14.01.2013
Lời tác giả :
Trước, trên blog này, tôi đã viết một
số bài về xã hội dân sự. Thường là những bài ngắn, chỉ tập trung vào từng khía
cạnh nhỏ. Nay, tôi muốn bàn đến vấn đề này một cách sâu rộng hơn. Lý do: tôi
tin đây là một trong những vấn đề lớn, quan trọng, cần thiết và đặc biệt, hữu
ích nhất với người Việt Nam trong thời điểm hiện nay. Tính chất hữu ích ấy,
theo David Lewis, trong bài “Civil Society in African Contexts: Reflections on
the Usefulness of a Concept” (1), nằm ở hai khía cạnh: Một, hữu ích cho việc
suy nghĩ nhằm xác lập ý nghĩa của hiện thực chính trị và xã hội; và hai, hữu
ích cho tiến trình vận động cho một nền dân chủ đích thực. Cả hai khía cạnh ấy
đều cần thiết cho các nhà hoạt động chính trị và xã hội, giới nghiên cứu cũng như
tất cả những người quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị Việt Nam nói
chung.
Vì bài viết khá dài, tôi sẽ chia ra từng phần nhỏ, mỗi phần sẽ có nhan đề riêng. Tôi sẽ gửi đăng rải rác, xen kẽ với những bài có tính thời sự hơn.
***
Khái niệm “civil society” trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt thành hai cách khác nhau: xã hội công dân và xã hội dân sự. Theo Joseph Hannah, trong luận án tiến sĩ, Local Non-government Organizations in Vietnam: Development, Civil Society, and State-Society Relations, đệ trình tại trường University of Washington vào năm 2007, dường như cách thứ nhất xuất hiện trước, khoảng đầu thập niên 1990, trong một bài viết đăng trên Tạp chí Cộng sản số tháng 4 năm 1994 và trong cuốn Từ điển Xã hội học do Nguyễn Khắc Viện làm đồng chủ biên, cũng được xuất bản vào năm 1994; tuy nhiên, sau đó, cách dịch thứ hai, vốn ra đời muộn hơn, có vẻ như dần dần được ưa chuộng hơn (2).
Có vẻ vậy thôi. Vào Google (ngày 27/12/2012), đánh chữ “xã hội công dân”, tôi thấy hiện lên 7.250.000 kết quả (trong 0.21 giây); đánh chữ “xã hội dân sự”, thấy 5.890.000 kết quả (trong 0.25 giây). Tần số xuất hiện của chữ “xã hội công dân”, như vậy, vẫn còn cao hơn chữ “xã hội dân sự”. Có điều, xin lưu ý là, hai chữ này có khi xuất hiện trong cùng một bài. Dường như hầu hết các tác giả đều sử dụng theo thói quen. Rất hiếm người cảm thấy có nhu cầu giải thích tại sao mình dùng chữ này thay vì dùng chữ kia.
Ở Nhật, người ta dùng chữ “thị dân xã hội” (shimin shakai), trong khi ở Trung Quốc, người ta dùng cả hai chữ “thị dân xã hội” (市民社会) và “công dân xã hội”(公民社会). Trong tiếng Việt, riêng tôi, tôi thích chữ “xã hội dân sự” hơn là “xã hội công dân”.
Thích vì bốn lý do chính:
Thứ nhất, chữ “dân sự” có vẻ gần với khái niệm “civil” trong tiếng Anh hơn. Đã đành chữ “civil”, với tư cách một tính từ, gắn liền với khái niệm công dân (citizen), nhưng trong việc sử dụng, lâu nay, về phương diện chính trị, nó thường mang hàm nghĩa đối lập với quân sự (và, trước đó, với giáo hội); về phương diện luật pháp, đối lập với hình sự; và về phương diện xã hội, đối lập với sự thô lậu và lạc hậu. Trong tiếng Việt, để chỉ sự đối lập thứ nhất, chúng ta có (chính phủ) quân sự / dân sự; để chỉ sự đối lập thứ hai, chúng ta có (luật) hình sự / (luật) dân sự. Riêng trường hợp thứ ba (như trong các trường hợp “civil reply” hay “civil tongue”), chúng ta phải dùng chữ khác, “lịch sự” hay, trầm trọng hơn, “văn minh”. Như vậy, dùng chữ “xã hội dân sự”, chúng ta, một mặt, giữ được tính chất nhất quán trong hệ thống từ vựng tiếng Việt; mặt khác, do tính chất liên văn bản (intertextual), giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Thứ hai, chữ “công dân” thường có hàm ý chỉ từng cá nhân trong khi khái niệm “civil society” bao hàm các hoạt động vừa có tính cách cá nhân vừa có tính chất đoàn thể, vừa có tính tự phát vừa có tính thiết chế. Chữ “dân sự” có cả hai kích thước này.
Thứ ba, nội dung chính của khái niệm “civil society” không nhấn mạnh vào tính chủ thể của công dân mà tập trung chủ yếu vào quan hệ giữa các công dân, một quan hệ có tính chất tự nguyện, phi chính trị (để phân biệt với các hoạt động liên quan đến nhà nước), phi lợi nhuận (để phân biệt với các hoạt động vụ lợi, liên quan đến việc kinh doanh) và phi huyết thống (để phân biệt với các hoạt động liên quan đến gia đình và dòng họ). Chữ “dân sự” mang hàm nghĩa quan hệ ấy trong khi chữ “công dân” thì không. Không những vậy, chữ “công dân”, vốn chỉ đơn vị người (thoạt đầu, xưa, trong thành, sau đó, thành phố, và cuối cùng, thời hiện đại, trong một quốc gia) dưới góc độ luật pháp, gắn liền với những bổn phận và quyền lợi được ghi trong hiến pháp và luật pháp, dễ gợi liên tưởng đến quan hệ với nhà nước, thuộc phạm trù nhà nước, điều mà khái niệm “xã hội dân sự” - theo cách hiểu hiện nay - hoàn toàn loại trừ.
Thứ tư, trong lãnh vực khoa học xã hội, ý nghĩa của một thuật ngữ ít khi gắn liền với từ nguyên hoặc các từ tố tạo nên nó. Thuật ngữ, tự bản chất, là một khái niệm. Mà khái niệm nào cũng mang tính ý thức hệ: đó là một cách phạm trù hóa và hệ thống hóa một thực tại theo một khung lý thuyết nhất định. Khái niệm cũng mang tính lịch sử: Không có một nỗ lực phạm trù hóa và hệ thống hóa nào là đơn nhất và cô lập, không có quan hệ với các nỗ lực phạm trù hóa và hệ thống hóa của người khác, cùng thời hay trước đó. Cuối cùng, cũng giống mọi từ vựng khác, thuật ngữ nào cũng có tính liên văn bản qua những quan hệ chằng chịt với các thuật ngữ khác: trong mỗi thuật ngữ, do đó, bao giờ cũng có âm vang và phản quang của các thuật ngữ khác. Chính vì vậy, nội dung của các thuật ngữ thường thay đổi theo từng văn hóa và từng thời đại, đặc biệt, từng nhà tư tưởng lớn. Mỗi nhà tư tưởng, khi đưa ra một lý thuyết mới, thường làm lệch hẳn nội dung các thuật ngữ vốn có. Ngay cả một khái niệm phổ thông và đơn giản như “dân chủ”, chúng ta cũng khó tìm được sự thống nhất giữa các lý thuyết gia về chính trị học qua các thời đại và các ý thức hệ khác nhau: Tất cả những cái được các lý thuyết gia xã hội chủ nghĩa gọi là “dân chủ” đều bị những người theo khuynh hướng tự do xem là độc tài, hơn nữa, toàn trị.
Khái niệm xã hội dân sự ở Tây phương, cũng vậy. Chữ “xã hội công dân” (citizen society) chỉ thích hợp để dịch chữ koinonia politikhe / societas civilis theo cách hiểu của các nhà hiền triết thời cổ đại Hy Lạp và La Mã: Đó là một tập hợp của các công dân nam trưởng thành và tự do (tức không tính những người vị thành niên, ngụ cư, nữ phái và nô lệ), những người được xem là bình đẳng trước pháp luật. Tuy nhiên, kể từ thế kỷ 17, và đặc biệt, từ đầu thế kỷ 19, khi ý niệm societas civilis/civil society không còn bao gồm nhà nước và các hoạt động chính trị, nơi tư cách công dân được khẳng định một cách mạnh mẽ và cụ thể nhất, chữ “xã hội công dân” lại không còn thích hợp nữa. Đến các lý thuyết gia đương đại, đặc biệt từ lúc chế độ Cộng sản sụp đổ ở Nga và Đông Âu vào đầu thập niên 1990, khái niệm “civil society” lại càng thay đổi nhanh chóng. Và càng thay đổi, nó lại càng xa ý niệm “công dân” và càng gần ý niệm “dân sự”.
Bốn lý do trên, thật ra, chỉ có ý nghĩa tương đối. Khó có thể nói cách dịch nào là đúng nhất. Mỗi từ, trong từng ngôn ngữ, không những chỉ có ngữ nghĩa riêng mà còn có các hàm nghĩa (connotation), vốn có tính lịch sử và tính liên văn bản, gắn liền với văn hóa trong đó từ ấy được sử dụng. Vấn đề ở đây chỉ là sự lựa chọn, trước là sự lựa chọn của cá nhân người viết, sau, qua một thời gian thử nghiệm và sàng lọc - có khi khá dài, là sự lựa chọn của tập thể: Khi ấy, chúng ta sẽ có một từ ổn định.
Trong lãnh vực khoa học xã hội, chọn thuật ngữ là điều quan trọng. Nhưng quan trọng hơn là việc xác định nội dung của thuật ngữ ấy. Không phải xác định một cách chung chung. Mà phải cụ thể: với ai, khi nào và ở đâu.
Chỉ cần bước qua khỏi dãy Pyrénées, mọi sự đã khác hẳn. Huống gì chuyện xã hội dân sự.
***
(Đây là bài thứ nhất trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự như một phạm trù nhận thức”)
***
Vì bài viết khá dài, tôi sẽ chia ra từng phần nhỏ, mỗi phần sẽ có nhan đề riêng. Tôi sẽ gửi đăng rải rác, xen kẽ với những bài có tính thời sự hơn.
***
Khái niệm “civil society” trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt thành hai cách khác nhau: xã hội công dân và xã hội dân sự. Theo Joseph Hannah, trong luận án tiến sĩ, Local Non-government Organizations in Vietnam: Development, Civil Society, and State-Society Relations, đệ trình tại trường University of Washington vào năm 2007, dường như cách thứ nhất xuất hiện trước, khoảng đầu thập niên 1990, trong một bài viết đăng trên Tạp chí Cộng sản số tháng 4 năm 1994 và trong cuốn Từ điển Xã hội học do Nguyễn Khắc Viện làm đồng chủ biên, cũng được xuất bản vào năm 1994; tuy nhiên, sau đó, cách dịch thứ hai, vốn ra đời muộn hơn, có vẻ như dần dần được ưa chuộng hơn (2).
Có vẻ vậy thôi. Vào Google (ngày 27/12/2012), đánh chữ “xã hội công dân”, tôi thấy hiện lên 7.250.000 kết quả (trong 0.21 giây); đánh chữ “xã hội dân sự”, thấy 5.890.000 kết quả (trong 0.25 giây). Tần số xuất hiện của chữ “xã hội công dân”, như vậy, vẫn còn cao hơn chữ “xã hội dân sự”. Có điều, xin lưu ý là, hai chữ này có khi xuất hiện trong cùng một bài. Dường như hầu hết các tác giả đều sử dụng theo thói quen. Rất hiếm người cảm thấy có nhu cầu giải thích tại sao mình dùng chữ này thay vì dùng chữ kia.
Ở Nhật, người ta dùng chữ “thị dân xã hội” (shimin shakai), trong khi ở Trung Quốc, người ta dùng cả hai chữ “thị dân xã hội” (市民社会) và “công dân xã hội”(公民社会). Trong tiếng Việt, riêng tôi, tôi thích chữ “xã hội dân sự” hơn là “xã hội công dân”.
Thích vì bốn lý do chính:
Thứ nhất, chữ “dân sự” có vẻ gần với khái niệm “civil” trong tiếng Anh hơn. Đã đành chữ “civil”, với tư cách một tính từ, gắn liền với khái niệm công dân (citizen), nhưng trong việc sử dụng, lâu nay, về phương diện chính trị, nó thường mang hàm nghĩa đối lập với quân sự (và, trước đó, với giáo hội); về phương diện luật pháp, đối lập với hình sự; và về phương diện xã hội, đối lập với sự thô lậu và lạc hậu. Trong tiếng Việt, để chỉ sự đối lập thứ nhất, chúng ta có (chính phủ) quân sự / dân sự; để chỉ sự đối lập thứ hai, chúng ta có (luật) hình sự / (luật) dân sự. Riêng trường hợp thứ ba (như trong các trường hợp “civil reply” hay “civil tongue”), chúng ta phải dùng chữ khác, “lịch sự” hay, trầm trọng hơn, “văn minh”. Như vậy, dùng chữ “xã hội dân sự”, chúng ta, một mặt, giữ được tính chất nhất quán trong hệ thống từ vựng tiếng Việt; mặt khác, do tính chất liên văn bản (intertextual), giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Thứ hai, chữ “công dân” thường có hàm ý chỉ từng cá nhân trong khi khái niệm “civil society” bao hàm các hoạt động vừa có tính cách cá nhân vừa có tính chất đoàn thể, vừa có tính tự phát vừa có tính thiết chế. Chữ “dân sự” có cả hai kích thước này.
