Wednesday, 3 December 2025

KHỞI TỐ ĐOÀN VĂN SÁNG VỀ TỘI 'GIẾT NGƯỜI' - VAI TRÒ CỦA 'THÁM TỬ MẠNG' (BBC News Tiếng Việt)

 



Khởi tố Đoàn Văn Sáng về tội 'giết người' - vai trò của 'thám tử mạng'

BBC News Tiếng Việt

3 tháng 12 2025, 16:03 +07

https://www.bbc.com/vietnamese/articles/cgked18yg3po

 

Đoàn Văn Sáng, một cựu cán bộ quản lý thị trường tại tỉnh Lạng Sơn, vừa bị bắt giữ để điều tra hành vi giết người. Đây là nhân vật chính của một vụ án mạng rùng rợn được các nhóm điều tra trên mạng phanh phui trong những ngày qua.

 

Nạn nhân trong vụ này được xác định là ông Nguyễn Xuân Đạt, sinh năm 1989, trú tại thôn Hậu Trung 2, xã Tiên Hưng, tỉnh Hưng Yên.

 

Nghi phạm Đoàn Văn Sáng sinh năm 1968, trú tại phường Tam Thanh, tỉnh Lạng Sơn, cựu Phó Đội trưởng Đội Quản lý thị trường số 4, tỉnh Lạng Sơn.

 

Vụ án này đã làm xôn xao dư luận và gây hoang mang rộng rãi trong những ngày qua.

 

------------------

Cảnh báo: Bài viết có nội dung có thể gây ám ảnh

--------------------

 

Công an thông báo gì?

 

Thông báo được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an vào chiều 3/12 cho biết: "Thông qua công tác nắm tình hình trên không gian mạng, Công an tỉnh Lạng Sơn phát hiện trên các nền tảng mạng xã hội xuất hiện hình ảnh, video mô tả vụ việc có dấu hiệu nghi vấn giết người gây hoang mang dư luận."

 

"Qua quá trình điều tra, xác minh tài liệu, chứng cứ thu thập được, Công an tỉnh Lạng Sơn xác định nạn nhân là Nguyễn Xuân Đạt, sinh năm 1989, trú tại thôn Hậu Trung 2, xã Tiên Hưng, tỉnh Hưng Yên và đối tượng thực hiện hành vi giết người là Đoàn Văn Sáng, sinh năm 1968, trú tại... phường Tam Thanh, tỉnh Lạng Sơn (nguyên là Phó đội trưởng Đội Quản lý thị trường số 4, tỉnh Lạng Sơn)," thông báo nêu.

 

Theo đó, vào khoảng năm 2020, Đoàn Văn Sáng quen Nguyễn Xuân Đạt qua nền tảng mạng xã hội.

 

Báo chí dẫn thông tin điều tra ban đầu cho biết, sau khi quen nhau, Sáng và Đạt đã cùng tham gia các hội nhóm và "thường nói chuyện xoay quanh các nội dung lệch lạc, biến thái".

 

Vào ngày 25/1/2025, Sáng đã gọi điện thoại và hẹn Đạt đến Đội Quản lý thị trường số 4, tỉnh Lạng Sơn, nơi làm việc cũ của Sáng.

 

Thông báo cho biết: "Tại đây, Sáng đã thực hiện hành vi giết Đạt. Sau khi gây án, Sáng có nhiều hành vi tẩy xóa dấu vết, phi tang thi thể nhằm mục đích che giấu hành vi phạm tội, đối phó với cơ quan chức năng."

 

Công an cho biết đã khởi tố vụ án vào ngày 28/11.

 

Tới ngày 29/11, nghi phạm Đoàn Văn Sáng bị khởi tố, bắt tạm giam.

 

Tuy nhiên, tới hôm nay 3/12, công an mới chính thức thông báo, cho thấy tính chất nghiêm trọng, man rợ của vụ việc khiến việc truyền thông cần được cân nhắc kỹ.

 

Trong thông báo của mình, Bộ Công an cũng đề nghị cơ quan thông tấn báo chí và người dân các nội dung sau (trích nguyên văn):

 

·        Các cơ quan báo chí, truyền thông tập trung đẩy mạnh tuyên truyền, cảnh báo bằng nhiều hình thức nhằm phòng ngừa, ngăn chặn, đấu tranh phản bác các đối tượng lợi dụng hình ảnh, vụ việc Đoàn Văn Sáng đưa tin sai sự thật, kích động bạo lực, gây hoang mang dư luận, vi phạm pháp luật.

 

·        Người dân tuyệt đối không chia sẻ, bình luận, lan truyền các video, hình ảnh tiêu cực, kích động bạo lực liên quan đến vụ án trên; mọi hành vi chia sẻ, đăng tải, truyền bá trái phép các hình ảnh, video nêu trên sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật... Người dân cần nâng cao nhận thức khi tham gia các Hội nhóm, nhất là các hội nhóm có dấu hiệu nghi vấn vi phạm pháp luật trên không gian mạng, kịp thời trình báo cơ quan chức năng khi phát hiện vụ việc, dấu hiệu nghi vấn, các hành vi lệch chuẩn, bạo lực, vi phạm pháp luật...

 

Thông báo của công an không cho biết tại sao Sáng lại giết Đạt.

 

XEM TIẾP >>>>>  

 

 

 



CẦN BÀN TAY SẮT CHỐNG "HÀNG GIẢ" TRONG THỊ TRƯỜNG NHÀ Ở?! (Mai Phan Lợi / Báo Tiếng Dân)

 



 

Cần bàn tay sắt chống “hàng giả” trong thị trường nhà ở?!

Mai Phan Lợi

03/12/2025

https://baotiengdan.com/2025/12/03/can-ban-tay-sat-chong-hang-gia-trong-thi-truong-nha-o/

 

Trước thềm Diễn đàn “Xây dựng thị trường bất động sản lành mạnh, bền vững” do Đài Hà Nội tổ chức, dư luận bất ngờ chấn động khi Thanh tra Lâm Đồng chuyển hồ sơ vụ bán nhà ở xã hội sai đối tượng sang cơ quan điều tra.

 

Đây không chỉ là một vụ việc hành chính đơn thuần, càng không phải sự “nhầm lẫn” có thể bỏ qua, mà là lần đầu tiên một dự án nhà ở xã hội bị xem xét trách nhiệm hình sự vì bán sai đối tượng, huy động vốn trái phép và hợp thức hóa hồ sơ khống.

 

Nó xuất hiện đúng lúc thị trường đang sôi lên những nghịch lý: Người lao động khát nhà, dự án thì bỏ hoang; nguồn cung thừa, giá nhà vẫn phi lý; chính sách đặt ra đúng nhưng thực thi lại méo mó.

 

Từ câu chuyện ở Lâm Đồng, người ta giật mình bước vào bức tranh phơi trần những mảng tối lâu nay vốn chỉ râm ran trong dư luận.

 

Khi 99 trên 106 căn nhà ở xã hội được bán cho những người không hề đủ điều kiện, thì cái sai không còn nằm ở thủ tục mà chạm thẳng vào bản chất chính sách: những căn nhà lẽ ra là điểm tựa cho người lao động thu nhập thấp lại được dùng như công cụ trục lợi.

 

Khi gần 100 tỉ đồng được huy động trái phép và hợp thức hóa bằng các hóa đơn không phản ánh thực tế, thì thị trường không chỉ méo mà còn bị “đầu độc”.

 

Và khi công trình chưa nghiệm thu vẫn ngang nhiên bàn giao, thì niềm tin của người dân bị thử thách đến tận cùng.

