Loạt bài xã luận của
Bắc Kinh tiết lộ các kế hoạch kinh tế lớn
Lizzi C. Lee và Shengyu Wang - Foreign Policy
Nguyễn
Thị Kim Phụng,
dịch thuật - Nghiên Cứu Quốc Tế
17/10/2025
Tờ
Nhân dân Nhật báo đã vạch ra một kế hoạch lạc quan cho quá trình chuyển đổi
công nghiệp.
Vào
ngày 30/09, khi người dân Trung Quốc đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ “Tuần lễ
Vàng,” Nhân dân Nhật báo, tờ báo hàng đầu của Đảng Cộng sản Trung
Quốc (ĐCSTQ), đã khởi động một chiến dịch xã luận được tính toán kỹ lưỡng.
Trong nhiều ngày liên tiếp, trang thứ hai của tờ báo, nơi dành riêng cho các
bài bình luận mang tính thẩm quyền, đã đăng tải các bài xã luận với tiêu đề “Loạt
bài đặc biệt về Kinh tế Trung Quốc dưới sự chỉ đạo của Tư tưởng Kinh tế Tập Cận
Bình.” Mỗi bài đều được ký dưới bút danh Chung Tài Văn (Zhong Caiwen).
Trong
hệ thống truyền thông chính trị của Trung Quốc, các bút danh như vậy không hề
ngẫu nhiên. Chúng là những tín hiệu, là tiếng nói tập thể để các cơ quan của
ĐCSTQ trình bày và thăm dò các định hướng chính sách quan trọng.
Lần
đầu tiên xuất hiện trên tờ Nhân dân Nhật báo vào năm 2024, cái tên “Chung Tài
Văn” là một cụm các từ đồng âm: “Chung” đồng âm với “trung ương,” “Tài” chỉ tài
chính và kinh tế, và “Văn” là “bài báo” hoặc “bình luận.” Nó nhiều khả năng đại
diện cho tiếng nói chung của Ủy ban Tài chính và Kinh tế Trung ương (CCFEA), cơ
quan hoạch định chính sách kinh tế hàng đầu của ĐCSTQ.
Tương
tự, các nguồn tin giấu tên – được sử dụng song song với hệ thống bút danh và xuất
hiện dưới dạng người trả lời phỏng vấn trên các cơ quan ngôn luận chính thức –
cũng đóng vai trò báo hiệu. Năm 2015, khi Thủ tướng Lý Khắc Cường đang công du
nước ngoài, Nhân dân Nhật báo đã đăng một bài phỏng vấn với một
“nhân vật có thẩm quyền” giấu tên, mà nhiều người hiểu là Lưu Hạc, người đứng đầu
CCFEA. Bài viết đó ủng hộ “cải cách cơ cấu về phía cung” và báo hiệu một sự
chuyển đổi trọng tâm chính sách theo hướng giảm đòn bẩy và nâng cao hiệu quả
trong nhiều năm tới.
Việc
sử dụng các phương pháp vòng vo như vậy phản ánh nền văn hóa mơ hồ và ám chỉ đã
tồn tại từ rất lâu trong chính trị Trung Quốc, vốn định hình công tác tuyên
truyền của ĐCSTQ. Cách làm này cũng cho phép thông điệp chính thức mang tính chất
thể chế, đồng thời làm dịu giọng điệu trước công chúng, những người ngày càng
am hiểu các diễn ngôn đa nguyên và truyền thông.
Kể
từ thập niên 1960 trở đi, các thế hệ lãnh đạo ĐCSTQ liên tiếp đã dựa vào các
nhóm viết bài ẩn danh để trình bày các nguyên tắc chỉ đạo, hoặc dọn đường cho
những chuyển đổi chính sách lớn. Các ví dụ trải dài từ những bài bình luận thời
Mao Trạch Đông trong thời kỳ chia rẽ Trung-Xô cho đến loạt bài của “Hoàng Phủ
Bình” (Huang Fuping) trên tờ Giải phóng Nhật báo, vốn đã góp phần
tái khởi động cải cách sau năm 1989. Gần đây hơn, Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung
ương đã xuất bản dưới bút danh Chung Kỷ Tuyên (Zhong Jixuan) để truyền đạt các
ưu tiên kỷ luật và định hình nhận thức của công chúng về các chiến dịch chống
tham nhũng.
