“Căn
bệnh mãn tính” của các ngân hàng tư nhân Việt Nam có bao giờ được chữa khỏi?
Lê Hồng Hiệp
Cù
Tuấn
biên dịch
“Căn bệnh mãn tính” của các ngân hàng tư nhân Việt Nam có
bao giờ được chữa khỏi?
- Cù Tuấn biên dịch phân tích kinh tế của Lê
Hồng Hiệp, Coordinator of the Vietnam Studies Programme, ISEAS – Yusof Ishak
Institute.
Tóm tắt:
Bản án tử hình dành cho Trương Mỹ Lan vì tội tham ô nghiêm trọng là một lời cảnh
báo khiến mọi người kinh sợ, nhưng Việt Nam cần giải quyết tận gốc vấn đề sở hữu
chéo và tham nhũng trong hoạt động cho vay của ngành ngân hàng.
------
Ngày 3 tháng 12 năm 2024, tòa phúc thẩm tại
Thành phố Hồ Chí Minh đã giữ nguyên bản án tử hình của tòa sơ thẩm đối với
Trương Mỹ Lan, chủ sở hữu phần lớn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) và cựu chủ
tịch Tập đoàn phát triển bất động sản Vạn Thịnh Phát (VTP). Trong ba tội danh
chính đối với bà Lan, tội biển thủ tài sản của SCB đã dẫn đến án tử hình. Trên
thực tế, Trương Mỹ Lan là doanh nhân tư nhân đầu tiên tại Việt Nam bị kết án tử
hình về tội biển thủ.
Trong gần một thập kỷ, bà Lan coi SCB như
“con heo đất” của mình, thường xuyên rút tiền bất hợp pháp khỏi ngân hàng này để
đầu cơ vào thị trường bất động sản. Hồ sơ tòa án cho thấy, từ tháng 10/2018 đến
tháng 10/2022, Trương Mỹ Lan đã chủ mưu lập 2.527 hồ sơ cho vay giả để rút
1.066 nghìn tỷ đồng (44,4 tỷ đô la Mỹ) khỏi ngân hàng. Đến tháng 10/2022 khi bị
bắt, bà Lan và các đồng phạm vẫn còn nợ ngân hàng 677,28 nghìn tỷ đồng (28,2 tỷ
đô la Mỹ), tất cả đều được phân loại là nợ xấu. Một phán quyết của tòa án vào
tháng 4/2024 tuyên bố rằng hành vi của bà Lan đã gây ra thiệt hại hơn 677 nghìn
tỷ đồng (27 tỷ đô la Mỹ) cho SCB. Tòa phúc thẩm gần đây đã giữ nguyên yêu cầu
bà Lan phải bồi thường cho SCB số tiền 673,8 nghìn tỷ đồng (26,52 tỷ đô la Mỹ).
Cần lưu ý rằng để ngăn chặn ngân hàng này sụp đổ và gây ra tác hại tiềm tàng
cho toàn bộ hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được cho là đã bơm
24 tỷ đô la Mỹ vào SCB tính đến tháng 4 năm 2024.
Về mặt pháp lý, án tử hình đối với Trương Mỹ
Lan là hợp lý vì mức độ biển thủ của bà. Theo Bộ luật Hình sự năm 2015, biển thủ
tài sản trị giá 1 tỷ đồng (40.000 đô la Mỹ) có thể dẫn đến án tử hình. Bản án tử
hình của bà Lan cũng tạo động lực mạnh mẽ cho bà và gia đình giao lại ít nhất
ba phần tư tài sản biển thủ cho ngân hàng. Theo luật, nếu nỗ lực này thành
công, bà Lan có thể tránh được án tử hình.
Về mặt quản lý, bản án tử hình đối với Trương
Mỹ Lan cũng gửi đi một thông điệp mạnh mẽ đến các chủ ngân hàng tư nhân về hậu
quả khủng khiếp mà họ có thể phải đối mặt nếu họ thao túng ngân hàng của mình để
trục lợi cá nhân. Điều này đặc biệt quan trọng vì những nỗ lực của Ngân hàng
Nhà nước Việt Nam nhằm giảm tình trạng sở hữu chéo giữa các tập đoàn và ngân
hàng trong nước đã không mang lại kết quả như mong muốn.
Sau khi Việt Nam tự do hóa lĩnh vực ngân hàng
vào năm 1990, số lượng ngân hàng tư nhân trong nước đã tăng lên đáng kể. Vào cuối
những năm 1980, lĩnh vực ngân hàng vẫn do bốn ngân hàng nhà nước thống trị,
không có ngân hàng tư nhân nào hoạt động. Tuy nhiên, đến năm 1996, đã có 52
ngân hàng thương mại cổ phần có sự tham gia của các nhà đầu tư tư nhân, nhiều
người trong số họ đã trở về từ Liên Xô cũ và Đông Âu để thành lập các ngân hàng
mới hoặc tiếp quản các ngân hàng hiện có. Mục tiêu của họ không chỉ là khai
thác một ngành công nghiệp có lợi nhuận mà còn là tiếp cận các khoản vay giá rẻ
từ các ngân hàng mà họ kiểm soát để tài trợ cho các doanh nghiệp khác của mình.