 

Càng đáng lo hơn, những sai phạm ấy không chỉ đến từ chủ đầu tư mà còn từ sự buông lỏng, thậm chí tắc trách của cơ quan quản lý.

 

Nếu không có cuộc thanh tra, mọi vi phạm từ xây vượt phép hàng nghìn mét vuông cho đến kinh doanh trái quy định có lẽ vẫn âm thầm vận hành.

 

Việc bốn trên năm sai phạm bị bỏ sót vì lo “phạt nặng ảnh hưởng đến tiến độ dự án” đặt ra câu hỏi gai góc: tiến độ nào quan trọng hơn tiến độ của công lý? Dự án nào quan trọng hơn quyền được sống trong một căn nhà hợp pháp của hàng triệu người lao động?

 

Từ vụ việc ấy, cuộc trò chuyện về sự méo mó của thị trường bất động sản bỗng hiện lên rõ nét hơn. Nghịch lý lớn nhất không nằm ở cung – cầu, mà nằm ở lòng tin. Người lao động không thiếu nhu cầu; thị trường không thiếu dự án; nhưng xã hội lại thiếu một thứ đơn giản mà quan trọng: sự minh bạch.

 

Thiếu minh bạch khiến nhà ở xã hội bị biến thành “hàng hiếm để đầu cơ”, khiến các loại “giấy tờ khống”, “hóa đơn khống”, “đối tượng khống” có cơ hội nảy nở như nấm sau mưa.

 

Thiếu minh bạch cũng biến cơ quan quản lý thành những tấm cửa lỏng lẻo, dễ bị đẩy ra chỉ vì một lý do “sợ ảnh hưởng”.

 

Đúng lúc đó, Diễn đàn của Đài Hà Nội (diễn ra ngày mai 4/12) hướng đến đúng điểm chạm: thị trường không thể tự hồi phục nếu không có một cuộc chỉnh đốn mạnh tay.

 

Và từ đây, việc minh bạch hóa phải được nhìn như một con đường chứ không phải khẩu hiệu. Mọi hồ sơ dự án cần được công khai để người dân giám sát; mọi đối tượng thụ hưởng phải được xác thực bằng dữ liệu dân cư; mọi dòng tiền phải được theo dõi qua hệ thống điện tử; mọi sai phạm phải được xử lý đến cùng, không chần chừ, không nhân nhượng.

 

Một thị trường lành mạnh không được xây bằng những bản vẽ đẹp mà thực tế lại khác xa.

 

Nó không thể đứng vững khi những người đáng được bảo vệ lại trở thành nạn nhân.

 

Và nó càng không thể phát triển khi những căn nhà mang tên “xã hội” lại bị bán cho những người chẳng liên quan gì đến chính sách.

 

Vì thế, xử lý nghiêm vụ Lâm Đồng không chỉ là trừng phạt một doanh nghiệp, mà là thông điệp gửi đến toàn thị trường rằng kỷ nguyên của sự mập mờ đã đến hồi kết.

 

Nhà nước đã rất quyết liệt trong cuộc chiến chống hàng giả, hàng nhái, từ thời trang, dược phẩm tới thực phẩm.

 

Nhưng trong bất động sản — nơi mỗi sản phẩm có giá trị bằng cả đời người — lại tồn tại những loại “hàng giả” đáng sợ hơn nhiều: giả đối tượng, giả công năng, giả nghiệm thu, giả pháp lý, giả luôn ý nghĩa nhân văn của chính sách.

 

Những thứ giả ấy không chỉ làm hỏng một thị trường, mà có thể làm hỏng niềm tin của hàng triệu người.

 

Và vì vậy, thị trường bất động sản Việt Nam lúc này không chỉ cần một bàn tay dẫn dắt, mà cần một “bàn tay sắt” — bàn tay đủ mạnh để chặn đứng gian lận, đủ minh bạch để soi chiếu mọi giao dịch, và đủ quyết liệt để bảo vệ những người yếu thế khỏi bị đẩy ra bên lề.

 

Diễn đàn ngày mai đang được kỳ vọng sẽ không chỉ là nơi phân tích số liệu hay thảo luận chính sách, mà là nơi để khẳng định một cam kết chung: Thị trường chỉ có thể lành mạnh khi cái giả bị nhổ tận gốc, và chỉ có thể bền vững khi niềm tin được trả lại cho đúng người xứng đáng.

 

 

 



KHI DẪN ĐỘ LÀ CÔNG CỤ ĐÀN ÁP ƯA THÍCH CỦA CHÍNH QUYỀN ĐỘC TÀI (Thiên Tân  -  Luật Khoa Tạp Chí)

 



Khi dẫn độ là công cụ đàn áp yêu thích của chính quyền độc tài

Thiên Tân  -  Luật Khoa Tạp Chí

02/12/2025

https://luatkhoa.com/2025/12/khi-dan-do-la-cong-cu-dan-ap-yeu-thich-cua-chinh-quyen-doc-tai/

 

https://luatkhoa.com/wp-content/uploads/2025/02/3267846823.jpg

Nhà hoạt động người Thượng Y Quynh Bđăp. Ảnh gốc: BBC. Đồ họa: V.K / Luật Khoa.

 

Chỉ trong vòng chưa đầy 48 giờ sau khi tòa phúc thẩm Thái Lan ra phán quyết, nhà hoạt động nhân quyền người Ê Đê Y Quỳnh B’Đăp đã bị bí mật bàn giao cho phía Việt Nam. Quy trình dẫn độ này diễn ra chóng vánh đến mức các nhóm quan sát quốc tế như Human Rights Watch hay Ân xá Quốc tế đều lên tiếng và cho rằng đây là thất bại nghiêm trọng của Thái Lan trong việc thực thi nghĩa vụ nhân quyền của mình.

 

Diễn biến bắt đầu từ tối 28/11, khi Cục Cải huấn Thái Lan thông báo đã chuyển giao ông Y Quỳnh B’Đăp cho cảnh sát. Theo nhà nghiên cứu Sunai Phasuk, việc bàn giao cho phía Việt Nam diễn ra ngay sau đó. Đến ngày 30/11, luật sư Nadthasiri Bergman xác nhận với BBC rằng thân chủ của bà đã bị dẫn độ. Điều đáng chú ý là bản án phúc thẩm ngày 26/11 của tòa Thái Lan không buộc phải dẫn độ; tòa chỉ tuyên bố rằng nếu Chính phủ Thái Lan chọn làm điều đó, thì quyết định này không vi phạm pháp luật.

 

Tòa thậm chí thừa nhận ông Y Quỳnh B’Đăp có quy chế tị nạn của Liên Hợp Quốc, nhưng vẫn xem rằng ông “không có nguy cơ bị đối xử vô nhân đạo” khi trở về Việt Nam, bất chấp các cáo buộc khủng bố đầy tranh cãi và mức án 10 năm tù dành cho ông trong một phiên xử vắng mặt. Đối với các chuyên gia nhân quyền, đây là một ví dụ điển hình cho tình trạng các quốc gia sử dụng cơ chế dẫn độ để trả về những người bị cáo buộc tội chính trị, trong khi chính những cáo buộc đó lại xuất phát từ việc họ thực thi quyền tự do biểu đạt hay vận động cho quyền lợi của cộng đồng yếu thế.