Thứ ba, nội dung chính của khái niệm “civil society” không nhấn mạnh vào tính chủ thể của công dân mà tập trung chủ yếu vào quan hệ giữa các công dân, một quan hệ có tính chất tự nguyện, phi chính trị (để phân biệt với các hoạt động liên quan đến nhà nước), phi lợi nhuận (để phân biệt với các hoạt động vụ lợi, liên quan đến việc kinh doanh) và phi huyết thống (để phân biệt với các hoạt động liên quan đến gia đình và dòng họ). Chữ “dân sự” mang hàm nghĩa quan hệ ấy trong khi chữ “công dân” thì không. Không những vậy, chữ “công dân”, vốn chỉ đơn vị người (thoạt đầu, xưa, trong thành, sau đó, thành phố, và cuối cùng, thời hiện đại, trong một quốc gia) dưới góc độ luật pháp, gắn liền với những bổn phận và quyền lợi được ghi trong hiến pháp và luật pháp, dễ gợi liên tưởng đến quan hệ với nhà nước, thuộc phạm trù nhà nước, điều mà khái niệm “xã hội dân sự” - theo cách hiểu hiện nay - hoàn toàn loại trừ.
Thứ tư, trong lãnh vực khoa học xã hội, ý nghĩa của một thuật ngữ ít khi gắn liền với từ nguyên hoặc các từ tố tạo nên nó. Thuật ngữ, tự bản chất, là một khái niệm. Mà khái niệm nào cũng mang tính ý thức hệ: đó là một cách phạm trù hóa và hệ thống hóa một thực tại theo một khung lý thuyết nhất định. Khái niệm cũng mang tính lịch sử: Không có một nỗ lực phạm trù hóa và hệ thống hóa nào là đơn nhất và cô lập, không có quan hệ với các nỗ lực phạm trù hóa và hệ thống hóa của người khác, cùng thời hay trước đó. Cuối cùng, cũng giống mọi từ vựng khác, thuật ngữ nào cũng có tính liên văn bản qua những quan hệ chằng chịt với các thuật ngữ khác: trong mỗi thuật ngữ, do đó, bao giờ cũng có âm vang và phản quang của các thuật ngữ khác. Chính vì vậy, nội dung của các thuật ngữ thường thay đổi theo từng văn hóa và từng thời đại, đặc biệt, từng nhà tư tưởng lớn. Mỗi nhà tư tưởng, khi đưa ra một lý thuyết mới, thường làm lệch hẳn nội dung các thuật ngữ vốn có. Ngay cả một khái niệm phổ thông và đơn giản như “dân chủ”, chúng ta cũng khó tìm được sự thống nhất giữa các lý thuyết gia về chính trị học qua các thời đại và các ý thức hệ khác nhau: Tất cả những cái được các lý thuyết gia xã hội chủ nghĩa gọi là “dân chủ” đều bị những người theo khuynh hướng tự do xem là độc tài, hơn nữa, toàn trị.
Khái niệm xã hội dân sự ở Tây phương, cũng vậy. Chữ “xã hội công dân” (citizen society) chỉ thích hợp để dịch chữ koinonia politikhe / societas civilis theo cách hiểu của các nhà hiền triết thời cổ đại Hy Lạp và La Mã: Đó là một tập hợp của các công dân nam trưởng thành và tự do (tức không tính những người vị thành niên, ngụ cư, nữ phái và nô lệ), những người được xem là bình đẳng trước pháp luật. Tuy nhiên, kể từ thế kỷ 17, và đặc biệt, từ đầu thế kỷ 19, khi ý niệm societas civilis/civil society không còn bao gồm nhà nước và các hoạt động chính trị, nơi tư cách công dân được khẳng định một cách mạnh mẽ và cụ thể nhất, chữ “xã hội công dân” lại không còn thích hợp nữa. Đến các lý thuyết gia đương đại, đặc biệt từ lúc chế độ Cộng sản sụp đổ ở Nga và Đông Âu vào đầu thập niên 1990, khái niệm “civil society” lại càng thay đổi nhanh chóng. Và càng thay đổi, nó lại càng xa ý niệm “công dân” và càng gần ý niệm “dân sự”.
Bốn lý do trên, thật ra, chỉ có ý nghĩa tương đối. Khó có thể nói cách dịch nào là đúng nhất. Mỗi từ, trong từng ngôn ngữ, không những chỉ có ngữ nghĩa riêng mà còn có các hàm nghĩa (connotation), vốn có tính lịch sử và tính liên văn bản, gắn liền với văn hóa trong đó từ ấy được sử dụng. Vấn đề ở đây chỉ là sự lựa chọn, trước là sự lựa chọn của cá nhân người viết, sau, qua một thời gian thử nghiệm và sàng lọc - có khi khá dài, là sự lựa chọn của tập thể: Khi ấy, chúng ta sẽ có một từ ổn định.
Trong lãnh vực khoa học xã hội, chọn thuật ngữ là điều quan trọng. Nhưng quan trọng hơn là việc xác định nội dung của thuật ngữ ấy. Không phải xác định một cách chung chung. Mà phải cụ thể: với ai, khi nào và ở đâu.
Chỉ cần bước qua khỏi dãy Pyrénées, mọi sự đã khác hẳn. Huống gì chuyện xã hội dân sự.
***
(Đây là bài thứ nhất trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự như một phạm trù nhận thức”)
***
Chú thích:
Đăng trên tờ Development
and Change số 33 năm 2002 (trang 569-586).
16.01.2013
Trong bài tiểu luận “Civil Society as Idea and Civil
Society as Process: The Case of Ghana” (1), Lindsay Whitfield nhấn mạnh: Xã hội
dân sự không phải là một thực thể thống nhất với một cấu trúc rõ ràng và cố
định, do đó, không thể là một đối tượng cho các nghiên cứu có tính chất thực
nghiệm. Ngược lại, nó chỉ là một ý tưởng và là một tiến trình. Với tư cách một
ý tưởng, xã hội dân sự là một nỗ lực tìm kiếm một biểu tượng thống nhất cho một
thực tại vốn không thống nhất trong khi với tư cách một tiến trình, nó lại là
những sự tương tác vô cùng phức tạp của các cấu trúc xã hội, các vấn đề chính
trị, các mạng lưới nhân sự vốn có gốc rễ sâu xa trong lịch sử cộng với các quan
hệ chằng chịt ở tầm quốc tế trong hiện tại.
Với tư cách một tiến trình, xã hội dân sự là một hiện tượng khá mới, nhưng với tư cách một ý tưởng, nó lại có một lịch sử rất dài, bắt nguồn từ những suy nghĩ về chính trị của Plato (424/423 BC - 348/347 BC) và Aristotle (384 BC - 322 BC) thời cổ đại Hy Lạp khi hai ông muốn tìm kiếm những hình thức tổ chức xã hội như những hiệp hội của các công dân tự do và trưởng thành nhằm phân biệt với trạng thái tự nhiên của đời sống hoang dã và mọi rợ (barbarism). Có điều, với hai ông, cũng như những người chịu ảnh hưởng của hai ông trong nhiều thế kỷ sau đó, cái gọi là xã hội dân sự ấy bao trùm cả nhà nước, gắn chặt với nhà nước: Với Plato, một cách lý tưởng, đó là nơi kết hợp giữa cái chân, cái thiện và cái mỹ với kiến thức, quyền lực và nhà nước; đó là một cộng đồng đạo đức kết hợp nhiều người thuộc nhiều thành phần và với những kỹ năng khác nhau, được lãnh đạo bởi một vị vua hiền triết (philosopher-king); với Aristotle, đó là một cộng đồng chính trị (politike koinonia) quy tập các công dân dưới một hệ thống luật pháp chung và nhắm đến những cái thiện chung, làm cho cuộc sống trở thành tốt đẹp (“good life”; trong khi gia đình và làng xã chỉ dừng lại ở mục tiêu căn bản là tồn tại, “a mere life”).
Các nhà tư tưởng thời trung cổ thu hẹp cái được Plato và Aristotle gọi là “thiện” hay “tốt” (good) vào phạm trù tôn giáo. Với Augustine (354-430), những luật lệ nhằm bảo đảm cái tốt trong xã hội không được đặt trên nền tảng lý trí mà trên thần quyền: một xã hội dân sự văn minh, do đó, phải là một “thành phố của Thượng đế” (the city of God). Kết hợp tư tưởng của Aristotle và giáo lý của Thiên Chúa giáo, Thomas Aquinas (1225-1274) phục hồi lại giá trị của lý trí như là nền tảng để phân biệt cái tốt nhưng ông vẫn cho xã hội dân sự cần phải lệ thuộc vào giáo hội.
Nói một cách tóm tắt, suốt cả thời cổ đại lẫn thời trung cổ, cái gọi là xã hội dân sự (civil society) được hiểu như một xã hội văn minh (civilized society) nói chung: Đó là một sự đối lập với trạng thái tự nhiên nhưng lại chưa chưa thoát ly khỏi nhà nước và giáo hội. Nó khác rất xa cách hiểu của chúng ta bây giờ.
Cách hiểu của chúng ta hiện nay về xã hội dân sự chủ yếu xuất phát từ các phát kiến của các nhà tư tưởng thời Phục Hưng. Thomas Hobbes (1588-1679) và John Locke (1632-1704) đều cho, thứ nhất, giống quan niệm của Aristotle ngày trước, xã hội dân sự đồng nghĩa với khái niệm văn minh, ở đó mọi công dân sống với nhau một cách hài hòa trong một hệ thống pháp lý chung; thứ hai, khác với Aristotle, xã hội dân sự được hình thành không phải vì bản năng hòa đồng mà là kết quả của một thứ khế ước xã hội; và thứ ba, khác với Aristotle cũng như hầu hết các nhà tư tưởng thời cổ đại và trung đại, xã hội dân sự không còn đồng nhất với nhà nước: Với họ, nhà nước là cơ quan bảo vệ xã hội dân sự. Giữa hai người, Locke đi xa hơn Hobbes khi xem quyền lực của nhà nước có khi là một đe dọa đối với quyền tự do của xã hội dân sự, do đó, nó cần được giới hạn; và biện pháp giới hạn tốt nhất là phân quyền: trước hết là tách thần quyền ra khỏi thế quyền; và trong thế quyền, tách lập pháp ra khỏi hành pháp, tách bộ phận làm luật ra khỏi bộ phận thi hành luật.
Georg Wilhelm Friedrich Hegel (1770-1831) là người đi xa nhất trong việc xác lập vị trí độc lập của xã hội dân sự khi ông phân biệt gia đình, xã hội dân sự và nhà nước như ba lãnh vực thuộc ba giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển biện chứng của lịch sử. Gia đình là giai đoạn tự nhiên, có khuynh hướng xóa bỏ các khác biệt giữa các thành viên vì nó được cấu trúc trên tình yêu, lòng vị tha và sự quan tâm đến số phận chung; trong trường hợp có mâu thuẫn, các thành viên dễ dàng hy sinh lợi ích của bản thân cho gia đình. Xã hội dân sự được xem là một phản đề của gia đình: Nếu yếu tính của gia đình là sự đồng nhất và thống nhất, yếu tính của xã hội dân sự là sự đa dạng và dị biệt; nếu gia đình dựa trên sự nhường nhịn, xã hội dân sự dựa trên tinh thần cạnh tranh; nếu gia đình nhắm đến một lợi ích chung, trong xã hội dân sự, mỗi người theo đuổi một mục tiêu riêng; nếu gia đình có chức năng đoàn kết, dù là đoàn kết rất hẹp dựa trên quan hệ huyết thống, xã hội dân sự lại có chức năng phân hóa. Nhà nước xuất hiện như một hợp đề, giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển của lịch sử nhân loại, nhằm hòa giải và hóa giải hai mâu thuẫn trên.
Như vậy, trong cách nhìn của Hegel, xã hội dân sự nằm giữa gia đình và nhà nước. Nếu loại trừ gia đình vì đó chỉ là một không gian riêng tư; trong không gian công cộng, theo Hegel, xã hội dân sự là toàn bộ xã hội trừ nhà nước. Chỉ trừ nhà nước. Nhưng như vậy, cũng có nghĩa là, theo Hegel, xã hội dân sự bao gồm cả các hoạt động kinh tế.
