Tuesday, 31 December 2024

‘MADE IN VIETNAM’ và NHỮNG THÁCH THỨC ĐỂ THAY THẾ ‘MADE IN CHINA’ (Sonnie Tran | Saigon Nhỏ News)

 



‘Made in Vietnam’ và những thách thức để thay thế ‘Made in China’

Sonnie Tran

31 tháng 12, 2024

https://saigonnhonews.com/thoi-su/van-de-hom-nay/made-in-vietnam-va-nhung-thach-thuc-de-thay-the-made-in-china/

 

Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn nhờ những lợi thế về địa chính trị và kinh tế, thu hút ngày càng nhiều vốn đầu tư và chuyển giao công nghiệp từ phương Tây. Nhưng liệu “Made in Vietnam” có thực sự thay thế được “Made in China” trên bản đồ sản xuất toàn cầu?

 

https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/hang-Viet-Nam-Vo-Thuy-Tien-Pexels.jpg

Hàng Việt Nam. (Hình minh họa: Vo Thuy Tien/Pexels)

 

Trong những năm gần đây, Việt Nam và Ấn Độ, hai quốc gia láng giềng của Trung Quốc, đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, với tốc độ thuộc hàng top thế giới. Xuất khẩu của cả hai nước đều tăng vọt, và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng nhanh chóng mở rộng hoạt động.

 

Điều này khiến một số nhà phân tích quốc tế tin rằng, đại dịch COVID-19 kéo dài, cùng với chính sách “tách rời” và “giảm thiểu rủi ro” của Mỹ và phương Tây, đã làm suy yếu vị thế của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Họ cho rằng, các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, sẽ không chỉ bắt kịp mà còn có thể thay thế Trung Quốc, và “Made in Vietnam” sẽ sớm thay thế “Made in China” trong tương lai gần.

 

Sự chuyển dịch dòng vốn đầu tư từ sản xuất gia công giá rẻ sang gia công công nghệ cao

 

Nền kinh tế Việt Nam đã có một năm 2022 tăng trưởng ổn định nhờ xuất khẩu khởi sắc, nhu cầu nội địa tăng cao và dòng vốn đầu tư nước ngoài dồi dào. GDP của Việt Nam lần đầu tiên vượt mốc $400 tỷ, tăng trưởng ấn tượng 8.02% so với năm trước, đánh dấu mức tăng trưởng cao nhất trong 12 năm. Mặc dù tốc độ tăng trưởng năm 2023 có phần chậm lại, đạt 5.05%, nhưng với tổng sản lượng kinh tế $430 tỷ và GDP bình quân đầu người $4,284, Việt Nam vẫn là một trong những nền kinh tế phát triển năng động nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

 

Điều đáng chú ý là, ngày càng nhiều “gã khổng lồ” công nghệ Internet đang rời bỏ Trung Quốc để rót vốn vào Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng gay gắt sau năm 2018. Việt Nam không chỉ còn là điểm đến của các ngành sản xuất gia công như dệt may, giày dép, mà còn thu hút nhiều ngành công nghiệp công nghệ cao.

 

Các tập đoàn đa quốc gia danh tiếng như Apple (Mỹ), Samsung (Nam Hàn), Sharp (Nhật Bản) đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam. Google và Intel cũng chuyển các cơ sở sản xuất sang đây. Thậm chí, Samsung còn dịch chuyển trung tâm sản xuất toàn cầu các mặt hàng điện thoại di động và đồ gia dụng sang Việt Nam, nơi các nhà máy của họ hiện đóng góp tới 1/3 tổng giá trị sản lượng của toàn tập đoàn.

 

Sự đổ bộ của các ngành công nghệ mới này đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của nền kinh tế Internet tại Việt Nam. Dự kiến, Việt Nam sẽ trở thành một trong những  quốc gia dẫn đầu về kinh tế Internet trong khu vực Đông Nam Á vào năm 2025.