 

Trường hợp của Y Quỳnh B’Đăp không phải là cá biệt. Nó phản ánh một vấn đề lớn hơn của hệ thống dẫn độ quốc tế: quyền con người bị giảm xuống thành yếu tố thứ yếu, còn lợi ích ngoại giao lại được ưu tiên. Đây cũng chính là trọng tâm của cuốn sách Reforming International Extradition: Fairness, Individual Rights and Justice (tạm dịch: Cải cách thủ tục dẫn độ quốc tế: Công bằng, quyền cá nhân và công lý) của Sally Kennedy và Ian Warren. Đây là một công trình nghiên cứu quan trọng phân tích cách mà các chính phủ lạm dụng dẫn độ để truy bắt “tội phạm” chính trị, và các tòa án thường thất bại trong việc bảo vệ các cá nhân đó trước nguy cơ bị tra tấn, nhục hình hoặc xét xử bất công khi về tới quê nhà.

 

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng đẩy mạnh việc yêu cầu dẫn độ các nhà hoạt động và người tị nạn chính trị ở nước ngoài, đồng thời Quốc hội cũng vừa thông qua Luật Dẫn độ và các luật liên quan, cuốn sách của Kennedy và Warren trở nên đặc biệt có giá trị.

 

 

GIÚP LUẬT KHOA ĐỂ BẢO VỆ SỰ THẬT

 

Luật Khoa tin rằng sự thật có thể soi sáng và giải phóng con người khỏi nỗi hoang mang, và rằng báo chí chỉ thực sự có ý nghĩa khi được tự do tìm kiếm và trình bày sự thật đó.

 

Nhưng trong một nền báo chí bị kiểm duyệt và phục vụ cho tuyên truyền, người đọc ngày càng khó biết đâu là sự thật. Vì vậy, Luật Khoa chọn con đường khác: chỉ làm báo, không tuyên truyền.

 

Đồng hành cùng Luật Khoa bằng cách đăng ký gói “Đọc báo thỏa chí, trả phí tùy tâm” – 11 tuần trải nghiệm làm thành viên Supporter.

 

 

ỦNG HỘ LUẬT KHOA

 

Cuốn sách là một khảo cứu cô đọng, đặt câu hỏi cơ bản rằng: hệ thống dẫn độ quốc tế hiện nay có thực là đang bảo vệ công lý? Hay là nó chỉ đang ưu tiên quan hệ giữa các nhà nước hơn là quyền con người của cá nhân bị dẫn độ? Nhóm tác giả lập luận rằng cơ chế dẫn độ truyền thống vốn đặt nặng thỏa thuận song phương, trông cậy vào hành xử của cơ quan hành pháp và có nhiều rào cản đối với kiểm tra tư pháp, sẽ dễ dẫn đến tình trạng bất cân xứng quyền lực, làm tổn thương “quyền được xét xử công bằng” và phúc lợi của người bị dẫn độ. 

 

Một trong những mối quan ngại lớn mà nghiên cứu đề cập, và cũng là điều mà nhiều tổ chức nhân quyền đang cảnh báo, đó là nhiều quốc gia thích dẫn độ vì lý do chính trị: các chế độ độc tài có thể phóng chiếu cáo buộc hình sự mang tính chính trị, hoặc lạm dụng quy trình truy nã đỏ của Interpol (red notice) để truy bắt những người bất đồng chính kiến sống ở nước ngoài. 

 

Sự lo ngại mà cuốn sách nêu ra không phải chỉ là lý thuyết suông. Báo cáo điều tra và tuyên bố của các tổ chức nhân quyền chỉ ra rằng nhiều chính quyền đang tích cực theo dõi, gây áp lực, và tìm cách chuyển giao những người bất đồng chính kiến ở nước ngoài. Human Rights Watch đã ghi nhận xu hướng “We Will Find You”, tức xu hướng các chính quyền tìm cách trấn áp công dân lưu vong thông qua bắt cóc, đe doạ, hoặc thông qua các thủ tục như dẫn độ, và lạm dụng chính sách hợp tác giữa các nước thành viên Interpol.

 

Điều này biến dẫn độ thành một công cụ xuyên biên giới để trấn áp nhà báo, nhà hoạt động, người bất đồng chính kiến, hay người lên tiếng cho các cộng đồng thiểu số. Những người này chỉ vì lên tiếng cho bất công mà bị quy kết là “tội phạm gây ảnh hướng an ninh quốc gia” hay thậm chí là “khủng bố”. Kennedy và Warren lập luận rằng trong bối cảnh như vậy, tiêu chuẩn bảo vệ nhân quyền trong xét xử dẫn độ phải được nâng lên thành trọng tâm, chứ không thể chỉ dừng ở mức tin tưởng các cam kết ngoại giao song phương.

 

Nhóm tác giả đề xuất một khung cải cách, được gọi là “tập trung vào bị cáo” (defendant-centred) để đưa “quyền được đối xử công bằng” trở thành giá trị nền tảng trong mọi quyết định dẫn độ. Các tác giả dùng một loạt trường hợp thực tế để mô tả các vấn đề lặp đi lặp lại: thủ tục kéo dài, quy trình tìm kiếm bằng chứng bị hạn chế cho người bị dẫn độ, “nguyên tắc không truy cứu” (non-inquiry rule) khiến tòa án nước yêu cầu dẫn độ không xem xét kỹ bản chất cáo buộc ở nước đề nghị, và sự nhượng bộ quá mức của ngành tư pháp đối với các yêu cầu hành pháp và ngoại giao.

 

Cuốn sách cung cấp cho người đọc một khung pháp lý vững chắc, kết hợp với những dữ liệu từ thực tế, kèm theo những phân tích cũng như so sánh sinh động. Qua đó, người đọc có thể hiểu rõ vấn đề pháp lý xoay quanh nguyên tắc dẫn độc, để tự mình giải thích vì sao những vụ việc như trường hợp Y Quỳnh B’Đăp liên tục xảy ra. Quan trọng hơn, độc giả có thể tự mình suy tư và nhận định rằng, hệ thống quốc tế cần thay đổi để tránh biến thủ tục dẫn độ trở thành công cụ đàn áp xuyên biên giới cho các chính thể độc tài.

 

 

 

 


NGƯỜI TÀI MỘT ĐI KHÔNG TRỞ LẠI : VÌ SAO VIỆT NAM CỨ CHẢY MÁU CHẤT XÁM? (Lê Ngọc Hà | Luật Khoa Tạp Chí)

 



Người tài một đi không trở lại: Vì sao Việt Nam cứ chảy máu chất xám?

Lê Ngọc Hà   -    Luật Khoa Tạp Chí

03/12/2025

https://luatkhoa.com/2025/12/nguoi-tai-mot-di-khong-tro-lai-vi-sao-viet-nam-cu-chay-mau-chat-xam/

 

Việt Nam không thiếu người giỏi. Cái Việt Nam thiếu là một hệ sinh thái tri thức minh bạch, tự chủ và cạnh tranh để người giỏi kiến tạo giá trị. Nếu nhà nước dỡ bỏ rào cản thủ tục rườm rà, có cơ chế đãi ngộ công bằng và trả công đàng hoàng cho từng giọt mồ hôi tri thức, thì khi đó không cần phải kêu gọi người giỏi hồi hương.

 

Mỗi mùa Olympic quốc tế, truyền thông lại rộn ràng niềm tự hào khi học sinh Việt Nam mang về huy chương. Nhưng ngay sau ánh đèn vinh danh là những băn khoăn rằng rất nhiều chủ nhân của những tấm huy chương đã chọn đi du học và không trở về.