Karl Marx (1818-1883) tiếp thu cách nhìn của Hegel xem xã hội dân sự bao gồm cả lãnh vực kinh tế, thuộc lãnh vực quan hệ kinh tế; tuy nhiên, từ góc độ kinh tế ấy, cộng với quan điểm giai cấp vốn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong toàn bộ hệ thống tư tưởng của ông, ông lại phủ nhận cách lý giải của Hegel. Thứ nhất, ông cho nhà nước không phải là giai đoạn phát triển cao nhất của lịch sử và nó cũng không nhắm tới mục đích hòa giải hay hóa giải các mâu thuẫn trong xã hội: Thực chất, nó chỉ là công cụ của giai cấp cầm quyền nhằm đàn áp và loại trừ các giai cấp khác. Thứ hai, cái Hegel gọi là xã hội dân sự thực chất chỉ là xã hội của giai cấp trưởng giả trong đó người này xem người kia chỉ như những phương tiện nhằm đạt đến cứu cánh riêng của mình. Trước, giai cấp trưởng giả dùng xã hội dân sự để chống lại chế độ phong kiến; sau, lại sử dụng nó để bóc lột giai cấp vô sản. Như vậy, theo Marx, cả nhà nước lẫn xã hội dân sự đều có tính giai cấp và đều cần phải loại bỏ (2).
Các đệ tử của Marx, sau khi lên nắm chính quyền, không những không loại bỏ nhà nước mà còn tìm mọi cách để củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà nước. Một trong những cách đó là triệt tiêu vai trò của xã hội dân sự. Người ta không những triệt tiêu xã hội dân sự với tư cách một tiến trình mà còn triệt tiêu nó với cả tư cách một ý tưởng: Xã hội dân sự trở thành một đề tài cấm kỵ (3).
Mà lạ. Ngay ở Tây phương, suốt khoảng nửa thế kỷ, đề tài xã hội dân sự cũng bị bỏ quên. Các lý thuyết gia, ngay cả khi bàn đến dân chủ và tiến trình dân chủ hóa, thường chỉ tập trung vào vấn đề phân quyền và nhân quyền chứ hiếm khi đề cập đến ý niệm xã hội dân sự (4). Ý niệm này chỉ được phục sinh từ khoảng cuối thập niên 1970, thoạt đầu, ở châu Mỹ La Tinh và đặc biệt, ở Đông Âu, sau đó, phát triển mạnh mẽ trên khắp thế giới vào cuối thế kỷ 20 (5).
Tại sao?
Theo Frederik Powell, nếu trước đây, từ Cách mạng Pháp năm 1789 đến ngày bức tường Berlin bị sụp đổ vào năm 1989, sinh hoạt chính trị thế giới bị thống trị bởi chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa thế quyền và chủ nghĩa xã hội, thì hiện nay, nó lại bị chi phối bởi ý niệm xã hội dân sự, biểu tượng của một bước phát triển mới của dân chủ, như một thứ chính trị của hiện tại (the politics of the present), gắn liền với chủ nghĩa hậu hiện đại, nơi những niềm tin vào các đại tự sự (grand narratives) đã bị sụp đổ (6).
Gyorgy Jenei và Éva Kuti gắn liền sự phục sinh của xã hội dân sự với làn sóng dân chủ lần thứ ba vào thập niên 1970, lúc quan niệm về dân chủ có sự chuyển hướng quan trọng: thay vì nhấn mạnh vào kiểu dân chủ đại biểu (representative democracy), người ta chú ý nhiều hơn đến kiểu dân chủ tham dự (participatory democracy) (7).
Mary Kaldor giải thích bằng một lý do chính: Toàn cầu hóa. Chính xu hướng toàn cầu hóa đã làm phát sinh một thứ chính trị phi đảng phái (non-party politics), như những phong trào xã hội mới làm thay đổi hẳn cả tư duy lẫn sinh hoạt của mọi người (8). Karel B. Muller giải thích một cách chi tiết hơn, bằng bốn lý do chính: Một, nó nảy sinh từ cuộc đấu tranh chống lại chế độ cộng sản toàn trị ở các quốc gia Đông Âu. Hai, nó hình thành từ nhu cầu xây dựng dân chủ tại các quốc gia này sau khi chủ nghĩa cộng sản đã sụp đổ. Ba, nó trở thành một nhu cầu khẩn thiết khi các chế độ hậu-cộng sản bị khủng hoảng. Và cuối cùng, nó là một phản ứng trước những thay đổi lớn lao và nhanh chóng do làn sóng toàn cầu hóa mang lại (9).
Vahid Amani Zoeram, Jayum Anak Jawan và Lee Yok Fee bổ sung thêm một lý do khác: sự phát triển của các phong trào xã hội liên quan đến nữ quyền hoặc môi trường cũng góp phần làm nảy nở và lan tỏa ý niệm xã hội dân sự (10).
Càng phát triển và càng được sử dụng rộng rãi, nội dung khái niệm xã hội dân sự càng trở nên mơ hồ và hàm hồ. Hàm hồ đến độ bất định: Nó có thể được dùng để chỉ vô số hiện tượng khác nhau, thậm chí mâu thuẫn với nhau khiến một số nhà nghiên cứu phải lên tiếng báo động là nó đang mất dần ý nghĩa (11). Tuy nhiên, Lee Hock Guan nhấn mạnh: tất cả những mâu thuẫn ấy chỉ làm cho khái niệm xã hội dân sự càng thêm quyến rũ đối với giới nghiên cứu cũng như các nhà hoạt động xã hội (12). Mà nghĩ cho cùng, đó chỉ là điều bình thường: Bất cứ khái niệm phổ biến nào cũng dẫn đến tình trạng tương tự.
Lee Hock Guan tìm ra trong mớ bòng bong những ý kiến khác nhau trong diễn ngôn về khái niệm xã hội dân sự hai nhóm chính: một nhóm có quan điểm xung đột (conflict view) xuất phát từ Đông Âu và một nhóm được mệnh danh là “vốn xã hội” (social capital) chủ yếu xuất phát từ Mỹ.
Các lý thuyết gia theo quan điểm xung đột là những người, trong thập niên 1970, sống dưới chế độ cộng sản toàn trị, chủ yếu ở Ba Lan, Hungary và Tiệp Khắc, nơi không có một tổ chức dân sự tự trị nào được phép hoạt động. Cũng như mọi trí thức trong hoàn cảnh tương tự, họ chỉ có thể đọc Karl Marx, và từ Karl Marx, đọc thêm Hegel. Ở Hegel, họ học được tầm quan trọng của xã hội dân sự, như một trung gian giữa gia đình và nhà nước, nơi mọi cá nhân có thể tự do tập hợp lại với nhau để theo đuổi các nhu cầu và sở thích riêng. Họ cũng học được, từ Hegel, vai trò của nhà nước như một cơ quan điều hợp các xã hội dân sự; và với chức năng ấy, nhà nước trở thành đại diện cho các lợi ích phổ quát và ý chí chung của toàn dân. Từ những bài học từ Hegel cũng như từ kinh nghiệm trực tiếp dưới một chế độ toàn trị, họ phát hiện ra xã hội dân sự có thể đóng vai trò như một giải pháp thứ ba dẫn nước họ đến dân chủ ngoài hai giải pháp quen thuộc trong lịch sử và đã được nhiều người đề cập: Một giải pháp từ trên xuống với những cải cách của giới lãnh đạo và một giải pháp từ dưới lên với những cuộc nổi loạn của dân chúng. Chính những ý tưởng ấy làm cho người ta càng căm ghét chế độ toàn trị; và càng căm ghét chế độ toàn trị, người ta càng đề cao xã hội dân sự, xem xã hội dân sự không phải như một hình thức độc lập mà còn, hơn nữa, một sự đối lập với nhà nước. Nói theo ngôn ngữ của Václav Havel, nó là một thứ “quyền lực của những kẻ không có quyền lực” (power of the powerless) (13). Cuối cùng, chính ý niệm về xã hội dân sự ấy đã gợi hứng cho các trí thức Tiệp Khắc thành lập nhóm “Hiến chương 77” vào năm 1977 và mấy năm sau, các công nhân Ba Lan thành lập Công đoàn Đoàn Kết (Solidarity) dẫn đến sự phá sản của toàn bộ chế độ toàn trị ở Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.
Quan điểm “vốn xã hội” nảy sinh từ lý thuyết của Alexis de Tocqueville (1805-1859), một học giả người Pháp, tác giả cuốn Democracy in America, được xuất bản lần đầu vào năm 1835. Trong cuốn ấy, de Tocqueville chia xã hội Mỹ ra làm ba lãnh vực: nhà nước, xã hội dân sự và xã hội chính trị. Cái gọi là xã hội chính trị ấy bao gồm hai hình thức chính: các tổ chức chính trị (chính quyền địa phương, các đảng phái và các hội đoàn công cộng) và các tổ chức dân sự (bao gồm các tổ chức được hình thành trên cơ sở tự nguyện như nhà thờ, trường học và các hội đoàn chuyên môn). Theo de Tocqueville, các tổ chức dân sự có chức năng làm mới ý tưởng và cảm xúc của dân chúng, góp phần nâng cao nhận thức của dân chúng, từ đó, trở thành một nền tảng tốt cho các tổ chức chính trị. Robert D. Putnam (sinh năm 1941) đẩy mạnh việc nghiên cứu xã hội dân sự theo hướng được de Tocqueville đề xuất: Ông cũng tập trung vào các tổ chức dân sự, nơi, theo ông, vốn xã hội được nảy nở và phát triển; và đến lượt nó, các vốn xã hội này lại trở thành nền tảng vững chắc cho dân chủ bằng cách nuôi dưỡng và củng cố các mạng lưới xã hội, sự tin cậy cũng như thói quen đối thoại và hợp tác giữa các công dân, những yếu tố chính của văn hóa dân sự (civic culture). Putnam cho một nền dân chủ lành mạnh chỉ có thể được xây dựng trên một nền văn hóa dân sự kiểu như thế.
Mặc dù khác nhau như vậy, hai quan điểm xung đột và vốn xã hội bổ sung cho nhau hơn là loại trừ nhau. Dưới chế độ toàn trị ở Đông Âu, xã hội dân sự được xem như một hình thức phản kháng và đối lập để được dân chủ hóa. Nhưng khi chế độ toàn trị đã sụp đổ, nó lại biến thành một cái vốn xã hội để thiết lập và củng cố những nền dân chủ còn non trẻ và yếu ớt của họ.
(Đây là bài thứ hai trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự như một khu vực thứ ba”)
***
Với tư cách một tiến trình, xã hội dân sự là một hiện tượng khá mới, nhưng với tư cách một ý tưởng, nó lại có một lịch sử rất dài, bắt nguồn từ những suy nghĩ về chính trị của Plato (424/423 BC - 348/347 BC) và Aristotle (384 BC - 322 BC) thời cổ đại Hy Lạp khi hai ông muốn tìm kiếm những hình thức tổ chức xã hội như những hiệp hội của các công dân tự do và trưởng thành nhằm phân biệt với trạng thái tự nhiên của đời sống hoang dã và mọi rợ (barbarism). Có điều, với hai ông, cũng như những người chịu ảnh hưởng của hai ông trong nhiều thế kỷ sau đó, cái gọi là xã hội dân sự ấy bao trùm cả nhà nước, gắn chặt với nhà nước: Với Plato, một cách lý tưởng, đó là nơi kết hợp giữa cái chân, cái thiện và cái mỹ với kiến thức, quyền lực và nhà nước; đó là một cộng đồng đạo đức kết hợp nhiều người thuộc nhiều thành phần và với những kỹ năng khác nhau, được lãnh đạo bởi một vị vua hiền triết (philosopher-king); với Aristotle, đó là một cộng đồng chính trị (politike koinonia) quy tập các công dân dưới một hệ thống luật pháp chung và nhắm đến những cái thiện chung, làm cho cuộc sống trở thành tốt đẹp (“good life”; trong khi gia đình và làng xã chỉ dừng lại ở mục tiêu căn bản là tồn tại, “a mere life”).
Các nhà tư tưởng thời trung cổ thu hẹp cái được Plato và Aristotle gọi là “thiện” hay “tốt” (good) vào phạm trù tôn giáo. Với Augustine (354-430), những luật lệ nhằm bảo đảm cái tốt trong xã hội không được đặt trên nền tảng lý trí mà trên thần quyền: một xã hội dân sự văn minh, do đó, phải là một “thành phố của Thượng đế” (the city of God). Kết hợp tư tưởng của Aristotle và giáo lý của Thiên Chúa giáo, Thomas Aquinas (1225-1274) phục hồi lại giá trị của lý trí như là nền tảng để phân biệt cái tốt nhưng ông vẫn cho xã hội dân sự cần phải lệ thuộc vào giáo hội.
Nói một cách tóm tắt, suốt cả thời cổ đại lẫn thời trung cổ, cái gọi là xã hội dân sự (civil society) được hiểu như một xã hội văn minh (civilized society) nói chung: Đó là một sự đối lập với trạng thái tự nhiên nhưng lại chưa chưa thoát ly khỏi nhà nước và giáo hội. Nó khác rất xa cách hiểu của chúng ta bây giờ.