 

 

Dòng vốn đầu tư tăng trưởng mạnh mẽ và thặng dư thương mại liên tục

 

Việt Nam đang chứng kiến một làn sóng vốn đầu tư “ồ ạt” đổ vào, tạo nên một bầu không khí sôi động. Các tổ chức đầu tư lớn từ Mỹ, bao gồm cả các ngân hàng, và phần lớn các công ty châu Âu đều đồng loạt bày tỏ ý định tăng cường đầu tư hoặc đã bắt đầu rót vốn mạnh vào Việt Nam. Đáng chú ý hơn cả là sự dịch chuyển của nhiều công ty sản xuất lớn như Adidas, Samsung và Nike, rút khỏi Trung Quốc và chuyển hướng sang Việt Nam.

 

Tình hình này gợi nhớ đến sự bùng nổ kinh tế của Trung Quốc sau khi gia nhập WTO cách đây 20 năm. Năm 2023, các hợp đồng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã đạt $36.6 tỷ, tăng trưởng mạnh mẽ 31.1% so với năm trước. Vốn đầu tư nước ngoài thực tế cũng tăng 3.5%, đạt $23.18 tỷ, mức cao nhất trong 5 năm qua.

 

Nhờ đó, Việt Nam đã liên tục duy trì thặng dư thương mại trong 8 năm liên tiếp. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa năm 2023 đạt khoảng $683 tỷ, giảm nhẹ 6.6% so với năm trước. Trong đó, giá trị xuất khẩu đạt $355.5 tỷ (giảm 4.4%), còn giá trị nhập khẩu là $327.5 tỷ (giảm 8.9%), mang lại thặng dư thương mại ấn tượng $28 tỷ.

 

‘Made in Vietnam’ có thay thế ‘Made in China’?

 

Không thể phủ nhận, Việt Nam đang nổi lên như một “ngôi sao” sáng giá trên bản đồ kinh tế châu Á – Thái Bình Dương, sở hữu nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ ngành sản xuất. Thậm chí, có ý kiến cho rằng “Made in Vietnam” hoàn toàn có thể thay thế “Made in China” trong tương lai.

 

Việt Nam có một nền tảng chính trị ổn định đối với các nhà đầu tư sản xuất nước ngoài, cùng với đó là lợi thế về dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự trỗi dậy của Việt Nam chính là sự thay đổi trong tư duy địa chính trị và kinh tế toàn cầu. Các nước phương Tây như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng chiến lược “phi Hán hóa” và “tách rời”, khuyến khích các doanh nghiệp đưa sản xuất về nước hoặc tìm kiếm các địa điểm thay thế.

 

https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/hang-Trung-Quoc-Esra-Korkmaz-Pexels.jpg

Hàng Trung Quốc. (Hình minh họa: Esra Korkmaz/Pexels)

 

Trong số các quốc gia mới nổi đầy tiềm năng như Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn Độ và Bangladesh, Việt Nam nổi lên như một lựa chọn hàng đầu. Lợi thế của Việt Nam không chỉ nằm ở sức mạnh kinh tế tương đối tốt trong khu vực Đông Nam Á, mà còn ở vị trí địa lý đặc biệt, là nước láng giềng của Trung Quốc và có những tranh chấp lãnh thổ, biển đảo với quốc gia này. Chính yếu tố này đã khiến Việt Nam trở thành “quân cờ” chiến lược trong toan tính của phương Tây nhằm kiềm chế sự ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi Việt Nam được ưu tiên trong quá trình chuyển dịch chuỗi cung ứng và chuyển giao công nghiệp từ các nước phương Tây

 

Tuy nhiên, việc thay thế Trung Quốc để trở thành “công xưởng của thế giới” không phải là một nhiệm vụ dễ dàng đối với Việt Nam trong ngắn hạn. So với Trung Quốc, Việt Nam vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế và thiếu sót. Các ngành sản xuất của Việt Nam, như dệt may, quần áo, đồ nội thất, và điện tử, vẫn chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng thấp. Và những hạn chế này sẽ còn là những thách thức lớn đối với nền kinh tế và công nghiệp Việt Nam.