 

Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, giai đoạn 2016-2024, Việt Nam có 220 học sinh đoạt huy chương Olympic khu vực và quốc tế. Trong đó, 146 em (66%) chọn du học và đa số ở lại nước ngoài làm việc. Con số này được chính ông Huỳnh Văn Chương, cục trưởng Cục Quản lý chất lượng, Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, nêu ra tại hội nghị ngày 7/11. [1]

 

Ông Chương cũng nêu rõ ba nguyên nhân cốt lõi cho vấn đề này: (1) thiếu cơ chế đào tạo, bồi dưỡng đặc thù sau Olympic; (2) thiếu cơ chế tuyển dụng, đãi ngộ xứng đáng và môi trường làm việc phù hợp; và (3) thiếu mạng lưới kết nối để huy động các em đóng góp cho đổi mới trong nước. 

 

Có ý kiến coi hiện tượng này như một “mất mát” đến từ tâm lý sính ngoại hay chuộng công việc lương cao của nhiều người tài. Nhưng có lẽ lý do này không thỏa đáng. 

 

Việt Nam đích thực là không thiếu người giỏi. Cái Việt Nam thiếu chính là một hệ sinh thái tri thức minh bạch, tự chủ và cạnh tranh để người giỏi có thể trưởng thành và kiến tạo giá trị. 

 

Nói cách khác, “chảy máu chất xám” là triệu chứng của một hệ thống giáo dục và quản lý trì trệ, chứ không phải căn bệnh nằm ở các học sinh đạt giải cao.

 

Chảy máu chất xám hay mất niềm tin vào hệ thống?

 

Đa số học sinh giỏi chọn ở lại nước ngoài không chỉ vì chênh lệch thu nhập. Như lẽ thường “đất lành, chim đậu”, họ sẽ tìm nơi mà họ tin tưởng là phù hợp để phát triển. Nơi mà ở đó, nỗ lực được đo bằng kết quả, ý tưởng được lắng nghe, và đường tiến thân không phụ thuộc vào thâm niên hay cơ chế “xin-cho”. 

 

Chính Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng mô tả “giai đoạn 2” của chương trình giáo dục, tức giai đoạn đào tạo chuyên sâu, sử dụng như nguồn lực chất lượng cao, hiện còn bỏ ngỏ nhiều. Trong khi đó, cơ chế tuyển dụng, đãi ngộ và môi trường làm việc còn chưa xứng đáng. [2]

 

Từ các kết quả thi thố ở đấu trường quốc tế, ta có thể thấy rằng nguồn lực trí tuệ ở Việt Nam không hề yếu kém. Nguồn lực trí thức ở Việt Nam xuất sắc ở “đầu vào”, với số lượng không nhỏ các học sinh giỏi; và ở “đầu ra” với năng lực sản xuất, thương mại hóa, có thể tham gia sâu chuỗi giá trị xuất-nhập khẩu công nghệ. 

 

Thế nhưng khâu giữa gồm đào tạo sau đại học, các công trình nghiên cứu có tính cạnh tranh, nguồn nhân lực làm khoa học có đường hướng nghề nghiệp rõ ràng, thì vẫn là khâu rất yếu. Hệ quả là người giỏi để có thể phát triển tốt hơn, đã “chảy” sang những nơi có sẵn hệ sinh thái thuận lợi.

 

Chính sách đãi ngộ không cứu nổi một hệ thống kém năng động

 

Hai mươi năm qua, Việt Nam liên tục ban hành chính sách “thu hút nhân tài”, từ xây dựng đề án đào tạo tiến sĩ đến việc thành lập các quỹ nghiên cứu. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã khẳng định tầm quan trọng của việc “phát triển, trọng dụng nhân lực chất lượng cao, nhân tài đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia”. [3]

 

Nhưng lấy trợ cấp bù cơ chế không giải quyết được bài toán hệ thống. Bởi điều người giỏi cần là những sự hỗ trợ có tính thiết thực như thủ tục gọn, khả năng tự chủ thật sự, và các cơ chế lương bổng minh bạch. 

 

Ngay trong phần khuyến nghị vĩ mô, Báo cáo kinh tế của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế cũng đề xuất rằng nếu muốn duy trì tăng trưởng thì Việt Nam phải tăng chi cho các lĩnh vực như: đào tạo đại học, nghiên cứu và phát triển (R&D), đào tạo nghề và kết nối đầu tư trực tiếp nước ngoài với hệ sinh thái trong nước, thay vì chỉ dựa vào ưu đãi lương/ thưởng ngắn hạn. [4] Như vậy, vấn đề thu nhập chỉ là một khía cạnh của bức tranh rộng lớn hơn về thực trạng đất nước kém sức thu hút nhân tài.

 

Khi luật chơi của nhà nước vẫn là “xin-cho” như xin đề tài, xin biên chế, xin tự chủ, thì trả lương cao hơn cũng không giữ chân được người giỏi. Bởi một lẽ, cái họ muốn là tự do học thuật và được đánh giá minh bạch dựa trên năng lực, thay vì dựa trên câu “thành ngữ” hiện đại: “Nhất quan hệ, nhì tiền tệ, thứ ba hậu duệ, thứ tư trí tuệ, còn lại thì… mặc kệ”. 

 

Hài hước nhưng cũng đau lòng là vào năm 2015, Phó Bí thư Thành ủy TP. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Quyết Tâm tuyên bố “Con lãnh đạo làm lãnh đạo là hạnh phúc của dân tộc”. [5] Khi chất xám không có chỗ đứng thì đừng kỳ vọng người giỏi quay về!

 

Không ít tiếng nói trong giới khoa học Việt Nam nhiều năm qua đã phê phán tâm thế hành chính hóa nghiên cứu, thậm chí “sai vặt nhà khoa học trẻ” như lời cảnh báo của Giáo sư Ngô Bảo Châu vào năm 2012. [6] Lời nhắc nhở này vẫn còn nguyên tính thời sự khi lớp lớp người trẻ tài năng cứ “một đi không trở lại”.

 

Sự trì trệ làm hao mòn thế hệ kế cận

 

Khi những quán quân Olympia hay các thí sinh đạt giải Olympic – biểu tượng của trí tuệ trẻ Việt Nam – lần lượt rời đi, điều đáng lo không chỉ là mất đi vài gương mặt xuất sắc, mà là mất dần niềm tin của cả một thế hệ kế cận.

 

Không có gì khó hiểu. Nếu “đầu vào” xuất sắc mà “khâu giữa” trì trệ, người giỏi sẽ rời hệ thống. Nhưng tác hại dài hạn là lớp kế cận hụt dần niềm tin: những người trẻ tài năng nhìn lên và không thấy trong nước có lối đi cho chính tài năng của mình. 

 

Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam năm 2023 đạt 0,766 (nhóm “rất cao”), đứng thứ 93/193 quốc gia. [7] Tuy nhiên, theo Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), khi điều chỉnh theo bất bình đẳng, HDI của Việt Nam giảm xuống còn 0,641, tương ứng với mức giảm 16,3% do chênh lệch về các khía cạnh y tế, giáo dục và thu nhập. Nhìn chung, cơ hội phát triển tại Việt Nam không phân bố đều.

 

Một ý kiến của độc giả tờ BBC trên Facebook đã chỉ ra khá hợp lý rằng: “Ai ai cũng hiểu mà, sao phải trăn trở, những nhân tài họ luôn chọn sự tự do sáng tạo và đãi ngộ tốt.” 

 

Đây có lẽ là câu trả lời thỏa đáng cho băn khoăn của ông Chương: “Không chỉ dừng ở huy chương, bằng khen, các em còn con đường rất dài 40 năm cống hiến, vậy làm thế nào để các em quay lại với đất nước?”. [8]

 

Và khi không có sự hỗ trợ về chính sách cũng như thay đổi về tư duy từ cấp độ hệ thống thì sẽ còn tái diễn và tiếp diễn tình trạng các tài năng của đất nước cứ từng lớp “người ra đi đầu không ngoảnh lại”. Khi đó, việc thiếu hụt nhân tài hay hao mòn thế hệ kế cận là lẽ dĩ nhiên.

