam giới; tự bản chất, nó là sản phẩm của nam giới và được kiểm soát bởi nam giới. Đó cũng là chính trị. Thứ chính trị mang tính duy dương vật luận (phallogocentrism/phallocentrism).
Bên cạnh quan hệ về phái tính, còn có quan hệ về tuổi tác. Tiếng Việt là một ví dụ. Thứ nhất, trong hệ thống từ vựng chỉ quan hệ thân tộc bằng tiếng Việt, chúng ta thấy sự kỳ thị về tuổi tác rất rõ: Số từ chỉ bậc trên, từ bố mẹ trở lên (bố/mẹ, chú, bác, cô, dì, cậu, dượng…), nhiều hơn hẳn số từ chỉ bậc dưới (chỉ có chữ “con” cho cả con trai lẫn con gái, con rể lẫn con dâu; và “cháu” cho cả cháu nội lẫn cháu ngoại cũng như cháu họ). Bậc ngang hàng với chúng ta, ở bề trên, tiếng Việt phân biệt nam và nữ: Nam là “anh”, nữ là “chị”; nhưng thuộc bề dưới thì chỉ có một chữ “em” cho cả hai phái. Khi cần phân biệt, chúng ta phải thêm “em trai” hay “em gái”. Nhưng đó là ngữ chứ không phải là từ. Thứ hai, trong cách nói lịch sự, tất cả các nguyên tắc đều chỉ được áp dụng từ dưới lên trên: trẻ, nói chuyện với người lớn, phải “thưa”, “dạ” ở đầu câu và “ạ” ở cuối câu; còn già, nói chuyện với trẻ, mọi nguyên tắc đều được miễn trừ. Chỉ cần thân mật là đủ. Chứ không cần lịch sự.
Bắt chước cách nói của các nhà nữ quyền luận, chúng ta cũng có thể kết luận: tiếng Việt chủ yếu là ngôn ngữ của người già. Về chức năng giao tiếp, ở mọi thời và mọi nơi, với những mức độ khác nhau, con người sử dụng ngôn ngữ hoặc như một công cụ hoặc như một vũ khí hoặc cả hai cùng lúc. Với tư cách công cụ, ngôn ngữ được dùng để chào hỏi, mời mọc, để truyền đạt thông tin và ý tưởng, để bộc lộ cảm xúc, để làm sáng tỏ một vấn đề gì đó hoặc, nhiều nhất, chỉ để tạo niềm vui trong các quan hệ liên cá nhân như hầu hết các câu chuyện phiếm hàng ngày của chúng ta. Với tư cách vũ khí, ngôn ngữ được sử dụng để tố cáo, để trấn áp, để hạ nhục, để đe dọa, để khiêu khích, để lừa dối, hoặc để làm vừa lòng hay đau lòng người khác. Xin lưu ý là không phải chỉ với tư cách một vũ khí, ngôn ngữ mới có tính chính trị. Tính chính trị thể hiện ngay cả khi người ta chỉ sử dụng ngôn ngữ như một công cụ. Bất cứ diễn ngôn nào nhằm tới ý đồ tác động lên người khác, dù tốt hay xấu, dù trong quan hệ riêng tư hay công cộng, đều có tính chính trị.
Xin nêu ví dụ từ một đoạn đối thoại giữa Lộc và mẹ Lộc, bà Án, trong cuốn Nửa chừng xuân của Khái Hưng.
Sau khi sống chung với Mai một thời gian mà không báo cho mẹ biết, Lộc về thăm mẹ với ý định xin mẹ cho phép được chính thức cưới Mai. Trước, Lộc biết là mẹ không đồng ý. Lý do là giữa hai người không môn đăng hộ đối: Mai là một cô gái mồ côi và nghèo nàn. Bởi vậy, đến gặp mẹ, Lộc không giấu được sự lo lắng và đau khổ. Bà Án hỏi:
“Chuyện gì thế con?”
Lộc thưa:
“Bẩm mẹ, mẹ có tha tội cho con thì con mới dám thưa.”
“Con cứ nói.”
Lộc cúi đầu nhìn xuống đất thì thầm:
“Cô Mai...”
Lộc bỗng ngừng lại. Bà Án hỏi:
“Con Mai, có phải con bé nhà quê nó rủ rê, nó quyến rũ anh không?”
Lộc mỉm cười:
“Bẩm mẹ, nói con quyến rũ người ta thì đúng hơn?”
“Ừ, thế sao?”
“Bẩm mẹ, bây giờ cô ấy vẫn ở với con, cô ấy đã...”
Bà Án đứng phắt dậy trỏ tay vào mặt con, mắng:
“Thế thì mày giỏi thật...Mày dối tao, mày đánh lừa tao... mày đi thuê nhà riêng để ở với nó. Mày còn coi tao ra gì nữa, thằng kia?”
Ngôn ngữ của hai mẹ con Lộc khác hẳn nhau: Lộc thì lúc nào cũng cung kính, còn mẹ Lộc thì lúc ngọt ngào, lúc cảnh giác, lúc đầy quyền uy. Trong một mẩu đối ngoại ngắn, cách bà gọi Lộc thay đổi ba lần: thoạt đầu là “con”; sau, “anh”; và cuối cùng, “mày”. Mỗi cách gọi không những gắn liền với một trạng thái tâm lý mà còn với bản chất của quan hệ. Thì cũng vẫn là mẹ con thôi. Nhưng khi gọi Lộc bằng “con”, bà Án là một người mẹ; bằng “anh”, bà trở thành một người đối thoại đang thăm dò và dẫn dắt câu chuyện; và bằng “mày”, bà là chủ gia đình, kẻ quyết định, người muốn giành tiếng nói cuối cùng trong chuyện hôn nhân của con cái. Có thể nói thao tác hành ngôn của bà Án thực chất là một thao tác chính trị: từ đầu đến cuối, qua ngôn ngữ, lúc nào bà cũng phô diễn quyền lực trên đứa con trai, lúc là quyền lực của tình thương, lúc là quyền lực của lý trí và cuối cùng, quyền lực của luân lý vốn gắn liền với vị thế của một người gia trưởng.
***
Chú thích:
Edward Sapir
(1958), Culture, Language and Personality (D.G. Mandelbaum biên tập), Berkeley:
University of Cailornia Press, và Benjamin Lee Whorf (1956), Language, Thought
and Reality (J.B. Carroll biên tập), Cambridge: MIT Press.
Xem bài “Language,
Gender and Chinese Culture” của Carol C. Fan trên International Journal of
Politics, Culture and Society, vol. 10, n. 1, 1996, tr. 95-114.
* Blog của Tiến sĩ
Nguyễn Hưng Quốc là blog cá nhân. Các bài viết trên blog được đăng tải với sự
đồng ý của Ðài VOA nhưng không phản ánh quan điểm hay lập trường của Chính phủ
Hoa Kỳ.
No comments:
Post a Comment