Nhiều
nhà quan sát đã gạt bỏ loạt bài này, cho rằng chúng chỉ là một màn trình diễn
chính trị, được thiết kế để khơi dậy niềm tin kinh tế và tạo ra một bầu không
khí tích cực. Nhận định đó không sai, nhưng chưa đầy đủ. Dù những bài luận thiếu
tính mới mẻ, nhưng chúng đã bù đắp bằng sự rõ ràng. Khi được đọc cùng nhau, loạt
bài mới này đưa ra một trong những lời giải thích có cấu trúc nhất từ trước đến
nay về cách giới lãnh đạo Trung Quốc nhìn nhận quá trình chuyển đổi kinh tế của
mình: nó không phải là một phản ứng trước khủng hoảng, mà là một sự tái tổ chức
các ưu tiên một cách có chủ đích, hướng tới một kỷ nguyên được định hình bởi
tăng trưởng chậm hơn, các rào cản địa chính trị, và sự chín muồi về cơ cấu.
Các
bài luận đầu tiên trong loạt bài của Chung Tài Văn đã xây dựng một nền tảng
khái niệm thống nhất cho thông điệp kinh tế chính yếu sau đó. Bài đầu tiên đặt
quỹ đạo của Trung Quốc trong một thế giới đầy biến động. Nó lập luận rằng khả
năng duy trì sự điềm tĩnh chiến lược giữa bối cảnh bất ổn địa chính trị giờ đây
đã trở thành một dạng lợi thế so sánh. Ẩn ý ở đây là thế giới có thể khó lường,
nhưng mô hình của Trung Quốc, được neo giữ trong kế hoạch và tính liên tục, đã
được định vị tốt để tiếp tục đi đúng hướng.
Bài
luận thứ hai giải thích nguyên nhân của sự ổn định đó là kiến trúc thể chế. Nó
nêu bật tài lãnh đạo của đảng, khả năng thích ứng về mặt lý thuyết, hoạch định
dài hạn, và sự kết hợp giữa điều phối nhà nước với cơ chế thị trường như những
yếu tố củng cố, hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời ca ngợi cái gọi là “cân bằng có quản
lý” – một hệ thống mà theo tác giả là ưu việt hơn.
Bài
thứ ba chuyển sang hiện tại và có giọng văn thẳng thắn một cách khác thường. Nó
công khai thừa nhận một loạt các khó khăn kinh tế, bao gồm cầu trong nước yếu,
áp lực tài chính lên chính quyền địa phương, xu hướng giảm phát, và tình trạng
“mất cân bằng cung-cầu” dai dẳng.
Quyết
định liệt kê trực tiếp những rủi ro như vậy là rất đáng chú ý đối với các
phương tiện truyền thông trung ương của ĐCSTQ và cho thấy nỗ lực quản lý kỳ vọng
trước thềm các cuộc thảo luận về Kế hoạch 5 năm lần thứ 15 tại Hội nghị Trung
ương 4 trong tháng này. Tuy nhiên, quan điểm ngầm của bài viết cũng đáng chú ý
không kém: Thay vì đóng khung những điểm yếu này như những thất bại về cơ cấu,
nó lại xem chúng là triệu chứng chuyển tiếp của quá trình nâng cấp công nghệ và
tái cơ cấu công nghiệp.
Thông
điệp ở đây là những “điểm đau” hiện tại là sản phẩm phụ của quá trình chuyển đổi
cần thiết, chứ không phải là dấu hiệu của sự suy yếu hệ thống. Lời trấn an này
do đó thể hiện sự tự tin, đồng thời chuẩn bị cho cả khán giả trong nước lẫn quốc
tế về một giai đoạn điều chỉnh chậm hơn nhưng ổn định hơn, diễn giải sự chậm lại
này như bằng chứng của quá trình chuyển đổi, khi một nền kinh tế chịu đựng ma
sát ngắn hạn để đổi lấy khả năng phục hồi dài hạn.
Thông
điệp tương tự đã được diễn giải lại trong những bài luận cuối, khi loạt bài kết
thúc bằng cách định nghĩa “sự chắc chắn” chính là một tài sản tăng trưởng và khắc
họa Trung Quốc như một thế lực vì lợi ích toàn cầu. Các bài viết ca ngợi những
thành tựu của Trung Quốc trong xóa đói giảm nghèo, phát triển xanh, và cởi mở
thông qua các sáng kiến như Sáng kiến Vành đai và Con đường, đồng thời kêu gọi
thế giới vượt qua những chia rẽ ý thức hệ và nhìn nhận sự trỗi dậy của Trung Quốc
theo cách riêng của họ. Trong bối cảnh biến động chính trị và bất ổn chính sách
ở phương Tây, các bài viết lập luận rằng sức mạnh của Trung Quốc nằm ở khả năng
duy trì định hướng và sự gắn kết.