Cách hiểu của chúng ta hiện nay về xã hội dân sự chủ yếu xuất phát từ các phát kiến của các nhà tư tưởng thời Phục Hưng. Thomas Hobbes (1588-1679) và John Locke (1632-1704) đều cho, thứ nhất, giống quan niệm của Aristotle ngày trước, xã hội dân sự đồng nghĩa với khái niệm văn minh, ở đó mọi công dân sống với nhau một cách hài hòa trong một hệ thống pháp lý chung; thứ hai, khác với Aristotle, xã hội dân sự được hình thành không phải vì bản năng hòa đồng mà là kết quả của một thứ khế ước xã hội; và thứ ba, khác với Aristotle cũng như hầu hết các nhà tư tưởng thời cổ đại và trung đại, xã hội dân sự không còn đồng nhất với nhà nước: Với họ, nhà nước là cơ quan bảo vệ xã hội dân sự. Giữa hai người, Locke đi xa hơn Hobbes khi xem quyền lực của nhà nước có khi là một đe dọa đối với quyền tự do của xã hội dân sự, do đó, nó cần được giới hạn; và biện pháp giới hạn tốt nhất là phân quyền: trước hết là tách thần quyền ra khỏi thế quyền; và trong thế quyền, tách lập pháp ra khỏi hành pháp, tách bộ phận làm luật ra khỏi bộ phận thi hành luật.
Georg Wilhelm Friedrich Hegel (1770-1831) là người đi xa nhất trong việc xác lập vị trí độc lập của xã hội dân sự khi ông phân biệt gia đình, xã hội dân sự và nhà nước như ba lãnh vực thuộc ba giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển biện chứng của lịch sử. Gia đình là giai đoạn tự nhiên, có khuynh hướng xóa bỏ các khác biệt giữa các thành viên vì nó được cấu trúc trên tình yêu, lòng vị tha và sự quan tâm đến số phận chung; trong trường hợp có mâu thuẫn, các thành viên dễ dàng hy sinh lợi ích của bản thân cho gia đình. Xã hội dân sự được xem là một phản đề của gia đình: Nếu yếu tính của gia đình là sự đồng nhất và thống nhất, yếu tính của xã hội dân sự là sự đa dạng và dị biệt; nếu gia đình dựa trên sự nhường nhịn, xã hội dân sự dựa trên tinh thần cạnh tranh; nếu gia đình nhắm đến một lợi ích chung, trong xã hội dân sự, mỗi người theo đuổi một mục tiêu riêng; nếu gia đình có chức năng đoàn kết, dù là đoàn kết rất hẹp dựa trên quan hệ huyết thống, xã hội dân sự lại có chức năng phân hóa. Nhà nước xuất hiện như một hợp đề, giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển của lịch sử nhân loại, nhằm hòa giải và hóa giải hai mâu thuẫn trên.
Như vậy, trong cách nhìn của Hegel, xã hội dân sự nằm giữa gia đình và nhà nước. Nếu loại trừ gia đình vì đó chỉ là một không gian riêng tư; trong không gian công cộng, theo Hegel, xã hội dân sự là toàn bộ xã hội trừ nhà nước. Chỉ trừ nhà nước. Nhưng như vậy, cũng có nghĩa là, theo Hegel, xã hội dân sự bao gồm cả các hoạt động kinh tế.
Karl Marx (1818-1883) tiếp thu cách nhìn của Hegel xem xã hội dân sự bao gồm cả lãnh vực kinh tế, thuộc lãnh vực quan hệ kinh tế; tuy nhiên, từ góc độ kinh tế ấy, cộng với quan điểm giai cấp vốn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong toàn bộ hệ thống tư tưởng của ông, ông lại phủ nhận cách lý giải của Hegel. Thứ nhất, ông cho nhà nước không phải là giai đoạn phát triển cao nhất của lịch sử và nó cũng không nhắm tới mục đích hòa giải hay hóa giải các mâu thuẫn trong xã hội: Thực chất, nó chỉ là công cụ của giai cấp cầm quyền nhằm đàn áp và loại trừ các giai cấp khác. Thứ hai, cái Hegel gọi là xã hội dân sự thực chất chỉ là xã hội của giai cấp trưởng giả trong đó người này xem người kia chỉ như những phương tiện nhằm đạt đến cứu cánh riêng của mình. Trước, giai cấp trưởng giả dùng xã hội dân sự để chống lại chế độ phong kiến; sau, lại sử dụng nó để bóc lột giai cấp vô sản. Như vậy, theo Marx, cả nhà nước lẫn xã hội dân sự đều có tính giai cấp và đều cần phải loại bỏ (2).
Các đệ tử của Marx, sau khi lên nắm chính quyền, không những không loại bỏ nhà nước mà còn tìm mọi cách để củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà nước. Một trong những cách đó là triệt tiêu vai trò của xã hội dân sự. Người ta không những triệt tiêu xã hội dân sự với tư cách một tiến trình mà còn triệt tiêu nó với cả tư cách một ý tưởng: Xã hội dân sự trở thành một đề tài cấm kỵ (3).
Mà lạ. Ngay ở Tây phương, suốt khoảng nửa thế kỷ, đề tài xã hội dân sự cũng bị bỏ quên. Các lý thuyết gia, ngay cả khi bàn đến dân chủ và tiến trình dân chủ hóa, thường chỉ tập trung vào vấn đề phân quyền và nhân quyền chứ hiếm khi đề cập đến ý niệm xã hội dân sự (4). Ý niệm này chỉ được phục sinh từ khoảng cuối thập niên 1970, thoạt đầu, ở châu Mỹ La Tinh và đặc biệt, ở Đông Âu, sau đó, phát triển mạnh mẽ trên khắp thế giới vào cuối thế kỷ 20 (5).
Tại sao?
Theo Frederik Powell, nếu trước đây, từ Cách mạng Pháp năm 1789 đến ngày bức tường Berlin bị sụp đổ vào năm 1989, sinh hoạt chính trị thế giới bị thống trị bởi chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa thế quyền và chủ nghĩa xã hội, thì hiện nay, nó lại bị chi phối bởi ý niệm xã hội dân sự, biểu tượng của một bước phát triển mới của dân chủ, như một thứ chính trị của hiện tại (the politics of the present), gắn liền với chủ nghĩa hậu hiện đại, nơi những niềm tin vào các đại tự sự (grand narratives) đã bị sụp đổ (6).
Gyorgy Jenei và Éva Kuti gắn liền sự phục sinh của xã hội dân sự với làn sóng dân chủ lần thứ ba vào thập niên 1970, lúc quan niệm về dân chủ có sự chuyển hướng quan trọng: thay vì nhấn mạnh vào kiểu dân chủ đại biểu (representative democracy), người ta chú ý nhiều hơn đến kiểu dân chủ tham dự (participatory democracy) (7).
Mary Kaldor giải thích bằng một lý do chính: Toàn cầu hóa. Chính xu hướng toàn cầu hóa đã làm phát sinh một thứ chính trị phi đảng phái (non-party politics), như những phong trào xã hội mới làm thay đổi hẳn cả tư duy lẫn sinh hoạt của mọi người (8). Karel B. Muller giải thích một cách chi tiết hơn, bằng bốn lý do chính: Một, nó nảy sinh từ cuộc đấu tranh chống lại chế độ cộng sản toàn trị ở các quốc gia Đông Âu. Hai, nó hình thành từ nhu cầu xây dựng dân chủ tại các quốc gia này sau khi chủ nghĩa cộng sản đã sụp đổ. Ba, nó trở thành một nhu cầu khẩn thiết khi các chế độ hậu-cộng sản bị khủng hoảng. Và cuối cùng, nó là một phản ứng trước những thay đổi lớn lao và nhanh chóng do làn sóng toàn cầu hóa mang lại (9).
Vahid Amani Zoeram, Jayum Anak Jawan và Lee Yok Fee bổ sung thêm một lý do khác: sự phát triển của các phong trào xã hội liên quan đến nữ quyền hoặc môi trường cũng góp phần làm nảy nở và lan tỏa ý niệm xã hội dân sự (10).
Càng phát triển và càng được sử dụng rộng rãi, nội dung khái niệm xã hội dân sự càng trở nên mơ hồ và hàm hồ. Hàm hồ đến độ bất định: Nó có thể được dùng để chỉ vô số hiện tượng khác nhau, thậm chí mâu thuẫn với nhau khiến một số nhà nghiên cứu phải lên tiếng báo động là nó đang mất dần ý nghĩa (11). Tuy nhiên, Lee Hock Guan nhấn mạnh: tất cả những mâu thuẫn ấy chỉ làm cho khái niệm xã hội dân sự càng thêm quyến rũ đối với giới nghiên cứu cũng như các nhà hoạt động xã hội (12). Mà nghĩ cho cùng, đó chỉ là điều bình thường: Bất cứ khái niệm phổ biến nào cũng dẫn đến tình trạng tương tự.
Lee Hock Guan tìm ra trong mớ bòng bong những ý kiến khác nhau trong diễn ngôn về khái niệm xã hội dân sự hai nhóm chính: một nhóm có quan điểm xung đột (conflict view) xuất phát từ Đông Âu và một nhóm được mệnh danh là “vốn xã hội” (social capital) chủ yếu xuất phát từ Mỹ.
Các lý thuyết gia theo quan điểm xung đột là những người, trong thập niên 1970, sống dưới chế độ cộng sản toàn trị, chủ yếu ở Ba Lan, Hungary và Tiệp Khắc, nơi không có một tổ chức dân sự tự trị nào được phép hoạt động. Cũng như mọi trí thức trong hoàn cảnh tương tự, họ chỉ có thể đọc Karl Marx, và từ Karl Marx, đọc thêm Hegel. Ở Hegel, họ học được tầm quan trọng của xã hội dân sự, như một trung gian giữa gia đình và nhà nước, nơi mọi cá nhân có thể tự do tập hợp lại với nhau để theo đuổi các nhu cầu và sở thích riêng. Họ cũng học được, từ Hegel, vai trò của nhà nước như một cơ quan điều hợp các xã hội dân sự; và với chức năng ấy, nhà nước trở thành đại diện cho các lợi ích phổ quát và ý chí chung của toàn dân. Từ những bài học từ Hegel cũng như từ kinh nghiệm trực tiếp dưới một chế độ toàn trị, họ phát hiện ra xã hội dân sự có thể đóng vai trò như một giải pháp thứ ba dẫn nước họ đến dân chủ ngoài hai giải pháp quen thuộc trong lịch sử và đã được nhiều người đề cập: Một giải pháp từ trên xuống với những cải cách của giới lãnh đạo và một giải pháp từ dưới lên với những cuộc nổi loạn của dân chúng. Chính những ý tưởng ấy làm cho người ta càng căm ghét chế độ toàn trị; và càng căm ghét chế độ toàn trị, người ta càng đề cao xã hội dân sự, xem xã hội dân sự không phải như một hình thức độc lập mà còn, hơn nữa, một sự đối lập với nhà nước. Nói theo ngôn ngữ của Václav Havel, nó là một thứ “quyền lực của những kẻ không có quyền lực” (power of the powerless) (13). Cuối cùng, chính ý niệm về xã hội dân sự ấy đã gợi hứng cho các trí thức Tiệp Khắc thành lập nhóm “Hiến chương 77” vào năm 1977 và mấy năm sau, các công nhân Ba Lan thành lập Công đoàn Đoàn Kết (Solidarity) dẫn đến sự phá sản của toàn bộ chế độ toàn trị ở Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.
Quan điểm “vốn xã hội” nảy sinh từ lý thuyết của Alexis de Tocqueville (1805-1859), một học giả người Pháp, tác giả cuốn Democracy in America, được xuất bản lần đầu vào năm 1835. Trong cuốn ấy, de Tocqueville chia xã hội Mỹ ra làm ba lãnh vực: nhà nước, xã hội dân sự và xã hội chính trị. Cái gọi là xã hội chính trị ấy bao gồm hai hình thức chính: các tổ chức chính trị (chính quyền địa phương, các đảng phái và các hội đoàn công cộng) và các tổ chức dân sự (bao gồm các tổ chức được hình thành trên cơ sở tự nguyện như nhà thờ, trường học và các hội đoàn chuyên môn). Theo de Tocqueville, các tổ chức dân sự có chức năng làm mới ý tưởng và cảm xúc của dân chúng, góp phần nâng cao nhận thức của dân chúng, từ đó, trở thành một nền tảng tốt cho các tổ chức chính trị. Robert D. Putnam (sinh năm 1941) đẩy mạnh việc nghiên cứu xã hội dân sự theo hướng được de Tocqueville đề xuất: Ông cũng tập trung vào các tổ chức dân sự, nơi, theo ông, vốn xã hội được nảy nở và phát triển; và đến lượt nó, các vốn xã hội này lại trở thành nền tảng vững chắc cho dân chủ bằng cách nuôi dưỡng và củng cố các mạng lưới xã hội, sự tin cậy cũng như thói quen đối thoại và hợp tác giữa các công dân, những yếu tố chính của văn hóa dân sự (civic culture). Putnam cho một nền dân chủ lành mạnh chỉ có thể được xây dựng trên một nền văn hóa dân sự kiểu như thế.
Mặc dù khác nhau như vậy, hai quan điểm xung đột và vốn xã hội bổ sung cho nhau hơn là loại trừ nhau. Dưới chế độ toàn trị ở Đông Âu, xã hội dân sự được xem như một hình thức phản kháng và đối lập để được dân chủ hóa. Nhưng khi chế độ toàn trị đã sụp đổ, nó lại biến thành một cái vốn xã hội để thiết lập và củng cố những nền dân chủ còn non trẻ và yếu ớt của họ.