 

Vấn đề lao động và hiệu quả lao động thấp

 

Mức lương tương đối thấp là một yếu tố khiến thị trường lao động Việt Nam có tính cạnh tranh cao và hấp dẫn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức không nhỏ về trình độ kỹ thuật, năng lực chuyên môn và hiệu quả làm việc của người lao động. Năm 2022, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên của Việt Nam đạt khoảng 51.7 triệu người, tăng 1.1 triệu so với năm trước.

 

Trong số đó, chỉ có khoảng 13.5 triệu người (tương đương 26.2%) có chứng chỉ hoặc bằng cấp qua đào tạo kỹ năng. Đáng chú ý, lực lượng lao động thành thị có trình độ chiếm tỷ lệ cao hơn (37.1%), đạt 19.1 triệu người, và lực lượng lao động nữ cũng đóng góp đáng kể, chiếm 46.8% tổng lực lượng lao động cả nước (tức 24.2 triệu người).

 

Cơ cấu lao động theo ngành năm 2022 cho thấy, khoảng 13.9 triệu người (27.5%) làm việc trong ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, 17 triệu người (33.6%) trong ngành công nghiệp và xây dựng, và 19.7 triệu người (38.9%) trong ngành dịch vụ. Có sự khác biệt nhỏ trong thống kê số liệu ở 2 đoạn trên. Tuy nhiên, chúng đều cho thấy một xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động rõ rệt: số lượng lao động trong ngành nông nghiệp giảm, trong khi đó, lao động trong các ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ đều tăng lên, cho thấy sự chuyển đổi trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam, với sự gia tăng vai trò chủ đạo của các ngành sản xuất và dịch vụ, đồng thời cho thấy mối liên kết ngày càng chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này.

 

Hệ thống chuỗi cung ứng chưa hoàn thiện

 

Một hệ thống chuỗi cung ứng hoàn chỉnh và hiệu quả là một trong những yếu tố then chốt làm nên sự thành công của “Made in China”. Ngược lại, Việt Nam đang phải đối mặt với những hạn chế rõ rệt trong lĩnh vực này, làm chậm quá trình phát triển của ngành sản xuất.

 

Về khả năng sản xuất, Trung Quốc là quốc gia duy nhất trên thế giới sở hữu đầy đủ các loại hình công nghiệp theo phân loại của Liên Hợp Quốc, nhờ vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp nặng và hóa chất. Điều này giúp Trung Quốc chủ động về nguồn nguyên liệu thô và năng lực sản xuất máy móc, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế. Trong khi đó, Việt Nam vẫn còn thiếu hụt đáng kể trong ngành công nghiệp nặng và hóa chất, dẫn đến sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô như vải dệt, hóa chất, nhựa nguyên sinh, thép, v.v.

 

Ngoài ra, Việt Nam cũng còn thua kém Trung Quốc rất nhiều về năng lực phân phối sản phẩm. Chi phí logistics tại Việt Nam đang ở mức cao, chiếm 16.8% – 17% GDP, cao hơn nhiều so với các nước láng giềng trong khu vực. Việt Nam cũng thiếu các công ty vận tải biển đủ năng lực để vận chuyển hàng hóa ra thị trường quốc tế, đồng thời hệ thống vận tải hàng hóa và hàng không còn lạc hậu. Điều này khiến Việt Nam phụ thuộc vào các công ty logistics đa quốc gia, làm tăng chi phí vận chuyển. Bên cạnh đó, hiệu quả logistics của Việt Nam còn thấp, khiến thời gian luân chuyển hàng hóa kéo dài, gây cản trở sự phát triển của ngành sản xuất.

 

Để hình dung rõ hơn sự khác biệt này, ta có thể lấy ví dụ về việc vận chuyển hàng hóa giữa Hà Nội và TP.HCM, hai thành phố lớn nhất Việt Nam. Khoảng cách 1,700 km bằng đường bộ đòi hỏi 2 tài xế lái xe liên tục trong 48 giờ, chưa kể các vấn đề như tắc đường. Vận chuyển bằng tàu hỏa mất 4 ngày và bằng đường biển thậm chí lên đến 7 ngày. Trong khi đó, ở Trung Quốc, hàng hóa từ các tỉnh không thuộc vùng ven có thể đến nơi trong vòng 3 ngày, hoặc chỉ 1 ngày nếu sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh.