Bài
giữa trong loạt bài, xuất bản vào ngày 03/10, có tiêu đề “Chuyển đổi và Nâng cấp
Kinh tế Trung Quốc mang lại những Cơ hội Lớn.” Nó đi sâu vào chi tiết vận hành,
xác định các ngành truyền thống như hóa chất, máy móc, dệt may, và công nghiệp
nhẹ là xương sống của một nền tảng công nghiệp vẫn chiếm ưu thế, và cần được
nâng cấp, chứ không phải thay thế.
Tự
động hóa, số hóa, và cải tạo môi trường được định vị là những cơ chế có thể biến
các ngành công nghiệp truyền thống thành những phòng thí nghiệm năng suất. Đồng
thời, sản xuất tiên tiến, trí tuệ nhân tạo, robot, và dược phẩm sinh học được
nâng lên thành những trụ cột mới của “tự lực công nghiệp.”
Điều
này cũng làm rõ mục tiêu kép của đảng: duy trì sự ổn định xã hội thông qua duy
trì việc làm trong khi dần dần chuyển dịch hệ thống sản xuất của Trung Quốc lên
chuỗi giá trị cao hơn.
Bài
luận nhấn mạnh đổi mới là biến số quyết định. Nó ca ngợi sự gia tăng cường độ
nghiên cứu và phát triển – 3,6 nghìn tỷ nhân dân tệ (khoảng 500 tỷ đô la) vào
năm 2024, gần bằng mức của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) – và sự
tích hợp ngày càng tăng giữa nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp. Bài luận nhắc
đến “cổ tức kỹ sư,” ám chỉ nhóm 5 triệu sinh viên tốt nghiệp STEM hàng năm của
Trung Quốc, và gói gọn niềm tin của giới lãnh đạo rằng nguồn nhân lực, được tổ
chức ở quy mô lớn, cấu thành nên nguồn lực quốc gia. Đây là một tầm nhìn rõ
ràng về sự sáng tạo được thể chế hóa thông qua phối hợp hơn là tự phát. Những
ưu điểm của nó rất rõ ràng: tốc độ, sự đồng bộ, và an ninh. Điều không được nói
đến là cái giá phải trả: thu hẹp không gian cho các thử nghiệm ở cấp cơ sở và sự
chấp nhận rủi ro phi tập trung.
Thiếu
sót này đã gây hậu quả nghiêm trọng. Việc thiếu sáng kiến từ cấp cơ sở đã ngày
càng trở nên rõ ràng hơn trong chính những khó khăn kinh tế mà giới lãnh đạo hiện
nay đã thừa nhận. Trong nhiều trường hợp, các cơ quan hành chính địa phương, dưới
áp lực tài chính nặng nề, đã chuyển sang thu phí kiểu săn mồi và cưỡng chế tùy
tiện để bù đắp thâm hụt ngân sách, gây ra căng thẳng lớn lên khu vực tư nhân và
doanh nghiệp khởi nghiệp.
Đối
với nhiều công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp tư nhân nhỏ, sự kết hợp giữa môi
trường vĩ mô yếu và sự can thiệp quá mức của cơ quan quản lý đã tạo nên bầu
không khí thận trọng. Quan điểm “an ninh là trên hết” của nhà nước – được áp dụng
cho quản trị dữ liệu, luồng thông tin xuyên biên giới, và thậm chí cả hợp tác học
thuật – đã làm trầm trọng thêm vấn đề này, làm giảm hoạt động đầu tư mạo hiểm
và đẩy nhanh quá trình thoái vốn của vốn cổ phần tư nhân.
Thách
thức đối với động lực đổi mới của Trung Quốc không phải là năng lực công nghệ
mà là tính linh hoạt của thể chế: liệu một hệ thống được thiết kế để kiểm soát
có thể nuôi dưỡng được kiểu thử nghiệm dài hạn, bất định và nuôi dưỡng khả năng
chịu đựng thất bại mà vai trò lãnh đạo công nghệ toàn cầu đòi hỏi hay không.
Căng
thẳng này dần lan sang lĩnh vực tiêu dùng và đầu tư xã hội, nơi sự tự tin của
các bài xã luận nhường chỗ cho sự mơ hồ. Phân tích đã chẩn đoán chính xác rằng
niềm tin hộ gia đình yếu, chứ không phải thiếu thanh khoản, là rào cản chính đối
với cầu bền vững. Biện pháp khắc phục được đề xuất phù hợp với các khuyến nghị
đã có từ lâu: củng cố mạng lưới an sinh xã hội để giảm tiết kiệm dự phòng và
qua đó gián tiếp kích thích tiêu dùng.