(Đây là bài thứ hai trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự như một khu vực thứ ba”)
***
Chú thích:
Đăng trên Oxford Develoment Studies số 31 năm
2003, http://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/1360081032000111751#preview
Trong phần trình bày lịch sử phát triển của ý niệm xã hội
dân sự ở trên, tôi sử dụng nhiều tài liệu, trong đó, quan trọng nhất là cuốn Civil
Society: The Critical History of an Idea của John Ehrenberg do New York
University Press xuất bản tại New York năm 1999; cuốn Civil Society của
Michael Edwards (ấn bản lần thứ 2) do Polity xuất bản tại Cambridge năm 2010;
và một phần trong cuốn A Civil Republic, Beyond Capitalism and Nationalism
của Severyn T. Bruyn do Kumarian xuất bản tại Bloomfield (Mỹ) năm 2005 (tr.
17-66).
O.I. Shkaratan & E.N. Gurenko, “From Statocracy to
Evolution of Civil Society”, Soviet Sociology số 30 (1991), tr. 68-87.
Marlies Glasius, David Lewis, Hakan Seckinelgin (2004), Exploring
Civil Society: Political and Cultural Contexts, London: Routledge, tr. 170.
Frederik Powell (2007), The Politics of Civil Society:
Neoliberalism or Social Left?, Bristol: The Policy Press, tr. 1-25.
Gyorgy Jenei & Éva Kuti, “The Third Sector and Civil
Society” in trong cuốn The Third Sector in Europe: Prospects and Challenges
do Stephen Osborne biên tập, Routledge xuất bản tại Hoboken, tr. 11.
Marlies Glasius, David Lewis, Hakan Seckinelgin (2004),
sđd, tr. 168.
Karel B. Muller, “The Civil Society-State Relationship in Contemporary Discourse: A
Complementary Account from Giddens’ Perspective” đăng trên tờ The British
Journal of Politics & International Relations số 8 ra tháng 5 năm 2006.
Vahid Amani Zoeram, Jayum Anak Jawan và Lee Yok Fee, “The
Epistemology of the Concept of Civil Society in the West and Iranian
Interpretations” đăng trên Canadian Social Science số 6 năm 2010.
Krishna Kumar (1993), “Civil Society: An Inquiry into the
Usefulness of an Historical Term”, British Journal of Sociology, số 44,
1993, tr. 375-395.
Lee Hock Guan (2004), Civil Society in Southeast Asia,
Singapore: Institute of Southeast Asia Studies, tr. 2.
Có thể xem toàn văn bài tiểu luận này bằng tiếng Anh trên
http://www.vaclavhavel.cz/showtrans.php?cat=clanky&val=72_aj_clanky.html&typ=HTML.
Bản dịch tiếng Việt của Khải Minh trên http://www.talawas.org/talaDB/showFile.php?res=6321&rb=08
17.01.2013
Từ chỗ được hiểu
là xã hội loài người nói chung, như một hình thức đối lập với trạng thái tự
nhiên hoang dã, thời cổ đại và trung đại, xã hội dân sự dần dần được hiểu là
một không gian sinh hoạt của các công dân trong mọi lãnh vực, từ kinh tế đến
chính trị; sau đó, từ đầu thế kỷ 19, nó loại trừ dần yếu tố chính trị; và cuối
cùng, từ đầu thế kỷ 20, loại trừ cả yếu tố thị trường kinh tế.
Như vậy, theo cách hiểu chung hiện nay, xã hội dân sự là xã hội trừ chính trị và trừ thị trường. Lý do, như Alan Wolfe chứng minh (1), cả chính trị lẫn thị trường đều là những lực lượng tàn phá. Trong chính trị, con người không được đối xử như những con người thực sự và toàn diện: Họ chỉ được nhìn như những kẻ cai trị và những người bị trị; ngay trong chế độ dân chủ, họ cũng chỉ được nhìn chủ yếu như những công dân và những cơ hội; họ nối kết với nhau vì những lợi ích tức thời hoặc dưới áp lực của quyền lực. Có thể nói, trong chính trị, con người chỉ có một kích thước duy nhất: quyền lực. Con người được phân chia theo quyền hoặc hành xử theo những quyền lực mà mình có hoặc không có. Trong thị trường cũng vậy: Con người được chia thành hai hạng: con buôn và khách hàng; cả hai đều đuổi theo các quyền lợi riêng. Sự nối kết của họ chỉ có tính chất tạm thời. Xã hội dân sự thì khác, ở đó, mọi người đến với nhau một cách vô vị lợi, xuất phát từ một thôi thúc bên trong khiến họ muốn hội nhập vào xã hội để tương tác với người khác. Và giúp đỡ người khác, nếu cần.
Có thể nói xã hội dân sự mở ra một kích thước khác trong đời sống xã hội để xã hội thực sự là một xã hội, một không gian sinh sống của con người với tư cách con người tự do, liên đới và trách nhiệm, ở đó, họ vừa được ra khỏi không gian hạn hẹp của gia đình vừa thoát ly khỏi sự khống chế của quyền lực và quyền lợi. Ở đó, họ vừa là công dân vừa là con người cùng lúc. Với tư cách công dân, họ có thể tranh đấu để bản thân mình cũng như các công dân khác được sống như những con người thực sự. Với tư cách con người, họ có thể đi đến giúp đỡ những quốc gia khác như điều chúng ta thấy trong các tổ chức từ thiện quốc tế.
Với cách hiểu như thế, nhiều người xem xã hội dân sự như một khu vực thứ ba (the Third Sector) trong xã hội. Cách gọi này được ra đời và trở thành phổ biến vào năm 1973 khi Theodore Levitt xuất bản cuốn The Third Sector: Tactics for a Responsive Society và Amitai Etzioni xuất bản cuốn The Third Sector and Domestic Missions. Cả hai đều gây tiếng vang và có ảnh hưởng lớn không những đến các ngành nghiên cứu chính trị học, xã hội học mà còn đối với những nhà hoạt động xã hội cũng như những người hoạch định chính sách ở các quốc gia Tây phương. Từ đó, các văn kiện chính phủ cũng như sách giáo khoa ở nhiều nước thường chia sinh hoạt quốc gia thành ba khu vực chính: khu vực công (public sector), khu vực kinh tế tư nhân (private economy) và khu vực thứ ba với “những tổ chức do dân chúng thành lập trên căn bản tự nguyện và nhắm đến các mục tiêu xã hội và cộng đồng” (2).
Đặc điểm nổi bật nhất của khu vực thứ ba là vai trò trung gian. Nhưng là trung gian của những gì? Trước, ở thế kỷ 19, với Hegel, đó là trung gian giữa gia đình và nhà nước; ở đầu thế kỷ 20, với Antonio Gramsci (1891-1937), giữa không gian công cộng (bao gồm nhà nước và thị trường) và không gian riêng tư của gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, sau này, hầu như tất cả mọi người đều hiểu đó là sự trung gian giữa nhà nước và thị trường, giữa nguy cơ trở thành áp chế của nhà nước và tính chất vô cảm của thị trường (3).
Còn được gọi dưới nhiều tên khác nhau như “khu vực phi lợi nhuận” - nonprofit sector - hoặc “khu vực phi chính phủ” - nongovernmental sector (NGOs)- hoặc “khu vực tự nguyện” - voluntary sector, khu vực thứ ba bao gồm nhiều tổ chức với những kích thước, mục tiêu và tính chất khác nhau, như các trung tâm từ thiện, các quỹ xã hội (foundation), các hội đoàn, nghiệp đoàn thuộc các lãnh vực chính:
Như vậy, theo cách hiểu chung hiện nay, xã hội dân sự là xã hội trừ chính trị và trừ thị trường. Lý do, như Alan Wolfe chứng minh (1), cả chính trị lẫn thị trường đều là những lực lượng tàn phá. Trong chính trị, con người không được đối xử như những con người thực sự và toàn diện: Họ chỉ được nhìn như những kẻ cai trị và những người bị trị; ngay trong chế độ dân chủ, họ cũng chỉ được nhìn chủ yếu như những công dân và những cơ hội; họ nối kết với nhau vì những lợi ích tức thời hoặc dưới áp lực của quyền lực. Có thể nói, trong chính trị, con người chỉ có một kích thước duy nhất: quyền lực. Con người được phân chia theo quyền hoặc hành xử theo những quyền lực mà mình có hoặc không có. Trong thị trường cũng vậy: Con người được chia thành hai hạng: con buôn và khách hàng; cả hai đều đuổi theo các quyền lợi riêng. Sự nối kết của họ chỉ có tính chất tạm thời. Xã hội dân sự thì khác, ở đó, mọi người đến với nhau một cách vô vị lợi, xuất phát từ một thôi thúc bên trong khiến họ muốn hội nhập vào xã hội để tương tác với người khác. Và giúp đỡ người khác, nếu cần.
Có thể nói xã hội dân sự mở ra một kích thước khác trong đời sống xã hội để xã hội thực sự là một xã hội, một không gian sinh sống của con người với tư cách con người tự do, liên đới và trách nhiệm, ở đó, họ vừa được ra khỏi không gian hạn hẹp của gia đình vừa thoát ly khỏi sự khống chế của quyền lực và quyền lợi. Ở đó, họ vừa là công dân vừa là con người cùng lúc. Với tư cách công dân, họ có thể tranh đấu để bản thân mình cũng như các công dân khác được sống như những con người thực sự. Với tư cách con người, họ có thể đi đến giúp đỡ những quốc gia khác như điều chúng ta thấy trong các tổ chức từ thiện quốc tế.
Với cách hiểu như thế, nhiều người xem xã hội dân sự như một khu vực thứ ba (the Third Sector) trong xã hội. Cách gọi này được ra đời và trở thành phổ biến vào năm 1973 khi Theodore Levitt xuất bản cuốn The Third Sector: Tactics for a Responsive Society và Amitai Etzioni xuất bản cuốn The Third Sector and Domestic Missions. Cả hai đều gây tiếng vang và có ảnh hưởng lớn không những đến các ngành nghiên cứu chính trị học, xã hội học mà còn đối với những nhà hoạt động xã hội cũng như những người hoạch định chính sách ở các quốc gia Tây phương. Từ đó, các văn kiện chính phủ cũng như sách giáo khoa ở nhiều nước thường chia sinh hoạt quốc gia thành ba khu vực chính: khu vực công (public sector), khu vực kinh tế tư nhân (private economy) và khu vực thứ ba với “những tổ chức do dân chúng thành lập trên căn bản tự nguyện và nhắm đến các mục tiêu xã hội và cộng đồng” (2).
Đặc điểm nổi bật nhất của khu vực thứ ba là vai trò trung gian. Nhưng là trung gian của những gì? Trước, ở thế kỷ 19, với Hegel, đó là trung gian giữa gia đình và nhà nước; ở đầu thế kỷ 20, với Antonio Gramsci (1891-1937), giữa không gian công cộng (bao gồm nhà nước và thị trường) và không gian riêng tư của gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, sau này, hầu như tất cả mọi người đều hiểu đó là sự trung gian giữa nhà nước và thị trường, giữa nguy cơ trở thành áp chế của nhà nước và tính chất vô cảm của thị trường (3).
Còn được gọi dưới nhiều tên khác nhau như “khu vực phi lợi nhuận” - nonprofit sector - hoặc “khu vực phi chính phủ” - nongovernmental sector (NGOs)- hoặc “khu vực tự nguyện” - voluntary sector, khu vực thứ ba bao gồm nhiều tổ chức với những kích thước, mục tiêu và tính chất khác nhau, như các trung tâm từ thiện, các quỹ xã hội (foundation), các hội đoàn, nghiệp đoàn thuộc các lãnh vực chính:
- Kinh tế (các mạng lưới hoặc hội đoàn
thương mại hoặc sản xuất)
- Văn hoá (các hội đoàn tôn giáo, sắc
tộc, cộng đồng nhằm bảo vệ các quyền, giá trị, niềm tin và biểu tượng của mình)
- Thông tin và giáo dục (nhằm sản xuất và
phân phối tin tức, kiến thức và ý tưởng đến người khác)
- Liên quan đến quyền lợi hay sở thích
(các nhóm bảo vệ hoặc tranh đấu cho sở thích hoặc quyền lợi của mình, như các
nghiệp đoàn, các hội cựu chiến binh, các hội nghề nghiệp…)
- Phát triển (các tổ chức tìm kiếm, tập
hợp và đào luyện nhân lực, đặc biệt, những người có tài năng để nâng cao chất
lượng đời sống của cộng đồng)
- Các phong trào tập trung vào một vấn đề
nào đó, ví dụ, để bảo vệ môi trường, bảo vệ người tiêu thụ, quyền của phụ nữ,
của các sắc tộc thiểu số, của người khuyết tật hay chống lại nạn kỳ thị trong
xã hội hoặc nạn bạo hành trong gia đình, v.v.