 

Báo cáo Chỉ số Hiệu quả Logistics của Ngân Hàng Thế Giới năm 2023 cũng cho thấy sự chênh lệch này. Điểm số của Trung Quốc là 3.7, tăng 0.09 điểm so với năm 2018, và thứ hạng tăng từ 26 lên 19. Ngược lại, điểm số của Việt Nam là 3.3, thấp hơn 0.4 điểm so với Trung Quốc, và thứ hạng giảm từ 39 xuống 43. Những số liệu này cho thấy, sự hạn chế về cơ sở hạ tầng đang là rào cản lớn đối với hệ thống phân phối sản phẩm của Việt Nam, và việc cải thiện lĩnh vực này là vô cùng cấp thiết để Việt Nam có thể cạnh tranh với các quốc gia khác.

 

Sự phụ thuộc lớn vào thương mại và đầu tư nước ngoài

 

Nền kinh tế Việt Nam năm 2023 có quy mô GDP khoảng $430 tỷ, nhưng tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa lên tới $683 tỷ, cho thấy mức độ phụ thuộc vào thương mại rất lớn, lên tới 158.83%. Điều này có nghĩa là, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đang được thúc đẩy mạnh mẽ bởi hoạt động thương mại quốc tế, trong khi quy mô và vai trò của thị trường nội địa còn khá hạn chế.

 

Môi trường kinh tế quốc tế thuận lợi đang tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển. Một mặt, Chính phủ Việt Nam đã tích cực ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều đối tác quan trọng như Trung Quốc, Nhật Bản, Nam Hàn, Mỹ, EU và các nước ASEAN, mở rộng cơ hội giao thương. Mặt khác, cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung cũng gián tiếp mang lại lợi ích cho Việt Nam khi dòng vốn đầu tư và các đơn hàng sản xuất dịch chuyển sang Việt Nam.

 

Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào thương mại quốc tế cũng đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Từ năm 2019 đến 2021, tỷ trọng xuất khẩu của các doanh nghiệp FDI đã vượt quá 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.

 

Lấy ví dụ, năm 2019, riêng tập đoàn Samsung của Nam Hàn xuất khẩu tới 51.3 tỷ đô la Mỹ, chiếm 21% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Điều này cho thấy, sự phụ thuộc lớn của Việt Nam vào một số ít các tập đoàn đa quốc gia. Nếu các doanh nghiệp này tìm được những địa điểm đầu tư khác có lợi hơn và quyết định rút khỏi Việt Nam, thì các doanh nghiệp trong nước khó có thể gánh vác được trọng trách thúc đẩy sự phát triển kinh tế dài hạn của đất nước. Điều này cho thấy, việc phát triển thị trường nội địa và các doanh nghiệp trong nước là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

 

Bài toán thiếu điện và sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc

 

Việc hàng loạt các công ty lớn từ Trung Quốc, Nam Hàn, Nhật Bản và các nước khác chuyển dịch sản xuất sang Việt Nam đã tạo áp lực rất lớn lên hệ thống cơ sở hạ tầng điện của Việt Nam. Tốc độ phát triển công nghiệp quá nhanh đã khiến cơ sở hạ tầng điện không theo kịp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung điện nghiêm trọng.

 

Để ứng phó với tình trạng thiếu điện, các khách hàng tiêu thụ điện lớn, đặc biệt là các công ty đa quốc gia như Samsung, Apple và Canon, buộc phải chấp nhận các biện pháp “hạn chế điện”, thậm chí phải làm việc sau 10 giờ tối. Tuy nhiên, tình trạng cúp điện không theo lịch trình vẫn xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều bất trắc trong quá trình sản xuất.