 

Phần lớn các tài năng bậc trung học chọn du học và ở lại nước ngoài. Họ không ra đi vì thiếu lòng yêu nước, mà vì không thấy lộ trình rõ ràng để phát triển năng lực ở trong nước, nơi tư duy đổi mới còn bị bó buộc bởi cơ chế hành chính mang nặng tính hình thức. Trong thời đại học thuật mở và làm việc từ xa, với người trẻ, “cống hiến cho Tổ quốc” không nhất thiết đồng nghĩa với phải về nước!

 

                                                      ***

Muốn các tài năng Olympic ở lại hay trở về cống hiến cho đất nước sau khi du học thì nhà nước đừng hỏi họ cần bao nhiêu tiền, mà hãy hỏi hệ thống đã trao cho họ những gì. Giới hữu trách phải nghiêm túc tự vấn và tìm lời giải cho các câu hỏi mà các nhân tài sẽ đặt ra, như: Cơ hội làm việc có công bằng? Sự ghi nhận có thực chất? Họ sẽ được thăng tiến dựa trên năng lực, quan hệ, hay tiền tệ? Làm sao họ có thể cạnh tranh lành mạnh với COCC (con ông cháu cha)?

 

Từ sự việc các tài năng Việt Nam một đi không trở lại, có thể nhận thấy lỗ hổng quá lớn trong chính sách đãi ngộ nhân tài của đất nước: nhà nước đang thua ngay trên sân nhà khi không biết cách dùng người giỏi. 

 

Giải pháp để khắc phục tình trạng này không nằm ở một suất học bổng hay một lần vinh danh, mà ở nỗ lực tái thiết hệ sinh thái tri thức sao cho minh bạch, tự chủ và cạnh tranh hơn. Nếu nhà nước dỡ bỏ rào cản thủ tục rườm rà, có cơ chế đãi ngộ công bằng và trả công cho từng giọt mồ hôi tri thức đàng hoàng, thì khi đó họ không cần phải kêu gọi người giỏi hồi hương. 

 

Liệu chúng ta có thể hy vọng vào một hệ thống giáo dục đã trì trệ bấy lâu nay?

 

-----------------------------

Bài được đọc nhiều

.

Người tài một đi không trở lại: Vì sao Việt Nam cứ chảy máu chất xám?

.

Mặt trận Tổ quốc độc quyền cứu trợ? Kỳ 3: Phần thiệt về người dân

.

Khi dẫn độ là công cụ đàn áp yêu thích của chính quyền độc tài

 

 




CÔNG NHÂN VIỆT NAM THỜI MỚI : CÓ THỂ "LY HÔN" VỚI ĐẢNG HAY KHÔNG? (Chu Nguyên Hương / Báo Tiếng Dân)

 



 

 

Công nhân Việt Nam Thời mới: Có thể “ly hôn” với Đảng hay không?

Chu Nguyên Hương 

03/12/2025

https://baotiengdan.com/2025/12/03/cong-nhan-viet-nam-thoi-moi-co-the-ly-hon-voi-dang-hay-khong/

 

Đối với nhiều thế hệ, “Đảng và giai cấp công nhân” được mô tả như hai mặt của một đồng xu.

 

Đảng tự nhận là đội tiên phong của giai cấp công nhân; và giai cấp công nhân chúng tôi được dạy rằng sự tồn tại của Đảng và sự tồn tại của mình ràng buộc chặt chẽ như một cuộc hôn nhân chính trị không thể tan vỡ.

 

Nhưng sau chín thập niên, câu hỏi mà người công nhân thời mới phải đối diện không còn nằm trong giáo trình lý luận. Nó đến từ thực tế đời sống: Liệu một cuộc hôn nhân được xây dựng trên lời hứa mà nay không còn được thực hiện có nên tiếp tục tồn tại không?

 

Tôi không đặt câu hỏi này để trả thù hay kết án. Tôi đặt nó vì muốn hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa một tổ chức quyền lực và lực lượng lao động làm ra của cải cho đất nước.

 

Khi mối quan hệ ấy rạn nứt, cả hai bên đều phải nhìn lại.

 

Và giai cấp công nhân, dù bị xem là “vô danh” trong các nghị quyết, vẫn có quyền đặt câu hỏi như bất kỳ chủ thể chính trị nào khác.

 

Vết rạn trong lời hứa lịch sử

 

Đảng từng khẳng định mình ra đời từ phong trào công nhân. Nhưng công nhân thời mới – những người làm việc trong các khu công nghiệp, thường xuyên chịu rủi ro thất nghiệp và kiệt sức – không còn thấy mối liên hệ thực chất nào nữa.

 

Sự chăm lo mà Đảng từng hứa đã không trở thành chính sách nhất quán. Những cơ quan đại diện cho chúng tôi trong thực tế không đủ khả năng bảo vệ ngay cả những quyền cơ bản nhất: Tiền lương, điều kiện an toàn, hay khả năng thương lượng tập thể.

 

Điều làm nhiều công nhân ngậm ngùi không phải là khó khăn vật chất. Chúng tôi đã quen với điều đó. Điều khiến chúng tôi thấy khoảng cách ngày càng xa chính là sự hình thành của một tầng lớp lãnh đạo hưởng đặc quyền – một “quý tộc mới” trong cấu trúc quyền lực.

 

Họ không sống bằng sức lao động của chính mình; họ không biết đến áp lực một ca làm kéo dài; và họ không trả giá khi những chính sách sai lầm làm chúng tôi mất việc hay mất quyền lợi.

 

Không phải tôi muốn kết luận rằng Đảng đã bỏ rơi chúng tôi. Nhưng tôi buộc phải thừa nhận: Mối quan hệ giữa Đảng và giai cấp công nhân không còn tương thích với thực tế hiện nay.

 

Công nhân thời mới: Một chủ thể chính trị mới hình thành

 

Điều mà nhiều người chưa nhận ra là giai cấp công nhân Việt Nam hiện nay đã khác xa với hình ảnh công nhân thời chiến hay thời bao cấp. Dù vẫn còn nghèo, họ đã “hiện đại hóa” theo cách tự nhiên của thị trường lao động toàn cầu: Tiếp xúc công nghệ, rèn kỹ năng sản xuất, quen với tốc độ, kỷ luật, tiêu chuẩn quốc tế.

 

Công nhân thời mới không còn là “đối tượng vận động”. Họ tiếp xúc mạng xã hội, hiểu chính sách kinh tế, biết so sánh mức sống và quyền lợi với các nước khác trong khu vực. Họ không còn hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thống chính trị cũ.

 

Và họ hiểu rằng nhân phẩm của lao động có giá trị tự thân, không phải là phần thưởng mà một tổ chức quyền lực ban phát.

 

Khi nhận thức đã thay đổi, mối quan hệ truyền thống giữa công nhân và Đảng tất yếu phải thay đổi.

 

Nhưng thay đổi như thế nào – đó là câu hỏi không thể trả lời bằng khẩu hiệu.

 

“Ly hôn chính trị”: một khả năng hay một ẩn dụ?

 

Từ “ly hôn” nghe có vẻ cực đoan. Nhưng nếu nhìn dưới góc độ chính trị – tức là quan hệ giữa một lực lượng xã hội và một tổ chức cầm quyền – nó có thể được hiểu theo nhiều mức độ.