Loạt
bài viết kêu gọi đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc trẻ em, chăm sóc người cao tuổi,
chăm sóc sức khỏe, và giáo dục – những lĩnh vực mà khoảng cách giữa cầu và cung
vẫn còn lớn – nhưng lại đưa ra rất ít manh mối về cách để hiện thực hóa những
tham vọng này. Chính quyền địa phương vẫn bị hạn chế về tài chính; thu nhập hộ
gia đình trì trệ; các nhà tuyển dụng tư nhân vẫn thận trọng; và, như các nhà
phân tích lưu ý, một “cuộc khủng hoảng niềm tin lớn” đã khiến các công ty tư
nhân ngần ngại đầu tư hoặc tuyển dụng, trong lúc cộng đồng doanh nghiệp tiếp tục
đón nhận những lời trấn an chính thức về việc hỗ trợ khu vực tư nhân với thái độ
hoài nghi.
Một
trong những tín hiệu đáng nói hơn trong loạt bài Chung Tài Văn nằm ở sự chuyển
dịch ngữ nghĩa từ việc nhấn mạnh trước đây vào việc “thúc đẩy” cầu sang tập
trung vào mở rộng và nâng cấp. Thay đổi này phản ánh sự thừa nhận rằng các công
cụ trước đây như trợ cấp và chương trình đổi cũ lấy mới phần lớn đã đi vào dĩ
vãng. Những chính sách này, được thiết kế để khuyến khích các hộ gia đình thay
thế xe hơi, thiết bị gia dụng, và đồ điện tử cũ bằng những sản phẩm mới, đã tạo
ra những đợt tăng đột biến ngắn hạn trong tiêu dùng hàng hóa lâu bền nhưng hiệu
quả lâu dài chỉ ở mức hạn chế. Tác động của chúng có khả năng suy yếu trong nửa
cuối năm, do cả hiệu ứng nền cao và quy luật lợi suất biên giảm dần, khi tăng
trưởng việc làm và thu nhập yếu ngăn cản sự phục hồi hoàn toàn của tiêu dùng.
Khi
những hạn chế của các biện pháp kích thích truyền thống ngày càng trở nên rõ
ràng, cuộc thảo luận giờ đây chuyển sang tiêu dùng dẫn dắt bởi dịch vụ, đặc biệt
là trong các lĩnh vực như văn hóa, thương mại, thể thao, và du lịch, nơi chính
quyền địa phương đang thử nghiệm các sáng kiến mới để kích thích hoạt động.
Lĩnh
vực này có thể mang lại không gian chính trị rộng mở nhất cho các thử nghiệm địa
phương, những thử nghiệm phần lớn đã bị hạn chế dưới thời Tập Cận Bình vì các dự
án được triển khai từ trên xuống. Điều này cho phép các quan chức theo đuổi các
dự án rõ ràng, ít rủi ro, phù hợp với các ưu tiên quốc gia, đồng thời giải quyết
các áp lực kinh tế địa phương. Tuy nhiên, tác động ngắn hạn có thể còn hạn chế,
vì việc tăng cường cung về cơ sở hạ tầng dịch vụ, năng lực lao động, và hỗ trợ
thể chế sẽ cần phải được thực hiện trước khi cầu phục hồi đáng kể.
Mặc
dù vậy, cách tiếp cận này báo hiệu một sự thay đổi triết lý quan trọng ở cấp độ
ý chí chính trị. Thay vì xem tái phân phối là một hạn chế đối với tăng trưởng,
nhà nước giờ đây mô tả nó như một nguồn động lực mới – đặc biệt là trong các
ngành dịch vụ gắn liền với việc cải thiện sinh kế của người dân. Chăm sóc sức
khỏe, chăm sóc người cao tuổi, giáo dục, và chăm sóc trẻ em đều được mô tả là
những lĩnh vực giàu tiềm năng thị trường và việc làm. Ví dụ, bài viết ngày
03/10 lưu ý rằng với hơn 300 triệu công dân trên 60 tuổi, đất nước đang phải đối
mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng giường bệnh, bác sĩ, và y tá cho viện
dưỡng lão. Việc giải quyết những “quan tâm cấp bách về sinh kế” này, từ chăm
sóc trẻ em và trường học, đến chăm sóc người cao tuổi và dịch vụ y tế, có thể tạo
ra hàng triệu việc làm mới và mở ra thị trường nội địa rộng lớn. Tuy nhiên, ý định
chính trị không đồng nghĩa với việc thực thi chính sách.
