Vinh danh “Nỗi buồn
chiến tranh” và giới hạn của sự bất bình
Lê Thọ Bình
01/12/2025
https://baotiengdan.com/2025/12/01/vinh-danh-noi-buon-chien-tranh-va-gioi-han-cua-su-bat-binh/
Việc
tiểu thuyết ‘Nỗi buồn chiến tranh’ của Bảo Ninh được xướng tên trong top 50 tác
phẩm văn học – nghệ thuật tiêu biểu sau thống nhất đã gây ra phản ứng dữ dội từ
Trung tướng Nguyễn Thanh Tuấn, cựu Cục trưởng Cục Tuyên huấn. Ông cho rằng cuốn
sách mang “mùi phản trắc”, “hạ thấp tính anh hùng của quân đội” và là dấu hiệu
của “trào lưu xét lại lịch sử”. Từ đó, ông yêu cầu thu hồi sự vinh danh và xử
lý tác phẩm.
https://baotiengdan.com/wp-content/uploads/2025/12/1-7-841x420.jpg
Trung
tướng Nguyễn Thanh Tuấn và status của ông về “Nỗi buồn chiến tranh”. Nguồn: Báo
QĐND/ Nguyễn Thanh Tuấn/ Tiếng Dân edit
Phản
ứng này cho thấy một cuộc tranh luận lớn hơn: Với chiến tranh, tư liệu lịch sử
sống động và đầy mâu thuẫn, đâu là giới hạn của sự phản biện, đâu là vai trò của
văn học, và ai có quyền phán quyết về sự thật?
Chiến
tranh không chỉ có hào quang
Ngay
từ khi ra đời năm 1987, ‘Nỗi buồn chiến tranh’ đã gây chấn động không phải vì
nó “phủ định lịch sử”, mà vì nó mở ra một giọng điệu mới, giọng điệu của nỗi
đau. Bảo Ninh viết về chiến tranh từ góc nhìn người lính trải qua cái chết, dằn
vặt, ám ảnh, mất mát tình yêu và sự sụp đổ tinh thần. Tác phẩm không nhằm tôn
vinh hay bôi nhọ; nó khắc họa sự thật tâm lý của những người đã đi qua chiến
tranh, phần sự thật mà trước đó văn học chính thống ít khi đề cập.
Văn
chương không phải là bản báo cáo thành tích, và càng không nên chỉ có một màu
hào hùng. Một dân tộc trưởng thành là dân tộc đủ dũng khí nhìn vào cả ánh sáng
lẫn bóng tối trong lịch sử của mình.
Chính
chiều sâu nhân bản ấy khiến ‘Nỗi buồn chiến tranh’ được dịch ra gần 20 thứ tiếng,
được thế giới đón nhận như một trong những tiểu thuyết chiến tranh xuất sắc nhất
châu Á. Những giải thưởng quốc tế từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay các tổ chức văn học
khu vực không trao cho một cuốn sách “phản trắc”, mà cho một tiếng nói chân thực,
giàu sức nhân văn.
Vinh
danh một tác phẩm, không phải thay đổi lập trường chính trị
Việc
Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch vinh danh tác phẩm này không hề đồng nghĩa với
việc nhà nước thay đổi quan điểm lịch sử hay xem nhẹ những hy sinh của quân đội.
Một quốc gia có thể vừa vinh danh chiến thắng, vừa vinh danh nỗi đau, bởi cả
hai đều cấu thành ký ức chiến tranh.
Ở
nhiều nước từng trải qua chiến tranh, như Mỹ, Nhật Bản, Đức, các tác phẩm phản
tư, phê phán và day dứt thường được xem là bước tiến của nền văn hóa trưởng
thành. Không ai kết tội “Người lính bị lãng quên” của Tim O’Brien là “phản quốc”;
cũng không ai yêu cầu thu hồi “Bi kịch chiến tranh” của Ōoka Shōhei. Những tác
phẩm này được học trong trường học, được nghiên cứu, được tranh luận, vì chúng
giúp thế hệ sau hiểu chiến tranh toàn diện hơn.
Sự
bất bình không nên thay thế đối thoại
Phát
biểu của tướng Nguyễn Thanh Tuấn phản ánh mối lo có thật: Nỗi sợ những giá trị
lịch sử cốt lõi bị xói mòn. Nhưng nỗi lo ấy không thể là lý do để đòi xử lý một
tác phẩm văn học đã tồn tại gần 40 năm, được đánh giá bởi giới phê bình trong
và ngoài nước.
Nếu
xem văn học chỉ là công cụ tuyên truyền, thì mọi khác biệt về góc nhìn đều dễ bị
quy chụp thành “xét lại”, “phản bội”. Còn nếu coi văn học là nơi con người đối
diện với sự phức tạp của chính mình, thì những tác phẩm như ‘Nỗi buồn chiến
tranh’ là cần thiết hơn bao giờ hết.
Phản
biện trong lĩnh vực văn hóa không thể được giải quyết bằng mệnh lệnh hành
chính. Nó cần được giải quyết bằng các diễn đàn học thuật, bằng đối thoại bình
tĩnh, và bằng sự tôn trọng quyền đa dạng quan điểm.
Cần
một tư duy rộng mở về ký ức chiến tranh:
Gần
50 năm sau hòa bình, Việt Nam đã bước vào giai đoạn mà ký ức chiến tranh ngày
càng cần được nhìn lại một cách sâu sắc, đa chiều và trưởng thành. Một quốc gia
tự tin không sợ những tiếng nói nhói lòng; trái lại, nó biết rằng những tiếng
nói ấy làm cho lịch sử trở nên đầy đủ hơn.
Vinh
danh ‘Nỗi buồn chiến tranh’ là sự ghi nhận văn học, không phải là sự phủ định
chiến công. Và trong một xã hội hiện đại, sự bất bình của một cá nhân, dù là tướng
lĩnh quân đội, cũng không nên trở thành lý do để cấm đoán một tác phẩm đã chứng
minh được giá trị nhân văn và giá trị nghệ thuật suốt nhiều thập niên.
Văn
học không phải để củng cố một phiên bản lịch sử duy nhất, mà để giúp chúng ta
điềm tĩnh, nhân hậu và thấu hiểu hơn. Nếu một dân tộc không đủ rộng lượng để lắng
nghe cả những trang viết đau buồn về chính mình, thì chính sự im lặng ấy mới là
điều đáng lo ngại.
No comments:
Post a Comment