 

Tình trạng thiếu điện đã gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể cho nhiều nhà máy nước ngoài, khiến họ không thể duy trì hoạt động sản xuất bình thường. Trong bối cảnh đó, Việt Nam buộc phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ Trung Quốc.

 

Vào cuối Tháng Năm, 2023, Việt Nam và Trung Quốc đạt được thỏa thuận mua bán điện. Theo đó, tỉnh Quảng Tây của Trung Quốc sẽ cung cấp 30 triệu kilowatt điện cho Việt Nam mỗi tháng. Năm 2023, Việt Nam đã nhập khẩu tổng cộng 2 tỷ kilowatt giờ điện từ Trung Quốc và tiếp tục ký hợp đồng mua 1.8 tỷ kilowatt giờ điện từ Trung Quốc trong năm 2024. Điều này cho thấy, tình trạng thiếu điện không chỉ gây khó khăn cho hoạt động sản xuất, mà còn tạo ra sự phụ thuộc mới vào nguồn cung điện từ nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc.

 

Sự chênh lệch về quy mô kinh tế và sức mạnh giữa Việt Nam và Trung Quốc

 

Một phép so sánh đơn giản về quy mô kinh tế đã cho thấy sự khác biệt rất lớn giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tổng GDP của Việt Nam năm 2023 chỉ đạt $430 tỷ, một con số tương đương với quy mô của Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, một tỉnh của Trung Quốc.

 

Về thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Việt Nam là $36.6 tỷ vào năm 2023, một con số khá ấn tượng nhưng so với Trung Quốc, con số này vẫn còn rất khiêm tốn. Trung Quốc đã duy trì mức vốn FDI hàng năm từ $150 đến $180 tỷ trong giai đoạn 2016 – 2023, kể từ khi vượt mốc $100 tỷ vào năm 2010, liên tục đứng thứ hai trên thế giới và dẫn đầu trong số các nước đang phát triển trong hơn 20 năm.

 

Kim ngạch xuất nhập khẩu ngoại thương cũng cho thấy sự chênh lệch rõ rệt. Năm 2023, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam chưa đến $700 tỷ, trong khi con số này của Trung Quốc đã vượt qua các mốc $4,000 tỷ vào năm 2021, và đạt trung bình trên $6,000 tỷ trong hai năm 2022 và 2023.

 

Sự chênh lệch quá lớn về quy mô kinh tế, thu hút đầu tư và kim ngạch thương mại đã cho thấy, việc thảo luận về triển vọng “Made in China” bị thay thế bởi “Made in Vietnam” có vẻ còn xa vời và thiếu thực tế ở thời điểm hiện tại.

 

 





NHÂN CHUYỆN 'TINH GỌN BỘ MÁY' : NHÌN LẠI SỐ PHẬN CÔNG CHỨC VIỆT NAM (Luật Khoa Tạp Chí)

 



Nhân chuyện 'Tinh gọn bộ máy': Nhìn lại số phận công chức Việt Nam

Luật Khoa tạp chí
December 27 20242:04 PM

https://www.luatkhoa.com/2024/12/nhan-chuyen-tinh-gon-bo-may-nhin-lai-so-phan-cong-chuc-viet-nam-2/

 

Để có cái nhìn sâu hơn về 'tinh giản bộ máy', video này sẽ cho bạn biết số phận của cán bộ, viên chức qua dưới các thời kỳ của chế độ xã hội chủ nghĩa. Họ là ai, vì sao họ lại đông đúc đến mức cần liên tục cắt giảm?

 

VIDEO :

Từ "Tinh gọn bộ máy": Nhìn lại số phận công chức Việt Nam

 https://www.youtube.com/watch?v=p9U7Yi0WHs8&t=33s

 

 

Lời thoại

 

Vào tháng 7 năm 2024, công chức, viên chức Việt Nam vui mừng vì chính thức được tăng lương.

 

Đến cuối năm, họ lại đứng trước sự lo lắng, bị thuyên chuyển, cho thôi việc, dưới sáng kiến “tinh giản bộ máy” của Tổng bí thư Tô Lâm.

 

“Tinh giản bộ máy” không phải là sáng kiến mới và cũng không phải là sáng kiến dễ thực hiện.