Loạt
ưu tiên tiếp theo làm rõ rằng cơ sở hạ tầng vẫn là đòn bẩy ưa thích của nhà nước
để ổn định tăng trưởng. Mục tiêu, như đã nêu, là hợp nhất đầu tư vật chất vào
các lĩnh vực như đường sắt và đường cao tốc với nâng cấp công nghệ như hệ thống
thành phố thông minh, sử dụng cơ sở hạ tầng vừa như một yếu tố ổn định kinh tế,
vừa như một kênh để khuếch tán tăng trưởng sang các khu vực kém phát triển hơn ở
miền trung và miền tây Trung Quốc.
Chính
sách đô thị hóa cũng tuân theo logic tương tự. Khi tốc độ đô thị hóa toàn quốc
đang chững lại, trọng tâm đã chuyển từ mở rộng sang chất lượng đô thị: cải tạo
các khu dân cư cũ, nâng cấp tiện ích công cộng, cải thiện kiểm soát lũ lụt, và
hiện đại hóa giao thông công cộng. Một cách lạc quan, quyết định tái định hình
này biến sự suy thoái của thị trường bất động sản thành cơ hội để chuyển đổi.
Tuy
nhiên, logic kỹ thuật này không thể xua tan hoàn toàn sự suy yếu sâu rộng của nền
kinh tế – bầu không khí ảm đạm bao trùm chính quyền địa phương, các công ty tư
nhân, và các hộ gia đình. Vấn đề không phải mang tính chu kỳ, hậu quả của đại dịch
COVID-19, hay sự suy thoái của thị trường bất động sản, mà là vấn đề mang tính
cấu trúc.
Nhiều
năm dựa vào việc bán đất để huy động vốn đã khiến các địa phương kiệt quệ về
tài chính, hạn chế khả năng chi tiêu xã hội của họ. Và bất chấp những lời trấn
an hùng hồn, khu vực tư nhân vẫn phải đối mặt với sự mơ hồ trong quy định và dần
giảm bớt ý định chấp nhận rủi ro, trong khi các hộ gia đình vẫn thận trọng trước
bối cảnh thách thức nhân khẩu học và sự xói mòn niềm tin vào tăng trưởng thu nhập
trong tương lai.
Phần
cuối của bài luận thừa nhận thách thức nhân khẩu học nhưng tái định hình nó
thành cơ hội. Nó lập luận rằng nhu cầu ngày càng tăng về chăm sóc sức khỏe,
chăm sóc người cao tuổi, và giáo dục có thể đóng vai trò là động lực mới cho
tăng trưởng bao trùm. Bằng cách mở rộng các lĩnh vực này, nhà nước đặt mục tiêu
chuyển đổi áp lực nhân khẩu học thành cái mà các quan chức gọi là “lực lượng sản
xuất chất lượng mới.”
Tiềm
năng của một “nền kinh tế chăm sóc” mạnh mẽ hơn – có khả năng hấp thụ lao động,
thúc đẩy đổi mới trong lĩnh vực dịch vụ, và hỗ trợ tiêu dùng trong nước – là có
thật. Tuy nhiên, điều vẫn chưa được giải quyết và chưa được đề cập trong chủ
nghĩa lạc quan kỹ trị của Chung Tài Văn chính là tình thế lưỡng nan cốt lõi mà
Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi. Thành công trong quá khứ của
nước này được xây dựng trên chính những cơ chế – điều phối nhà nước, huy động
hành chính, và kỷ luật chính sách – mà giờ đây đang có nguy cơ kìm hãm giai đoạn
tăng trưởng tiếp theo.
Các
bài luận của Chung Tài Văn đã đúng khi nhấn mạnh khả năng phục hồi, nhưng khả
năng phục hồi thực sự đòi hỏi sự thích nghi, chứ không chỉ là sự kiểm soát tập
trung. Nó đòi hỏi phải chấp nhận sự bất định, phân bổ quyền lực, và xây dựng lại
niềm tin giữa nhà nước, thị trường, và xã hội.
Con
đường phía trước sẽ có những đánh đổi đau đớn, giữa tăng trưởng và tái phân phối,
chỉ đạo tập trung và quyền tự chủ địa phương, sự chắc chắn ngắn hạn và động lực
dài hạn. Việc Trung Quốc có thể vượt qua những đánh đổi này hay không sẽ quyết
định không chỉ quỹ đạo hiện đại hóa của họ, mà còn cả khả năng tiếp tục đổi mới
mô hình của họ.
---------------------------
Lizzi
C. Lee
là nghiên cứu viên về kinh tế Trung Quốc tại Trung tâm Phân tích Trung Quốc thuộc
Viện Chính sách Xã hội châu Á.
Shengyu
Wang
là trợ lý nghiên cứu tại Trung tâm Phân tích Trung Quốc thuộc Viện Chính sách
Xã hội châu Á.
No comments:
Post a Comment