- Các nhóm dân sự nhắm đến việc tranh đấu
cho dân chủ, nhân quyền, chống tham nhũng, chống chiến tranh, v.v. (4)
Danh sách ở trên dĩ nhiên không đầy đủ. Không thể đầy đủ. Khác với hai khu vực còn lại - khu vực nhà nước và khu vực thị trường - vốn là những thực thể gắn liền với những thiết chế rõ ràng, khu vực thứ ba, như một khu vực trung gian, vừa đa dạng vừa không ngừng biến dịch không những theo thời gian mà còn theo không gian. Dù vậy, theo Salamon và Anheier, tất cả các tổ chức thuộc khu vực thứ ba đều phải đáp ứng được năm tiêu chí chính:
1. Phải là một tổ chức chính thức;
2. Phải riêng tư, nghĩa là không thuộc về
chính phủ;
3. Phải thực sự phi lợi nhuận, nghĩa là số
lợi tức thu nhập được, bất kể từ nguồn nào, nếu có, chỉ được dùng để đầu tư và
phát triển thêm chứ không được chia cho người sáng lập hay các thành viên;
4. Phải tự quản (nghĩa là độc lập với nhà
nước và thị trường); và
5. Mọi sự tham gia đều có tính chất tự
nguyện. (5)
Xin lưu ý là các tiêu chí trên chỉ được áp dụng một cách chặt chẽ ở Mỹ và những quốc gia chịu ảnh hưởng của Mỹ. Ở một số quốc gia ở châu Âu, người ta tin khu vực thứ ba không phải là một không gian biệt lập mà thực chất chỉ là một sự lai ghép (hybrid), đan kẽ giữa hai khu vực công và tư, bởi vậy, họ chấp nhận là thuộc khu vực thứ ba một số tổ chức có quan hệ chặt chẽ với nhà nước (chuyên về phúc lợi xã hội) cũng như với các tổ chức thương mại (như các tổ hợp hay các quỹ tương tế có mục đích phục vụ xã hội) (6). Từ kinh nghiệm ở Nga trong giai đoạn chuyển tiếp từ thời cộng sản sang hậu-cộng sản, T.H. Rigby cho tính chất tự trị của xã hội dân sự là một ý niệm rất tương đối (7). Quan niệm này được hầu hết các nhà nghiên cứu về xã hội dân sự ở châu Á đồng ý (8).
Điều quan trọng nhất ở khu vực thứ ba không phải là ở cấu trúc mà là ở quan hệ hay ở tinh thần của nó. Olaf Corry phân biệt hai cách tiếp cận khái niệm khu vực thứ ba: Một cách được gọi là bản thể luận (ontological approach) tập trung vào việc nhận diện khu vực thứ ba là gì; một cách được gọi là nhận thức luận (epistemological approach) tập trung vào việc phân tích các tổ chức thuộc khu vực thứ ba này vận hành như thế nào, được hiểu và phát huy ý nghĩa như thế nào. Từ góc độ bản thể luận, khu vực thứ ba là một thực thể; từ góc độ nhận thức luận, nó là một tiến trình. Từ góc độ bản thể luận, nó là một cơ chế; từ góc độ nhận thức luận, nó là một vùng tương tác, đối thoại, thậm chí tranh chấp giữa các hệ thống và các lực lượng khác nhau (9).
Nhìn từ góc độ bản thể luận, khu vực thứ ba đúng là một… khu vực, nghĩa là một cái gì hữu hình với những ranh giới cụ thể. Nhưng nhìn từ góc độ nhận thức luận, chúng ta dễ dàng thấy ngay cái được gọi là khu vực thứ ba ấy không hoàn toàn đồng nhất với khái niệm xã hội dân sự. Đó là lý do tại sao Antonin Wagner cho đó là hai khái niệm khác nhau dù rất gần gũi và có quan hệ tương tác chặt chẽ với nhau (10). Trong bài “Third Sector and Civil Society” trên trang nhà của Social Economy and Civil Society, người ta cũng nhấn mạnh: “Đây là hai khái niệm không đồng nghĩa mặc dù cả hai chia sẻ nhiều khía cạnh trùng lấp lên nhau.” (11) Augustus Richard Norton quan niệm xã hội dân sự là một cái gì lớn và rộng hơn một tập hợp các hình thức đoàn thể khác nhau: Nó bao gồm cả những tinh thần và tính chất mà thiếu chúng, xã hội chúng ta hiện nay sẽ không khác gì các chế độ phong kiến ngày xưa. Trong đó, quan trọng nhất là tinh thần công dân và, trong tinh thần công dân, quan trọng nhất là thái độ bao dung, sẵn sàng chấp nhận những khác biệt và cũng sẵn sàng chấp nhận sự thật là không phải vấn đề gì cũng có một câu trả lời duy nhất đúng đắn (12).
Có thể nói khu vực thứ ba chỉ là xác trong khi xã hội dân sự mới thực sự là linh hồn. Không có linh hồn nào thực sự tồn tại ngoài thể xác (ít nhất qua những gì loài người có thể kinh nghiệm được) nhưng thể xác thì có thể không có linh hồn: Có những hình thức thuộc khu vực thứ ba không phải là xã hội dân sự nhưng xã hội dân sự nào cũng đòi hỏi được thể hiện qua các hoạt động tự nguyện, phi lợi nhuận và phi chính phủ (với những mức độ khác nhau). Cũng có thể nói, yếu tính của khu vực thứ ba là tình nghĩa và tinh thần trách nhiệm với đồng nghiệp, đồng bào hoặc đồng loại, còn yếu tính của xã hội dân sự lại là lý tưởng về tự do, bình đẳng và dân chủ. Khu vực thứ ba thuộc về hiện tại; xã hội dân sự hướng tới tương lai.
Trong cái gọi là tương lai ấy, lý tưởng quan trọng nhất là dân chủ.
(Đây là bài thứ ba trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự như một tiến trình dân chủ hóa”)
***
Chú thích:
Alan Wolfe (1989),
Whose Keeper? Social Science and Moral Obligation, Berkeley: University
of California Press, tr. 12.
Olaf Corry,
“Defining and Theorizing the Third Sector”, in trong cuốn Third Sector
Research do Rupert Taylor biên tập (2010), University of Witwatersrand xuất
bản tại Gauteng (Nam Phi), tr. 13.
Olaf Corry, trong
bài dẫn trên, nhận xét: đáng lẽ gọi là khu vực thứ tư vì phải kể đến gia đình
và gia tộc, tr. 11.
www.march.es/ceacs/publicaciones/working/archivos/1997_101.pdf -
Lester Salamon
& Helmuk Anheier, “In search of the non-profit sector I: The question of
definitions”, Voluntas số 3, 1992, tr. 125-151.
Adalbert Evers
& Jean-Luois Laville (2004), The Third Sector in Europe, Cheltenham:
Elgar Publishing Limited, tr. 13.
T.H. Rigby, “The
USSR: End of a Long Dark Night?”, in trong cuốn The Development of Civil
Society in Communist Systems do Robert F. Miller biên tập (1992), Sydney:
Allen and Unwin, tr. 11-14.
Xem cuốn Civil
Society in Southeast Asia do Lee Hock Guan biên tập (2004), Institute of
Southeast Asian Studies xuất bản tại Singapore hay cuốn Civil Society in
China do Timothy Brook & B. Michael Frolic biên tập (1997) M.E. Sharpe
xuất bản tại New York.
Olaf Corry, bài đã
dẫn, tr. 12.
Antonin Wagner,
“Third sector and/or Civil society: a critical discourse about scholarship
relating to intermediate organisations”, Voluntary Sector Review, số 3, 2012,
tr. 299-328.
Civil Society, A
Reader in History, Theory and Global Politics do John A. Hall & Frank Trentmann
biên tập (2005), Palgrave xuất bản, tr. 278.
21.01.2013
Từ thập niên 1980
đến nay, một trong những vấn đề chính trị được thế giới, ít nhất là ở Tây
phương, quan tâm nhiều nhất chắc chắn là vấn đề dân chủ; và trong vấn đề dân
chủ, yếu tố trung tâm, thu hút sự chú ý của mọi người nhiều nhất, chính là vấn
đề xã hội dân sự. Vậy giữa xã hội dân sự và dân chủ có quan hệ như thế nào?
Trong bài nói chuyện nhan đề “Xã hội dân sự có thể làm gì để phát triển dân chủ” (What Civil Society Can Do to Develop Democracy) được trình bày tại hội nghị của giới lãnh đạo của Tổ chức Phi chính phủ (NGO) tại Baghdad ngày 10 tháng 2 năm 2004, Larry Diamond (1) tóm tắt 11 việc mà xã hội dân sự có thể đóng góp vào tiến trình dân chủ hoá như sau:
Thứ nhất và căn bản nhất, nó có chức năng hạn chế và kiểm soát quyền lực của nhà nước bằng cách theo dõi cách hành xử quyền lực của giới lãnh đạo và báo động cho dân chúng biết về những sự lạm quyền.
Thứ hai, nó vạch trần nạn tham nhũng của các giới chức chính phủ và vận động cải cách việc quản trị quốc gia.
Thứ ba, nó cổ vũ việc tham gia của dân chúng vào các sinh hoạt chính trị bằng cách giáo dục mọi người về các quyền và bổn phận của công dân.
Thứ tư, nó giúp phát triển các giá trị khác của đời sống dân chủ như lòng khoan dung, tinh thần thoả hiệp và sự kính trọng đối với các ý kiến khác biệt.
Thứ năm, nó có thể giúp phát triển các chương trình giáo dục ý thức công dân trong nhà trường.
Thứ sáu, nó là nơi bày tỏ các quan điểm gắn liền với những lợi ích khác nhau trong xã hội, vận động chính phủ quan tâm đến các lợi ích ấy (như của phụ nữ, học sinh, luật sư, bác sĩ, v.v.)
Thứ bảy, nó cung cấp các hình thức đối thoại và liên kết xuyên qua các ranh giới bộ lạc, ngôn ngữ, tôn giáo và những thứ ràng buộc khác thường thấy trong xã hội cũ.
Thứ tám, nó cung cấp các khoá huấn luyện cho những nhà lãnh đạo các cấp trong tương lai.
Thứ chín, nó giúp cung cấp thông tin cho quần chúng về những vấn đề liên quan đến đời sống công cộng.
Thứ mười, nó đóng vai trò quan trọng trong việc làm môi giới hoá giải các xung đột bằng cách tạo ra những diễn đàn chung để mọi người cùng thảo luận.
Cuối cùng, thứ mười một, nó có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát các cuộc bầu cử một cách khách quan và công bằng.
Mặc dù bản liệt kê của Larry Diamond khá dài, nó vẫn còn đơn giản và nhất là, khá phiến diện: Ông chỉ nêu lên được những khía cạnh thuộc mặt nổi của của vấn đề. Mặt nổi thứ nhất: Ông chỉ tập trung vào các hoạt động cụ thể thay vì ý nghĩa hay những ảnh hưởng sâu sắc đối với nhận thức và tâm lý, hay nói rộng hơn, văn hóa ứng xử trong lãnh vực chính trị của con người. Mặt nổi thứ hai: Dù nhắc đi nhắc lại chữ xã hội dân sự nhiều lần, những điều được ông phân tích vẫn chỉ dừng lại ở các tổ chức thuộc khu vực thứ ba, đặc biệt, các tổ chức phi chính phủ, tức là chỉ ở mặt nổi của xã hội dân sự. Liên quan đến vấn đề này, Katherine Verdery có một đề nghị rất sâu sắc: Nên phân tích xã hội dân sự như là những tác tố (operator) mang tính biểu tượng chủ chốt, những yếu tố thuộc lãnh vực ý thức hệ hơn là những thực tế liên quan đến bình diện tổ chức (2).
Tuy nhiên, khuyết điểm quan trọng nhất trong cách nhìn của Larry Diamond là ở chỗ nó hàm chứa một nghịch lý: Tất cả những việc làm mà ông nêu, như kiểm soát quyền lực, chống tham nhũng, tạo diễn đàn chung để mọi người đối thoại với nhau nhằm thay đổi chính sách, v.v. chỉ có thể thực hiện được với điều kiện là chúng được chính phủ cho phép, nghĩa là chính phủ đã ít nhiều chấp nhận một số quyền liên quan đến dân chủ. Tất cả các công việc ấy, cũng như tác dụng của chúng, đều trở thành bất khả thi dưới các chế độ toàn trị. Như vậy, từ cái nhìn của Larry Diamond, các tổ chức phi chính phủ chỉ có chức năng củng cố và hoàn thiện các nền dân chủ mới manh nha hơn là thực sự tạo ra một nền dân chủ mới từ những xiềng xích của các chế độ toàn trị.
Trong bài “Civil Society, Democratization and Development: Clearing the Analytical Ground” (3), Gordon White rất có ý thức trong việc phân biệt hai khía cạnh của xã hội dân sự: một, với tư cách một khái niệm về tính chất biệt lập, tự trị và tự nguyện của các hiệp hội trong hình thức thuần túy của chúng; và hai, với các tổ chức tồn tại trong thế giới thực nghiệm nhằm thể hiện những tính chất ấy. Nhưng khi phân tích các kỳ vọng về vai trò của xã hội dân sự trong tiến trình dân chủ hóa, ông vẫn ít nhiều nghiêng về khía cạnh tổ chức. Theo ông, bốn kỳ vọng chính có thể xảy ra:
Thứ nhất, sự lớn mạnh của xã hội dân sự có thể làm thay đổi cán cân quyền lực giữa nhà nước và xã hội với thái độ thiên vị hẳn về phía xã hội; từ đó, góp phần hình thành nên một sự đối lập cân bằng (balanced opposition) vốn được xem là điều kiện của dân chủ. Dưới những chế độ toàn trị, kỳ vọng này thấp hơn: nó dần dần nâng cao hiệu năng của các lực lượng xã hội đã được tổ chức nhằm làm suy yếu tham vọng khống chế toàn bộ đời sống xã hội của nhà nước.