 

Để có cái nhìn sâu hơn về “tinh giản bộ máy”, video này sẽ cho bạn biết số phận của cán bộ, viên chức qua dưới các thời kỳ của chế độ xã hội chủ nghĩa. Họ là ai, vì sao họ lại đông đúc đến mức cần liên tục cắt giảm?

 

 

Bộ máy đầu tiên

 

Sau năm 1954, Việt Nam bị chia cắt thành hai đất nước, miền Bắc nhanh chóng xây dựng bộ máy nhà nước của riêng mình.

 

Dù ban hành nhiều quy chế về việc xây dựng đội ngũ công chức hiệu quả, chuyên nghiệp, nhưng phần lớn việc tuyển dụng lại được thực hiện theo một cách khác.

 

Bài báo của tiến sĩ Nguyễn Minh Phương, Viện Khoa học tổ chức nhà nước, cho biết trong giai đoạn này, việc tuyển dụng cán bộ, công chức không qua quy trình tuyển chọn và thi cử như quy định. Phần lớn cán bộ, công chức được tuyển thẳng từ lực lượng vũ trang chuyển ngành, từ các tổ chức quần chúng, và một số từ việc đào tạo trong và ngoài nước.

 

Dưới sự viện trợ dồi dào của Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa, miền Bắc đã bao cấp cho tất cả công chức, nhân viên xí nghiệp có một đời sống ổn định, số lượng công chức vì vậy mà tăng rất nhanh.

 

Trong vòng 10 năm, số lượng cán bộ, công chức của miền Bắc đã tăng gấp bốn lần từ hơn 44.000 người năm 1954 lên 160.000 người vào năm 1963.

 

Đến năm 1973, số lượng cán bộ công chức là 474.000 người, Hội đồng Chính phủ phải ra quyết định số 245 về tinh giản biên chế. Sau năm 1975, số lượng công chức vẫn tiếp tục gia tăng.

 

 

Tuyển dụng dựa vào lý lịch

 

Sau khi chính quyền Sài Gòn sụp đổ vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, đến tháng 12 năm 1976, Đại hội đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ 4 đã quyết định thống nhất kinh tế hai miền theo mô hình xã hội chủ nghĩa kiểu Xô viết, tiến hành càng nhanh càng tốt.

 

Nhà nước đã thực thi chính sách sở hữu toàn bộ nền công nghiệp, tập thể hóa nông nghiệp và thủ công nghiệp, độc quyền thương mại, lên kế hoạch sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế, phân bổ đầu vào, đầu ra, ấn định giá.

 

Tổng bí thư Nguyễn Văn Linh cho rằng trong 10 năm sau khi tiếp quản miền Nam, lãnh đạo đảng đã gây hàng loạt các sai lầm nghiêm trọng cho đất nước.

 

Trong đó, công chức trong bộ máy hành chính của Việt nam Cộng hòa đa phần bị loại bỏ. Thay thế họ là những cán bộ được tuyển dụng, chủ yếu dựa vào lý lịch cách mạng, quá trình công tác. Việc tuyển dụng vẫn tùy tiện, không chú trọng đến chuyên môn, không qua thi tuyển.

 

Một số lượng lớn công chức đã gia tăng nhờ vào chính sách bao cấp. Người công chức có thể có đời sống dù không đáp ứng toàn bộ nhu cầu nhưng cũng ổn định cuộc sống với nhiều trợ cấp, ưu đãi từ nhà nước. So với người thường, cán bộ sẽ ưu đãi mua hàng hóa theo giá của nhà nước, như lương thực, thịt, đường, vải, dầu lửa, v.v. 

 

Năm 1982, nhà nước tiếp tục ra quyết định tinh giản biên chế. Tuy nhiên, vào lúc này, Bộ Nội vụ không có toàn quyền quản lý công chức mà phân về cho đảng quản lý nhân sự lãnh đạo, còn địa phương thì tự tuyển dụng công chức theo nhu cầu.