 

Ly hôn không nhất thiết là đoạn tuyệt. Nó có thể là yêu cầu tái thiết lập quan hệ dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau. Nó cũng có thể là việc công nhân đòi lại vai trò lịch sử của mình, không để bị đại diện một cách hình thức. Nó cũng có thể đơn giản là từ chối tiếp tục tin vào những điều không còn đúng.

 

Điều quan trọng nhất là công nhân thời mới không nên bị buộc phải sống trong một “cuộc hôn nhân” mà họ không có quyền lựa chọn, không có cơ chế bảo vệ, và không có tiếng nói bình đẳng.

 

Một quan hệ chính trị chỉ có ý nghĩa khi cả hai bên cùng đóng góp và cùng chịu trách nhiệm.

 

Góc nhìn mở: Tương lai thuộc về sự lựa chọn của chính chúng ta

 

Tôi không viết những dòng này để kêu gọi ly hôn hay hòa giải. Tôi chỉ muốn khẳng định rằng giai cấp công nhân, sau nhiều thập niên lặng thinh, có quyền tự mình đặt câu hỏi về số phận chính trị của mình.

 

Không ai có thể tình nguyện đại diện cho chúng tôi mãi mãi nếu chúng tôi không còn nhìn thấy sự đại diện ấy nữa. Cũng không tổ chức nào có thể tuyên bố giai cấp công nhân là “cơ sở” của mình khi tiếng nói của chúng tôi không được lắng nghe.

 

Tương lai sẽ thế nào không phụ thuộc vào một ý kiến cá nhân, càng không phụ thuộc vào một khẩu hiệu. Nó phụ thuộc vào bản lĩnh, nhận thức và sự lựa chọn của những người đang trực tiếp tạo ra giá trị cho đất nước.

 

Câu hỏi “có thể ly hôn hay không” không phải để đưa ra câu trả lời dứt khoát hôm nay. Nó là lời mời gọi mỗi công nhân Việt Nam thời mới tự quyết định xem mối quan hệ ấy còn ý nghĩa hay không.

 

Và chính sự lựa chọn ấy, chứ không phải một văn kiện nào, mới quyết định số phận của tương lai.

 

 -----------------

1 comment :

 

Nguyễn Đình Cống

Bài này đáng phải công bố rộng rãi cho nhiều công nhân đọc được . Muốn vậy phải có tự do ngôn luận, chứ bài đăng ở TD thì bị tường lửa chặn hết. Phải làm sao vạch ra được rằng giai cấp CNVN đang bị chinh ĐCSVN phản bội. Đảng bây giờ không còn là đội tiền phong của giai cấp mà chỉ là đại diện cho tầng lớp thống trị

 

 




TƯ DUY THỤT LÙI CỦA TRUNG TƯỚNG NGUYỄN THANH TUẤN (Trúc Lam / Báo Tiếng Dân)

 


Tư duy thụt lùi của Trung tướng Nguyễn Thanh Tuấn

Trúc Lam

02/12/2025

https://baotiengdan.com/2025/12/02/tu-duy-thut-lui-cua-trung-tuong-nguyen-thanh-tuan/

 

Hơn 35 năm trước, khi “Nỗi buồn chiến tranh” của nhà văn Bảo Ninh ra đời, nhiều người nhận ra rằng, đây không phải là một cuốn tiểu thuyết để đọc “cho vui”, mà là một tiếng nói dám nhìn thẳng vào sự thật: Nỗi đau của chiến tranh. Ngày 30/11/2025, tác phẩm này được chọn là một trong 50 tác phẩm văn học – nghệ thuật xuất sắc nhất sau năm 1975.

 

Đó là một tín hiệu đáng mừng, bởi văn học Việt Nam cuối cùng cũng đang bước ra khỏi lối viết một chiều, lối viết chỉ được phép kể chuyện chiến thắng mà không được nói về nỗi đau mất mát của con người.

 

Nhưng niềm vui ấy vừa lóe lên thì Trung tướng Nguyễn Thanh Tuấn, cựu Cục trưởng Cục Tuyên huấn, lập tức phản ứng dữ dội. Ông Tuấn đòi “thu hồi sự vinh danh”, đòi “rà soát nội dung”, thậm chí yêu cầu phải “xử lý” tác phẩm.

 

Kiểu phản ứng này nói lên một điều: Vẫn còn những người muốn kéo văn chương trở về thời chỉ được phép viết theo lệnh, chỉ được ca ngợi, mà không được đụng đến sự thật.

 

https://baotiengdan.com/wp-content/uploads/2025/12/1-2-326x420.jpeg

Trung tướng Nguyễn Thanh Tuấn. Nguồn: Báo Chính phủ

 

“Nỗi buồn chiến tranh” kể đúng bản chất chiến tranh, chứ không “phản trắc” gì cả

 

Ở đâu cũng vậy, văn học về chiến tranh, nếu viết đúng sự thật thì rất buồn. Vì chiến tranh vốn không đẹp, không hào nhoáng, mà nó là máu, là nước mắt, là cái chết và là nỗi ám ảnh mà những người đã đi qua vẫn phải mang nó theo suốt đời.

 

“Nỗi buồn chiến tranh” được tôn vinh vì nó dám nói lên điều đó. Nhưng ông Tuấn lại cho rằng cuốn sách này “hạ thấp tính anh hùng”, “mang mùi phản trắc”. Thật ra, đây là cách hiểu sai giữa nghệ thuật và tuyên truyền. Một người lính đau đớn, hoang mang, bị ám ảnh sau chiến tranh — không phải là kẻ phản trắc. Họ là con người thật. Và chính họ, với nỗi đau thật, mới xứng đáng được tôn trọng.

 

Cái kiểu tư duy “chỉ được viết mặt sáng”, “chỉ được kể chiến công”, “không được kể về nỗi buồn” chính là lý do nhiều thế hệ lớn lên với một lịch sử méo mó: Chỉ thấy người hùng đứng trên bục, không thấy những thân thể nằm lại trên chiến trường.

 

Trong khi đó, thế giới từ lâu đã tôn trọng những tác phẩm viết về chiến tranh bằng nỗi đau thật. Tác phẩm Mặt trận miền Tây vẫn yên tĩnh” của Erich Maria Remarque – một cựu binh Đức – đã mô tả chiến tranh bằng tất cả sự kinh hoàng của nó. Tác phẩm đó từng bị Đức Quốc xã cấm đoán, nhưng thời gian đã chứng minh nó là kiệt tác. Bộ phim mới nhất được chuyển thể từ tác phẩm này đã giành được 4 giải Oscar hồi năm 2023.

 

Và Bảo Ninh đã làm điều tương tự cho người lính Việt Nam. Vậy, có gì phản trắc ở việc nói lên nỗi đau thật? Nếu có chăng, chỉ là một số người… sợ sự thật.

 

https://baotiengdan.com/wp-content/uploads/2025/12/1-18.jpg

Nguyễn Thanh Tuấn

November 26 at 1:46 AM

 

Văn học sinh ra không phải để phục vụ tuyên giáo

 

Điều nguy hiểm trong phát biểu của Trung tướng Tuấn là ông vẫn xem văn học như một công cụ tuyên truyền, phải nghe theo một tiêu chuẩn chính trị nào đó.

 

Ông hỏi, vì sao Chính phủ lại trao giải? Ông cho rằng tác phẩm đó là “sự phản trắc”, rằng hai quan chức Chính phủ đang “tự diễn biến”. Và ông yêu cầu phải “rà soát”, “xử lý” …

 

Đó là tư duy của một thời mà văn học phải chịu đủ thứ “vòng kim cô”. Nhưng thời nay, người đọc không còn chấp nhận kiểu văn chương chỉ để ca ngợi. Văn học phải nói lên những điều mà con người thật sự cảm thấy.