Thứ hai, khi xã hội dân sự đủ mạnh, nó có thể củng cố các tiêu chuẩn đạo đức công cộng và nâng cao tính khả kiểm (accountability) của cả các chính trị gia lẫn bộ máy công quyền.
Thứ ba, xã hội dân sự có thể đóng vai trò quan trọng trong việc làm trung gian giữa xã hội và nhà nước, giữa các công dân và hệ thống chính trị. Trong trường hợp lạc quan, nó có thể chuyển tải các yêu sách của dân chúng hoặc một bộ phận dân chúng đến giới cầm quyền, từ đó, làm thay đổi một số chính sách của họ.
Thứ tư, nó có thể đóng vai trò tích cực trong việc thay đổi các luật lệ trong trò chơi chính trị theo định hướng dân chủ.
Ở trên chỉ là những kỳ vọng (expectation). Các kỳ vọng ấy chỉ có thể biến thành hiện thực trong những điều kiện tối ưu, hơn nữa, với một chút may mắn.
Liên quan đến quan hệ giữa xã hội dân sự và dân chủ hóa, tôi thích lý thuyết về vốn xã hội (social capital) của Robert Putnam hơn. Trong khi vốn vật lý (physical capital) gắn liền với các vật thể, vốn nhân sự (human capital) gắn liền với từng cá nhân, vốn xã hội lại nảy sinh từ quan hệ giữa các cá nhân với nhau. Trong cuốn Making Democracy Work: Civic Tradition in Modern Italy, xuất bản năm 1993, Putnam nêu vấn đề: Tại sao dân chủ phát triển tốt đẹp ở nơi này hơn là ở các nơi khác? Quan sát sinh hoạt ở 20 địa phương trên đất Ý, những nơi có cùng một hệ thống chính trị và chịu sự chi phối của những chính sách giống nhau từ trung ương, Putnam nhận thấy, nói chung, việc thực hiện các chính sách ấy ở miền Bắc có hiệu quả hơn hẳn ở miền Nam. Tại sao? Lý do, theo Putnam, không phải là do kinh tế hay giáo dục mà chủ yếu ở các cộng đồng dân sự: Ở miền Nam, chính trị được cấu trúc theo chiều dọc (vertically structured politics), từ trên xuống dưới, đời sống xã hội bị phân mảnh và cô lập, làm phát sinh thứ văn hoá bất tín nhiệm (culture of distrust), không ai tin ai cả; ở miền Bắc, ngược lại, quan hệ xã hội phát triển theo chiều ngang với vô số các đoàn nhóm khác nhau; phần lớn chỉ có tính chất giải trí, như các ca đoàn và các câu lạc bộ bóng đá, ở đó, dân chúng thường xuyên gặp gỡ nhau, gắn bó với nhau, thông cảm với nhau, tạo thành những mạng lưới xã hội, qua đó, củng cố sự tin cậy lẫn nhau, và từ sự tin cậy ấy, người ta dễ dàng tương nhượng nhau. Theo Putnam, chính ba yếu tố mạng lưới xã hội (social network), sự tín nhiệm (trustworthiness) và các quy phạm hay chuẩn mực về sự tương nhượng (norms of reciprocity) ấy đã tạo thành cái vốn xã hội; và chính cái vốn xã hội ấy đã góp phần làm nảy nở dân chủ.
Từ lý thuyết vốn xã hội của Putnam và quan niệm của các lý thuyết gia tự do sau này, tôi nghĩ chúng ta có thể hình dung các tác động chính của xã hội dân sự đối với tiến trình dân chủ hoá ở hai cấp độ khác nhau, từ thấp đến cao, từ phạm vi cá nhân và liên cá nhân đến tổ chức và cả cộng đồng:
Ở cấp cá nhân và liên cá nhân, xã hội dân sự có mấy tác động chính:
Một, phát triển ý thức công dân, cụ thể là ý thức về quyền và bổn phận của công dân đối với đất nước; xem những vấn đề chung của đất nước là những vấn đề của chính mình chứ không phải của ai khác.
Hai, phát triển các mạng lưới xã hội như một tập hợp của những người có cùng một quan tâm và một lý tưởng chung.
Ba, phát triển sự tin cậy lẫn nhau để làm chất keo nối kết các mạng lưới xã hội ấy.
Bốn, phát triển khả năng đối thoại với người khác, từ đó, biết tôn trọng những sự khác biệt, biết chấp nhận tính chất tương đối của cuộc đời, biết tương nhượng và biết hợp tác với nhau để thực hiện những ước mơ chung.
Có thể xem các yếu tố trên như một cơ sở hạ tầng của xã hội dân sự. Cơ sở ấy một phần nằm trong nhận thức của cá nhân, mặt khác, nằm trong thói quen hành xử có tính chất liên cá nhân.
Ở cấp độ tổ chức, có tính tập thể, xã hội dân sự có thể có mấy tác động chính:
Một, tạo nên một tiếng nói chung để vang xa và được nhiều người lắng nghe, từ đó, trở thành một sức mạnh, ít nhất là trong dư luận, từ dư luận quốc nội đến dư luận quốc tế.
Hai, khi đã được lắng nghe, những tiếng nói ấy trở thành một sự phản biện công khai đối với chính phủ để, với những mức độ khác nhau, tạo thành những áp lực lên chính phủ để chính phủ hoặc tăng cường tính khả kiểm hoặc thay đổi các chính sách.
Ba, đưa ra những đề nghị khác, như những khả năng để lựa chọn (alternative), đối với các chính sách của chính phủ để mọi người nhận thấy, thứ nhất, với cùng một vấn đề, có thể có nhiều phương án giải quyết khác nhau; thứ hai, phương án của chính phủ không phải là phương án duy nhất, thậm chí, chưa hẳn đã là một phương án tối ưu.
Bốn, có thể trở thành một lực lượng đối trọng của chính phủ để không những thay đổi các chính sách mà, trong những trường hợp lạc quan nhất, có thể thay đổi được cả cơ chế.
Xin nhấn mạnh một số điểm liên quan đến các tác động nêu trên:
Thứ nhất, hai cấp độ ở trên khác nhau ở mức cao và thấp, rộng và hẹp, nhưng chúng không nhất thiết phải tuần tự theo thời gian. Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ, do những khủng hoảng trong nội bộ giới cầm quyền hoặc do những áp lực từ bên ngoài, các tác động thuộc cấp tập thể có thể xuất hiện trước khi các tác động thuộc cấp cá nhân và liên cá nhân thực sự chín muồi. Tuy nhiên, trong trường hợp ấy, ngay cả khi may mắn thay đổi được chế độ, người ta cũng chỉ có được một thứ xã hội dân sự yếu ớt, chưa bén rễ sâu trong nhận thức và tâm lý của quần chúng, nghĩa là thực sự biến thành một thứ văn hoá dân sự. Nó sẽ không đủ vững để làm một nền móng cho dân chủ, do đó, dân chủ rất dễ lâm vào nguy cơ bị nghiêng ngả, thậm chí, sụp đổ.
Thứ hai, ở cấp độ cá nhân và liên cá nhân, không phải cứ tham gia vào các tổ chức xã hội là tự động người ta có thể làm phát triển “vốn xã hội” và từ đó, văn hóa công dân (civic culture). Vấn đề còn tùy thuộc vào nội dung và bản chất của các tổ chức xã hội ấy: Chúng phải là xã hội dân sự đích thực chứ không phải chỉ là các tổ chức ngoại vi của chính quyền, được chính quyền sử dụng như những công cụ tập hợp quần chúng cho các mục tiêu chính trị của họ (4).
Thứ ba, ở cấp tổ chức, ngay cả khi xã hội dân sự đã lớn và mạnh, nó vẫn không đủ sức để biến một chế độ toàn trị thành một chế độ dân chủ. Một cuộc cách mạng như thế đòi hỏi rất nhiều yếu tố, từ quốc nội đến quốc ngoại, từ kinh tế đến chính trị, từ mức độ mâu thuẫn giữa dân chúng và nhà nước đến mức độ mâu thuẫn trong nội bộ giới cầm quyền. Nói theo Neera Chandhoke, “tất cả những gì xã hội dân sự làm được là cung cấp các diễn tố (actor) (5) với những giá trị, không gian và cảm hứng để đấu tranh cho dân chủ.” (6) Vậy thôi.
(Đây là bài thứ tư trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự ở Việt Nam: một bức tranh lệch lạc và dang dở”)
***
Chú thích:
1. Bài thuyết trình này được đăng trên trang web http://www.stanford.edu/~ldiamond/iraq/Develop_Democracy021002.htm không ghi tên tác giả. Tìm trên Internet, tôi thấy trong bài “Civil Society Role in the Democracy Building in Egypt .. Escaping from the Mess” của Mahmoud Ezzat có một phần mang nội dung hoàn toàn tương tự, từ ý tưởng đến câu chữ, mà không kèm theo bất cứ một ghi chú là đã trích dẫn từ đâu. Tuy nhiên, trong bài “Civil Society in Bosnia and Herzegovina: An Opportunity for a Genuine Democracy?” đăng trên The Journal of Turkish Weekly, tôi lại thấy, trong phần chú thích, tác giả của bài ấy chính là Larry Diamond. Tôi tạm theo tác giả bài báo này dù vẫn không thấy an tâm hẳn.
Trong bài nói chuyện nhan đề “Xã hội dân sự có thể làm gì để phát triển dân chủ” (What Civil Society Can Do to Develop Democracy) được trình bày tại hội nghị của giới lãnh đạo của Tổ chức Phi chính phủ (NGO) tại Baghdad ngày 10 tháng 2 năm 2004, Larry Diamond (1) tóm tắt 11 việc mà xã hội dân sự có thể đóng góp vào tiến trình dân chủ hoá như sau:
Thứ nhất và căn bản nhất, nó có chức năng hạn chế và kiểm soát quyền lực của nhà nước bằng cách theo dõi cách hành xử quyền lực của giới lãnh đạo và báo động cho dân chúng biết về những sự lạm quyền.
Thứ hai, nó vạch trần nạn tham nhũng của các giới chức chính phủ và vận động cải cách việc quản trị quốc gia.
Thứ ba, nó cổ vũ việc tham gia của dân chúng vào các sinh hoạt chính trị bằng cách giáo dục mọi người về các quyền và bổn phận của công dân.
Thứ tư, nó giúp phát triển các giá trị khác của đời sống dân chủ như lòng khoan dung, tinh thần thoả hiệp và sự kính trọng đối với các ý kiến khác biệt.
Thứ năm, nó có thể giúp phát triển các chương trình giáo dục ý thức công dân trong nhà trường.
Thứ sáu, nó là nơi bày tỏ các quan điểm gắn liền với những lợi ích khác nhau trong xã hội, vận động chính phủ quan tâm đến các lợi ích ấy (như của phụ nữ, học sinh, luật sư, bác sĩ, v.v.)
Thứ bảy, nó cung cấp các hình thức đối thoại và liên kết xuyên qua các ranh giới bộ lạc, ngôn ngữ, tôn giáo và những thứ ràng buộc khác thường thấy trong xã hội cũ.
Thứ tám, nó cung cấp các khoá huấn luyện cho những nhà lãnh đạo các cấp trong tương lai.
Thứ chín, nó giúp cung cấp thông tin cho quần chúng về những vấn đề liên quan đến đời sống công cộng.
Thứ mười, nó đóng vai trò quan trọng trong việc làm môi giới hoá giải các xung đột bằng cách tạo ra những diễn đàn chung để mọi người cùng thảo luận.
Cuối cùng, thứ mười một, nó có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát các cuộc bầu cử một cách khách quan và công bằng.
Mặc dù bản liệt kê của Larry Diamond khá dài, nó vẫn còn đơn giản và nhất là, khá phiến diện: Ông chỉ nêu lên được những khía cạnh thuộc mặt nổi của của vấn đề. Mặt nổi thứ nhất: Ông chỉ tập trung vào các hoạt động cụ thể thay vì ý nghĩa hay những ảnh hưởng sâu sắc đối với nhận thức và tâm lý, hay nói rộng hơn, văn hóa ứng xử trong lãnh vực chính trị của con người. Mặt nổi thứ hai: Dù nhắc đi nhắc lại chữ xã hội dân sự nhiều lần, những điều được ông phân tích vẫn chỉ dừng lại ở các tổ chức thuộc khu vực thứ ba, đặc biệt, các tổ chức phi chính phủ, tức là chỉ ở mặt nổi của xã hội dân sự. Liên quan đến vấn đề này, Katherine Verdery có một đề nghị rất sâu sắc: Nên phân tích xã hội dân sự như là những tác tố (operator) mang tính biểu tượng chủ chốt, những yếu tố thuộc lãnh vực ý thức hệ hơn là những thực tế liên quan đến bình diện tổ chức (2).