 

Năm 1984, cả nước có hơn 1,9 triệu cán bộ, công chức. Chưa kể cả cán bộ trong nhà máy, xí nghiệp, nông trường.

 

Ngoài ra, Việt Nam còn duy trì lực lượng quân đội lớn thứ tư trên thế giới với hơn 1 triệu quân nhân, chỉ đứng sau Trung Quốc, Liên Xô và Mỹ. Vào lúc này, quân đội Việt Nam vẫn còn chiếm đóng Campuchia.

 

 

Không thể bao cấp

 

Năm 1985, Hội đồng Bộ trưởng cho biết chính quyền đang trả lương cho 6 triệu người, tính luôn số người mà những người này đang nuôi dưỡng thì có gần 12 triệu người, tức 1/5 dân số cả nước.

 

Báo cáo của Hội đồng Bộ trưởng cũng giải thích nhờ vào viện trợ nước ngoài nên giá cả, tiền lương, tiền tệ đã giữ được ổn định trong giai đoạn chiến tranh, nhưng giờ đây viện trợ không hoàn lại đã không còn nữa. 

 

Trong khi đó, thu nhập từ kinh tế quốc doanh thì chỉ đủ trả lương ở mức rất thấp cho công nhân, viên chức. Lạm phát liên tục gia tăng, nhưng lương không được điều chỉnh. Việc phân phối các mặt hàng thiết yếu đến cán bộ, nhằm bù đắp vào mức lương thấp, đã không còn đủ và kịp thời.

 

Nhiều địa phương đã tự tìm cách sinh tồn bằng cách tự tăng tiền thưởng và phụ cấp cho cán bộ, tiền thưởng và phụ cấp lúc này có khi gấp 5,7 lần tiền lương cơ bản.

 

Năm 1985, Việt Nam quyết định bãi bỏ chế độ trả lương bằng trợ cấp hiện vật, chuyển sang chỉ trả lương bằng tiền.

 

Cũng trong năm này, nhà nước tiến hành đổi tiền, thu vào đồng tiền có mệnh giá lớn thay thế bằng mệnh giá nhỏ. Lạm phát sau đó đã tăng lên 774% vào năm 1986. Tiền lương một tháng của một cán bộ thông thường chỉ đủ để mua hai kg thịt. Ba lãnh đạo cấp cao nhất là Tổng bí thư Trường Chinh, Thủ tướng Phạm Văn Đồng, Lê Đức Thọ phải từ chức.

 

 

“Đổi Mới": Cải cách hệ thống hành chính

 

Cuối năm 1987, Việt Nam thông báo với thế giới về việc từ bỏ nền kinh tế tập trung, thực hiện chính sách kinh tế mới, sau này được gọi tắt là thời kỳ “Đổi Mới".

Nguyễn Văn Linh, người từng bị loại bỏ khỏi Bộ chính trị vào năm 1982 vì không tán thành việc cải tạo nhanh chóng miền Nam theo hướng xã hội chủ nghĩa, nay trở thành Tân Tổng bí thư, lãnh đạo thời kỳ “Đổi Mới” cùng với Võ Chí Công, Võ Văn Kiệt.

 

Việc cải cách hành chính công, sắp xếp lại công chức được xem là một phần quan trọng trong công cuộc “Đổi Mới”.

 

Số lượng công chức đã giảm xuống còn 1,2 triệu người vào năm 1987 và xuống còn 1 triệu người vào năm 1993. Đồng thời, nhà nước dừng bao cấp các dịch vụ công. Tiền lương bắt đầu được tính toán lại để cán bộ lúc này cũng có thể trả một phần chi phí cho các dịch vụ công như y tế, giáo dục.

 

Năm 1993, chính quyền thực hiện “Cải cách tiền lương”, ấn định lương cơ bản cho công chức là 120.000 đồng. 

 

Một nghiên cứu năm 2005 cho biết trong việc từ bỏ hệ thống trả lương theo kiểu bao cấp, sang trả lương bằng tiền mặt, đồng nghĩa với việc trả lương cho công chức sẽ lấy từ ngân sách mà nhà nước thu được từ tiền thuế.