 

Những người lính trở về từ chiến trường chắc chắn không cần đọc loại lịch sử chỉ toàn là hào quang, sáng chói. Họ cần được xã hội nhìn nhận nỗi đau tinh thần, những ám ảnh mà họ phải sống chung cả đời.

 

Nếu cứ bắt văn học chỉ được nói những điều đẹp đẽ, không được chạm vào bóng tối, thì hóa ra chúng ta đang che giấu chính những vết thương của người lính.

 

“Xét lại lịch sử” không phải là tội, mà là trách nhiệm

 

Ông Tuấn cho rằng, việc vinh danh “Nỗi buồn chiến tranh” là dấu hiệu của “tự diễn biến”, “xét lại lịch sử”. Nói như vậy là ông nhầm lẫn giữa xét lại sự thật với “xét lại để lật đổ”.

Không ai muốn lật đổ gì ở đây cả ông Tuấn ạ. Nhưng một dân tộc muốn trưởng thành thì phải dám hỏi lại quá khứ.

 

Những nước lớn trên thế giới đều trải qua quá trình tự soi lại chính mình: Nước Đức nhìn lại Thế chiến thứ hai. Nước Nhật nhìn lại chủ nghĩa quân phiệt. Và một cường quốc như Mỹ cũng đã và đang nhìn lại cuộc chiến Việt Nam.

 

Nhờ vậy mà họ trở nên mạnh mẽ hơn. Chỉ có những chế độ bất an, sợ dân trí, sợ sự thật, mới xem việc nhìn lại là điều nguy hiểm.

 

Sự thật mà lúc nào cũng giấu giấu giếm giếm, không dám cho dân biết, thì không phải là sự thật, mà đó chỉ là một bài diễn văn, lúc nào cũng đẹp đẽ, hào nhoáng!

 

Nỗi sợ của tư duy cũ: Sợ dân suy nghĩ, sợ mất quyền diễn giải lịch sử

 

Cách ông Tuấn phản ứng cho thấy một điều: Vẫn còn những người tin rằng chỉ họ mới có quyền quyết định người dân phải hiểu lịch sử thế nào, phải có cảm xúc ra sao.

 

Nhưng thời nay không phải là thời của vài chục năm trước, bởi người dân đã đọc được nhiều, tiếp cận được nhiều với thế giới qua mạng internet. Họ có vô số nguồn thông tin, cho nên không thể cứ tuyên truyền mãi những điều dối trá rồi nghĩ rằng dân đang tin mình. Không ai có thể chỉ tay, ra lệnh, bắt người dân phải “đọc cái này”, “không được đọc cái kia” rồi tự lừa dối mình rằng dân tin và làm theo.

 

“Nỗi buồn chiến tranh” có lẽ được nhiều người yêu mến vì nó nói tiếng nói của con người, không phải tiếng nói của khẩu hiệu. Và đó chính là điều làm cho những người quen “định hướng tư tưởng” như ông Tuấn, cảm thấy bất an.

 

Xã hội chỉ phát triển khi dám để văn học nói lên sự thật

 

Chuyện ông Tuấn phản đối “Nỗi buồn chiến tranh” không chỉ là chuyện một cuốn sách, mà đây là chuyện của hai cách nghĩ đang va vào nhau: Một bên muốn văn học trung thực, nhân bản, còn một bên chỉ muốn văn học ca ngợi, tô hồng. Một bên nhìn tương lai, còn một bên muốn níu kéo quá khứ. Một bên muốn tiến bộ, trong khi bên kia muốn đi thụt lùi.

 

Danh dự của một dân tộc không nằm ở việc che giấu nỗi đau, mà danh dự nằm ở chỗ dám đối diện với sự thật. Và nếu văn học nói lên sự thật lại bị xem như “đe doạ chế độ”, mọi người có thể nhận ra rằng cái chế độ này nó yếu ớt như thế nào?

 

Bảo vệ lịch sử không phải là bảo vệ vẻ đẹp của lịch sử, mà là phải bảo vệ sự thật của lịch sử. Bảo vệ chế độ không phải là từ chối mọi tiếng nói khác biệt. Và bảo vệ danh dự của một dân tộc không bao giờ đồng nghĩa với việc quay lưng với sự thật.

 

Việt Nam chỉ có thể đi tới nếu chế độ này dám để cho văn học, nghệ thuật và con người được quyền nói lên sự thật.

 

Cuối cùng, xin được nói thẳng với Trung tướng Tuấn rằng: Lịch sử không cần phải lúc nào cũng bóng loáng. Chế độ không cần phải “đẹp mọi lúc mọi nơi”. Nhưng con người thì cần phải được tôn trọng — ngay cả nỗi buồn của họ.

_______

Chú thích: 

Cựu cục trưởng tuyên giáo Nguyễn Thanh Tuấn viết: “Khi tôi làm Cục trưởng tôi đã cố gắng đọc hết “Nỗi buồn chiến tranh”của Bảo Ninh và tôi đã thấy cái mùi phản trắc lồng vào tiểu thuyết để hạ thấp tính anh hùng của quân đội ta và đã nhen nhóm sự lật sử thông qua văn học nghệ thuật… Nay không hiểu sao Hội nhà văn Việt Nam đã bất chấp sự thật chọn một tác phẩm như vậy để vinh danh là tác phẩm tiêu biểu và càng không hiểu vì sao hai vị đại diện cho Chính phủ lại trao giải này cho ông Bảo Ninh? Phải chăng trào lưu xét lại lịch sử đang lộng hành ở mọi cấp và ‘tự diễn biến’ đã không còn là lực lượng suy thoái trong Đảng mà đã và đang công khai thách thức dư luận và những ai bảo vệ thành quả cách mạng và chế độ xã hội chủ nghĩa ở nước ta?”

 

--------------------

3 comments  

 





ĐOÀN VĂN SÁNG BỊ BẮT CHIỀU NAY và NHỮNG ĐIỂM CẦN ĐƯỢC NHÌN RÕ (BTV Tiếng Dân)

 



Đoàn Văn Sáng bị bắt chiều nay và những điểm cần được nhìn rõ!

BTV Tiếng Dân 

03/12/2025

https://baotiengdan.com/2025/12/03/doan-van-sang-bi-bat-chieu-nay-va-nhung-diem-can-duoc-nhin-ro/

 

Báo chí “được phép lên tiếng” và sự im lặng kéo dài trước đó

 

Chiều 3–12–2025, đồng loạt các báo trong nước dẫn nguồn từ Bộ Công an công bố: Đoàn Văn Sáng, sinh năm 1968, trú tại số 195 Nguyễn Phi Khanh (Lạng Sơn), cựu cán bộ quản lý thị trường, đã bị bắt tạm giam để điều tra hành vi giết người trong vụ án chấn động những ngày qua.

 

Như vậy, sau nhiều ngày nhân vật này “biến mất” khỏi truyền thông nhà nước – dù mạng xã hội đã rầm rộ điều tra, phân tích, thậm chí chỉ ra hàng loạt chi tiết nghi vấn – cuối cùng thì báo chí trong nước cũng đã được “bật đèn xanh” để cập nhật thông tin.

 

Câu hỏi được đặt ra là: Tại sao truyền thông chính thống im lặng suốt nhiều ngày trong khi cư dân mạng xoay xở, lần dấu vết, truy nguồn? Và điều gì khiến chiều nay, báo chí được phép… nói?