Tuy nhiên, khuyết điểm quan trọng nhất trong cách nhìn của Larry Diamond là ở chỗ nó hàm chứa một nghịch lý: Tất cả những việc làm mà ông nêu, như kiểm soát quyền lực, chống tham nhũng, tạo diễn đàn chung để mọi người đối thoại với nhau nhằm thay đổi chính sách, v.v. chỉ có thể thực hiện được với điều kiện là chúng được chính phủ cho phép, nghĩa là chính phủ đã ít nhiều chấp nhận một số quyền liên quan đến dân chủ. Tất cả các công việc ấy, cũng như tác dụng của chúng, đều trở thành bất khả thi dưới các chế độ toàn trị. Như vậy, từ cái nhìn của Larry Diamond, các tổ chức phi chính phủ chỉ có chức năng củng cố và hoàn thiện các nền dân chủ mới manh nha hơn là thực sự tạo ra một nền dân chủ mới từ những xiềng xích của các chế độ toàn trị.
Trong bài “Civil Society, Democratization and Development: Clearing the Analytical Ground” (3), Gordon White rất có ý thức trong việc phân biệt hai khía cạnh của xã hội dân sự: một, với tư cách một khái niệm về tính chất biệt lập, tự trị và tự nguyện của các hiệp hội trong hình thức thuần túy của chúng; và hai, với các tổ chức tồn tại trong thế giới thực nghiệm nhằm thể hiện những tính chất ấy. Nhưng khi phân tích các kỳ vọng về vai trò của xã hội dân sự trong tiến trình dân chủ hóa, ông vẫn ít nhiều nghiêng về khía cạnh tổ chức. Theo ông, bốn kỳ vọng chính có thể xảy ra:
Thứ nhất, sự lớn mạnh của xã hội dân sự có thể làm thay đổi cán cân quyền lực giữa nhà nước và xã hội với thái độ thiên vị hẳn về phía xã hội; từ đó, góp phần hình thành nên một sự đối lập cân bằng (balanced opposition) vốn được xem là điều kiện của dân chủ. Dưới những chế độ toàn trị, kỳ vọng này thấp hơn: nó dần dần nâng cao hiệu năng của các lực lượng xã hội đã được tổ chức nhằm làm suy yếu tham vọng khống chế toàn bộ đời sống xã hội của nhà nước.
Thứ hai, khi xã hội dân sự đủ mạnh, nó có thể củng cố các tiêu chuẩn đạo đức công cộng và nâng cao tính khả kiểm (accountability) của cả các chính trị gia lẫn bộ máy công quyền.
Thứ ba, xã hội dân sự có thể đóng vai trò quan trọng trong việc làm trung gian giữa xã hội và nhà nước, giữa các công dân và hệ thống chính trị. Trong trường hợp lạc quan, nó có thể chuyển tải các yêu sách của dân chúng hoặc một bộ phận dân chúng đến giới cầm quyền, từ đó, làm thay đổi một số chính sách của họ.
Thứ tư, nó có thể đóng vai trò tích cực trong việc thay đổi các luật lệ trong trò chơi chính trị theo định hướng dân chủ.
Ở trên chỉ là những kỳ vọng (expectation). Các kỳ vọng ấy chỉ có thể biến thành hiện thực trong những điều kiện tối ưu, hơn nữa, với một chút may mắn.
Liên quan đến quan hệ giữa xã hội dân sự và dân chủ hóa, tôi thích lý thuyết về vốn xã hội (social capital) của Robert Putnam hơn. Trong khi vốn vật lý (physical capital) gắn liền với các vật thể, vốn nhân sự (human capital) gắn liền với từng cá nhân, vốn xã hội lại nảy sinh từ quan hệ giữa các cá nhân với nhau. Trong cuốn Making Democracy Work: Civic Tradition in Modern Italy, xuất bản năm 1993, Putnam nêu vấn đề: Tại sao dân chủ phát triển tốt đẹp ở nơi này hơn là ở các nơi khác? Quan sát sinh hoạt ở 20 địa phương trên đất Ý, những nơi có cùng một hệ thống chính trị và chịu sự chi phối của những chính sách giống nhau từ trung ương, Putnam nhận thấy, nói chung, việc thực hiện các chính sách ấy ở miền Bắc có hiệu quả hơn hẳn ở miền Nam. Tại sao? Lý do, theo Putnam, không phải là do kinh tế hay giáo dục mà chủ yếu ở các cộng đồng dân sự: Ở miền Nam, chính trị được cấu trúc theo chiều dọc (vertically structured politics), từ trên xuống dưới, đời sống xã hội bị phân mảnh và cô lập, làm phát sinh thứ văn hoá bất tín nhiệm (culture of distrust), không ai tin ai cả; ở miền Bắc, ngược lại, quan hệ xã hội phát triển theo chiều ngang với vô số các đoàn nhóm khác nhau; phần lớn chỉ có tính chất giải trí, như các ca đoàn và các câu lạc bộ bóng đá, ở đó, dân chúng thường xuyên gặp gỡ nhau, gắn bó với nhau, thông cảm với nhau, tạo thành những mạng lưới xã hội, qua đó, củng cố sự tin cậy lẫn nhau, và từ sự tin cậy ấy, người ta dễ dàng tương nhượng nhau. Theo Putnam, chính ba yếu tố mạng lưới xã hội (social network), sự tín nhiệm (trustworthiness) và các quy phạm hay chuẩn mực về sự tương nhượng (norms of reciprocity) ấy đã tạo thành cái vốn xã hội; và chính cái vốn xã hội ấy đã góp phần làm nảy nở dân chủ.
Từ lý thuyết vốn xã hội của Putnam và quan niệm của các lý thuyết gia tự do sau này, tôi nghĩ chúng ta có thể hình dung các tác động chính của xã hội dân sự đối với tiến trình dân chủ hoá ở hai cấp độ khác nhau, từ thấp đến cao, từ phạm vi cá nhân và liên cá nhân đến tổ chức và cả cộng đồng:
Ở cấp cá nhân và liên cá nhân, xã hội dân sự có mấy tác động chính:
Một, phát triển ý thức công dân, cụ thể là ý thức về quyền và bổn phận của công dân đối với đất nước; xem những vấn đề chung của đất nước là những vấn đề của chính mình chứ không phải của ai khác.
Hai, phát triển các mạng lưới xã hội như một tập hợp của những người có cùng một quan tâm và một lý tưởng chung.
Ba, phát triển sự tin cậy lẫn nhau để làm chất keo nối kết các mạng lưới xã hội ấy.
Bốn, phát triển khả năng đối thoại với người khác, từ đó, biết tôn trọng những sự khác biệt, biết chấp nhận tính chất tương đối của cuộc đời, biết tương nhượng và biết hợp tác với nhau để thực hiện những ước mơ chung.
Có thể xem các yếu tố trên như một cơ sở hạ tầng của xã hội dân sự. Cơ sở ấy một phần nằm trong nhận thức của cá nhân, mặt khác, nằm trong thói quen hành xử có tính chất liên cá nhân.
Ở cấp độ tổ chức, có tính tập thể, xã hội dân sự có thể có mấy tác động chính:
Một, tạo nên một tiếng nói chung để vang xa và được nhiều người lắng nghe, từ đó, trở thành một sức mạnh, ít nhất là trong dư luận, từ dư luận quốc nội đến dư luận quốc tế.
Hai, khi đã được lắng nghe, những tiếng nói ấy trở thành một sự phản biện công khai đối với chính phủ để, với những mức độ khác nhau, tạo thành những áp lực lên chính phủ để chính phủ hoặc tăng cường tính khả kiểm hoặc thay đổi các chính sách.
Ba, đưa ra những đề nghị khác, như những khả năng để lựa chọn (alternative), đối với các chính sách của chính phủ để mọi người nhận thấy, thứ nhất, với cùng một vấn đề, có thể có nhiều phương án giải quyết khác nhau; thứ hai, phương án của chính phủ không phải là phương án duy nhất, thậm chí, chưa hẳn đã là một phương án tối ưu.
Bốn, có thể trở thành một lực lượng đối trọng của chính phủ để không những thay đổi các chính sách mà, trong những trường hợp lạc quan nhất, có thể thay đổi được cả cơ chế.
Xin nhấn mạnh một số điểm liên quan đến các tác động nêu trên:
Thứ nhất, hai cấp độ ở trên khác nhau ở mức cao và thấp, rộng và hẹp, nhưng chúng không nhất thiết phải tuần tự theo thời gian. Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ, do những khủng hoảng trong nội bộ giới cầm quyền hoặc do những áp lực từ bên ngoài, các tác động thuộc cấp tập thể có thể xuất hiện trước khi các tác động thuộc cấp cá nhân và liên cá nhân thực sự chín muồi. Tuy nhiên, trong trường hợp ấy, ngay cả khi may mắn thay đổi được chế độ, người ta cũng chỉ có được một thứ xã hội dân sự yếu ớt, chưa bén rễ sâu trong nhận thức và tâm lý của quần chúng, nghĩa là thực sự biến thành một thứ văn hoá dân sự. Nó sẽ không đủ vững để làm một nền móng cho dân chủ, do đó, dân chủ rất dễ lâm vào nguy cơ bị nghiêng ngả, thậm chí, sụp đổ.
Thứ hai, ở cấp độ cá nhân và liên cá nhân, không phải cứ tham gia vào các tổ chức xã hội là tự động người ta có thể làm phát triển “vốn xã hội” và từ đó, văn hóa công dân (civic culture). Vấn đề còn tùy thuộc vào nội dung và bản chất của các tổ chức xã hội ấy: Chúng phải là xã hội dân sự đích thực chứ không phải chỉ là các tổ chức ngoại vi của chính quyền, được chính quyền sử dụng như những công cụ tập hợp quần chúng cho các mục tiêu chính trị của họ (4).
Thứ ba, ở cấp tổ chức, ngay cả khi xã hội dân sự đã lớn và mạnh, nó vẫn không đủ sức để biến một chế độ toàn trị thành một chế độ dân chủ. Một cuộc cách mạng như thế đòi hỏi rất nhiều yếu tố, từ quốc nội đến quốc ngoại, từ kinh tế đến chính trị, từ mức độ mâu thuẫn giữa dân chúng và nhà nước đến mức độ mâu thuẫn trong nội bộ giới cầm quyền. Nói theo Neera Chandhoke, “tất cả những gì xã hội dân sự làm được là cung cấp các diễn tố (actor) (5) với những giá trị, không gian và cảm hứng để đấu tranh cho dân chủ.” (6) Vậy thôi.
(Đây là bài thứ tư trong loạt bài về “Xã hội dân sự”. Kỳ tới: “Xã hội dân sự ở Việt Nam: một bức tranh lệch lạc và dang dở”)
***
Chú thích:
1. Bài thuyết trình này được đăng trên trang web http://www.stanford.edu/~ldiamond/iraq/Develop_Democracy021002.htm không ghi tên tác giả. Tìm trên Internet, tôi thấy trong bài “Civil Society Role in the Democracy Building in Egypt .. Escaping from the Mess” của Mahmoud Ezzat có một phần mang nội dung hoàn toàn tương tự, từ ý tưởng đến câu chữ, mà không kèm theo bất cứ một ghi chú là đã trích dẫn từ đâu. Tuy nhiên, trong bài “Civil Society in Bosnia and Herzegovina: An Opportunity for a Genuine Democracy?” đăng trên The Journal of Turkish Weekly, tôi lại thấy, trong phần chú thích, tác giả của bài ấy chính là Larry Diamond. Tôi tạm theo tác giả bài báo này dù vẫn không thấy an tâm hẳn.
2. Katherine Verdery (1996), What was
Socialism, and What Comes Next?, Princeton: Princeton University Press, tr.
105.
3. In trong cuốn Civil Society in
Democratization do Peter Burnell & Peter Calvert biên tập (2004),
London: Frank Cass, tr. 6-21.
4. Điều này đã được Russell J. Dalton và
Như-Ngọc T. Ôn phân tích khá kỹ trong bài “Civil Society and Social Capital in
Vietnam”. Có thể đọc trên: www.giga-hamburg.de/ifa/shop/pdf/mia385-Mutz-Inhalt.pdf
5. Tôi dịch “actor” là “diễn tố” thay vì
“diễn viên” vì ở đây, khái niệm này bao hàm cả nhiều yếu tố khác chứ không hẳn
chỉ có con người. Hơn nữa, chữ “diễn viên” trong tiếng Việt thường chỉ gợi liên
tưởng đến phim và kịch, từ đó, tính chất giả tạo vốn không có cho chữ “actor”,
ít nhất ở ngữ cảnh này.
6. Neera Chandhoke, “Civil Society”, Development
and Practice, số 17 (tháng 8, 2007), tr. 613.
* Blog của Tiến sĩ Nguyễn Hưng Quốc là
blog cá nhân. Các bài viết trên blog được đăng tải với sự đồng ý của Ðài VOA
nhưng không phản ánh quan điểm hay lập trường của Chính phủ Hoa Kỳ.
No comments:
Post a Comment