Trong một số trường hợp, những nhà đầu tư này đã sử dụng những người được ủy
quyền để vay vốn từ các ngân hàng mục tiêu, sau đó sử dụng chính số tiền đó để
mua cổ phiếu và cuối cùng là giành quyền kiểm soát các ngân hàng.
Hiện nay, một số lượng lớn các ngân hàng tư
nhân tại Việt Nam vẫn nằm dưới sự kiểm soát của một số ít chủ sở hữu cũng sở hữu
các doanh nghiệp khác. Các chủ sở hữu ngân hàng tiếp tục chuyển tiền từ các
ngân hàng mà họ kiểm soát cho các thực thể kinh doanh liên quan của họ. Điều
này gây ra sự rủi ro cố hữu cho hệ thống ngân hàng của Việt Nam.
Ngân hàng Nhà nước có ít lựa chọn vì chủ sở hữu
ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát, và các cơ quan quản lý có thể lo ngại
rằng các biện pháp quá khắc nghiệt sẽ phản tác dụng và gây bất ổn cho nền kinh
tế.
Để ứng phó, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi Luật
các tổ chức tín dụng vào tháng 1 năm 2024, đưa ra các quy định chặt chẽ hơn để
giảm thiểu những rủi ro này. Luật giới hạn cổ đông cá nhân ở mức sở hữu tối đa
5% vốn điều lệ của ngân hàng, trong khi cổ đông tổ chức bị giới hạn ở mức 10%.
Đồng thời, cổ đông và những người hoặc thực thể có liên quan của họ bị giới hạn
ở mức sở hữu kết hợp là 15%. Luật cũng yêu cầu các cổ đông sở hữu 1% hoặc nhiều
hơn vốn điều lệ của ngân hàng phải tiết lộ thông tin cá nhân của họ và tỷ lệ cổ
phần do những người thân của họ sở hữu.
Các quy định chặt chẽ hơn về hoạt động cho
vay cũng có hiệu lực từ tháng 7 năm 2024. Đến năm 2029, tổng dư nợ chưa thanh
toán của khách hàng không được vượt quá 10% vốn chủ sở hữu của ngân hàng và các
khoản cho vay cho một khách hàng và người có liên quan không được vượt quá 15%
vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Tuy nhiên, việc thực thi luật này tỏ ra đầy
thách thức vì chủ sở hữu ngân hàng vẫn có thể sử dụng người được đề cử và người
ủy quyền — hoặc thậm chí là các công ty vỏ bọc — để nắm giữ cổ phiếu thay mặt họ,
khiến các cơ quan chức năng khó có thể truy tìm quyền sở hữu thực sự của họ. Họ
cũng có thể sử dụng các cấu trúc người được đề cử tương tự để vay vốn từ chính
ngân hàng của mình, lách luật hạn chế cho vay đối với các khách hàng liên quan.
Vấn đề sở hữu chéo và cho vay liên quan có thể
được coi là một “bệnh mãn tính” trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Hậu quả, như
đã thấy trong trường hợp của SCB, có thể là rất nghiêm trọng và tốn kém, với khả
năng làm rung chuyển toàn bộ hệ thống ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có
các lựa chọn hạn chế vì chủ sở hữu ngân hàng không muốn từ bỏ quyền kiểm soát
và các cơ quan quản lý có thể lo ngại rằng các biện pháp khắc nghiệt sẽ phản
tác dụng và làm mất ổn định nền kinh tế. Hành động tốt nhất của Ngân hàng Nhà
nước Việt Nam tại thời điểm này là cảnh báo chủ sở hữu ngân hàng không vượt qua
ranh giới đỏ. Do đó, bản án tử hình được đề xuất đối với Trương Mỹ Lan có thể
đóng vai trò răn đe.
Tuy nhiên, việc điều trị bệnh nhân với bệnh
mãn tính mà chỉ dựa vào sự sẵn lòng lắng nghe lời khuyên của bác sĩ mà không giải
quyết nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh thì khó có thể là giải pháp hiệu quả và
lâu dài. Các cuộc cải cách ngân hàng của Hàn Quốc, nơi phải đối mặt với các vấn
đề tương tự về sở hữu chéo giữa các tập đoàn tài phiệt và ngân hàng, có thể
mang lại những bài học hữu ích cho các cơ quan quản lý của Ngân hàng Nhà nước
Việt Nam. Sự xuất hiện của một vụ bê bối giống như SCB khác có thể chỉ là vấn đề
thời gian trừ khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có ý chí chính trị mạnh mẽ hơn và
các phương tiện hiệu quả để loại bỏ vấn đề sở hữu chéo và những hậu quả tai hại
của nó.
No comments:
Post a Comment