 

 

Khi mạng xã hội “cứu” vụ án, nhưng cư dân mạng lại bị cảnh báo “xử lý nghiêm”!

 

Điều đáng chú ý nhất nằm ở lời công bố của Bộ Công an: Vụ việc được phát hiện là nhờ “công tác nắm tình hình trên không gian mạng”. Nói cách khác: Không phải do điều tra cơ sở, cũng không phải nhờ đơn tố cáo, mà nhờ những video clip, hình ảnh, phân tích lan truyền trên mạng xã hội — thứ mà lâu nay nhà chức trách thường phê phán là “gây hoang mang” dư luận.

 

Thế nhưng, ngay sau khi thừa nhận nhờ mạng xã hội mà vụ án bị lộ, Bộ Công an lại cảnh báo người dân: “Tuyệt đối không chia sẻ, bình luận, lan truyền các hình ảnh, video tiêu cực, kích động bạo lực… Ai vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm”!

 

Cùng lúc, mạng xã hội vừa bị nhìn như là “kẻ gây rối” (nếu tiếp tục lan truyền), nhưng cũng là “người báo tin” (nhờ đó, vụ án bị phát hiện).

 

Một nghịch lý rất … Việt Nam: Mạng xã hội đã giúp tìm ra nghi phạm, nhưng người dân chia sẻ mạng xã hội lại bị đe doạ xử phạt!

 

Câu hỏi cần nêu: Rốt cuộc, mục tiêu của cảnh báo từ công an nhằm bảo vệ quá trình điều tra, hay bảo vệ “hình ảnh” của hệ thống trước sức ép dư luận?

 

 

Đoàn Văn Sáng có phải là đảng viên? Vì sao báo chí né chi tiết này?

 

Trong các phân tích lan truyền trên mạng, một thông tin gây chú ý: Đoàn Văn Sáng là một đảng viên gương mẫu. Tuy nhiên, mọi bài báo chính thống hôm nay tuyệt nhiên không đả động tới việc ông ta có phải đảng viên hay không. Vậy:

 

– Nếu Đoàn Văn Sáng không phải là đảng viên, tại sao chính quyền không khẳng định để bác bỏ “tin đồn”?

 

– Nếu ông ta là đảng viên, tại sao không nêu rõ như những vụ khác vốn thường được ghi rõ “đối tượng là đảng viên, đã bị đình chỉ sinh hoạt đảng…”?

 

– Liệu có phải vì hình ảnh “đảng viên gương mẫu” không nên bị gắn với một vụ án rùng rợn như thế này, nên báo chí chọn cách lược bỏ?

 

Đây không chỉ là câu hỏi về một lý lịch cá nhân, mà là cách hệ thống chọn lọc thông tin và cố gắng kiểm soát câu chuyện.

 

 

Sự biến mất khó hiểu của những bài báo ca ngợi Đoàn Văn Sáng

 

Trước khi vụ án bị phanh phui, nhiều bài báo từng gọi Đoàn Văn Sáng là “đảng viên tốt”; “cán bộ liêm khiết”; “không nhận phong bì, không nhậu nhẹt mờ ám”, “40 năm công tác không một vết đen”…

 

Nhưng sau khi mạng xã hội phát hiện những dấu vết nghi vấn, các bài ca ngợi này đồng loạt… biến mất khỏi các trang báo. Những người gỡ bài không hề đính chính, cũng không một lời giải thích. Nói chung là … không để lại dấu vết, ngoài nội dung trống rỗng!

 

Một câu hỏi lớn: Tại sao một nhân vật có “đạo đứng sáng ngời” trên mặt báo chính thống, bỗng dưng bị xoá sạch khi scandal nổ ra? Nếu báo chí đưa tin sai, cần phải đính chính. Nếu đúng, vì sao phải xoá?

 

Sự biến mất này không chỉ đáng ngờ mà còn phản ánh văn hóa tuyên truyền một chiều: Khi ai đó “được chọn” thì báo chí nâng lên tận mây xanh; khi hệ thống cần rút, thì mọi dấu vết đều bị xoá sạch.

 

 

Một người từng được ca ngợi “liêm khiết” lại phạm tội tàn độc đến mức công an phải khuyên dân đừng xem ảnh?

 

Đây là câu hỏi đáng đặt ra nhất. Tại sao một người từng được mô tả là mẫu mực của ngành, “chưa từng nhận phong bì”, “không làm trái lương tâm”, lại có thể dính tới một vụ án mà hình ảnh hiện trường bị cho là “kinh hoàng đến mức không được phép lan truyền”?

 

Điều đó dẫn đến những nghi vấn sâu hơn:

 

– Phải chăng hệ thống đánh giá cán bộ có vấn đề?

 

– Những lời ca ngợi trước kia dựa trên tiêu chí nào, ai kiểm chứng?

 

– Văn hóa “thành tích hoá nhân sự” có che khuất sự thật?

 

– Một người được khen càng nhiều, càng khó bị giám sát, dẫn đến hành động giết người rùng rợn mà gần một năm qua, cơ quan an ninh đã không phát hiện?

 

– Có hay không việc một số cán bộ được bao che, dẫn đến lộng hành?

 

– Không ai bỗng dưng trở nên tàn độc chỉ trong một thời gian ngắn — hành vi tội phạm là kết quả của cả một quá trình “được tin tưởng tuyệt đối”.

 

– Nếu không có mạng xã hội, liệu vụ việc có bị chìm xuồng?

 

 

Vụ án này nói gì về khả năng kiểm soát thông tin và niềm tin của công chúng?

 

Dù kết luận cuối cùng phải đợi cơ quan điều tra, vụ án Đoàn Văn Sáng đã cho thấy ba thực tế đáng lo:

 

(1) Mạng xã hội đang làm công việc mà báo chí lẽ ra phải làm.

 

Cư dân mạng không có quyền hành, không có ngân sách điều tra, nhưng lại phát hiện nhanh hơn và đầy đủ hơn báo chí.

 

(2) Hệ thống truyền thông bị kiểm soát chặt đến mức chỉ im lặng hoặc nói theo chỉ đạo. Thông tin chỉ được “mở van” khi có sự cho phép.

 

(3) Niềm tin vào báo chí và cơ quan chức năng tiếp tục bị xói mòn.

 

Việc vừa “cảm ơn” mạng xã hội (gián tiếp), vừa đe doạ xử lý dân nếu chia sẻ, cho thấy sự lúng túng của nhà chức trách trong quản lý thông tin.

 

                                                         ***

 

Tóm lại: Vụ bắt Đoàn Văn Sáng không chỉ là câu chuyện về một cá nhân.

Nó là tấm gương phản chiếu sự lệ thuộc của báo chí vào phép tắc hành chính, sự mâu thuẫn trong chính sách kiểm soát thông tin, và những lỗ hổng trong việc giám sát cán bộ.

 

Khi một người từng được ca ngợi “trong sạch, liêm khiết” lại rơi vào nghi vấn tội ác tàn khốc, điều đó đặt ra câu hỏi lớn hơn về hệ thống đã tạo ra, bảo vệ, và đứng sau con người đó trong suốt nhiều năm.

 

---------------------------------------

 

Vụ án Đoàn Văn Sáng – Nguyễn Xuân Đạt: Gần một năm im lặng và những câu hỏi chưa có lời đáp

BBT Tiếng Dân

01/12/2025

https://baotiengdan.com/2025/12/01/vu-doan-van-sang-va-nguyen-xuan-dat/

 

 

 

 



View My Stats