 

Tuy nhiên, hệ thống thuế của Việt Nam vào trong thập niên 1990 vẫn còn rất mới mẻ, tiền lương do ngân sách trung ương cấp cho địa phương không đủ để trang trải chi phí.

 

Quyền lực trong quản lý cán bộ được phân tán cho địa phương, các lãnh đạo địa phương, cơ quan tự tìm cách xoay sở, tạo ra các khoản thu từ việc cung cấp dịch vụ công để bù đắp tiền lương thiếu hụt cho cán bộ. Sau này, được gọi là cơ chế tự chủ.

 

Vào tháng 10 năm 1995, nhằm giải quyết vấn đề trì trệ trong bộ máy gây cản trở việc phát kinh tế, Quốc hội Việt Nam phê duyệt việc sáp nhập 8 cơ quan trung ương vào trong ba bộ, cho phép chính phủ cải tổ nội các. Đến cuối năm, có báo cáo nói rằng Việt Nam sẽ thay thế 10% công chức mỗi năm cho đến năm 2000 bằng những công chức có học vấn, đảm nhiệm công việc tốt hơn.

 

Năm 1997, mức lương cho cán bộ, viên chức đã được tăng lên 144.000 đồng và 210.000 đồng vào năm 2001. Tuy nhiên, tiền lương mà nhà nước chi trả vẫn rất thấp, nhiều người phải làm thêm các công việc khác.

 

Số lượng công chức vẫn tiếp tục gia tăng, vào năm 2000 Việt Nam có hơn 1,29 triệu công chức.

 

Bên cạnh đó, các báo cáo đánh giá hệ thống hành chính cho thấy chế độ bao cấp đã tạo ra một số lượng cán bộ thiếu kỹ năng, tính chuyên nghiệp, chuẩn mực đạo đức, tham nhũng cao, quấy rối để nhận hối lộ.

 

Năm 2001, để có thể tiếp tục tăng lương theo tình trạng lạm phát, chính phủ quyết định tinh giản 15% biên chế vào cuối năm 2002.

 

Chính phủ cũng đã ban hành Chương trình Cải cách hành chính công tổng thể đến năm 2010, nhằm thiết kế lại bộ máy hành chính nặng nề, cồng kềnh, ra quyết định chồng chéo, không nhất quán.

 

 

Cải cách ì ạch

 

Năm 2003, tiền lương của cán bộ, viên chức đã được tăng thành 290.000 đồng/tháng. Và 380.000 đồng vào năm 2004. Đối với mức tăng lương này, một nửa do ngân sách nhà nước đảm bảo, một nửa còn lại do ngân sách thu được tại địa phương. 

 

Tiền lương vào lúc này được cấp cho các cơ quan một lần, nhằm thúc đẩy tính tự chủ trong việc trả lương của các cơ quan, ví dụ như có thể tự điều chỉnh lương, tăng lương cho cán bộ bằng cách giảm bớt biên chế, hoặc tạo ra doanh thu nhiều hơn. Ý tưởng này được quy định trong Nghị định số 10 năm 2002 của chính phủ.

 

Ngoài việc trả lương cho cán bộ hành chính, đơn vị sự nghiệp, ngân sách Việt Nam còn gánh nhiều khoản trả lương khác.

 

Vào năm 2006, lực lượng quân đội của Việt Nam tuy đã giảm từ một triệu người đã giảm xuống còn 455,000 người, nhưng vẫn là lực lượng quân đội lớn nhất ở Đông Nam Á. Bên cạnh đó, nhà nước còn duy trì một lực lượng công an hùng hậu được giữ bí mật tuyệt đối về số lượng. Tiền lương của lực lượng này không chỉ đến từ ngân sách nhà nước mà còn đến từ các hoạt động kinh tế mà nhà nước ưu tiên cho quân đội và công an tham gia.

 

Mặt khác, nhà nước còn phải dành ngân sách trợ cấp cho người có công với cách mạng. Số lượng những người này lên đến hơn 9 triệu người vào năm 2021, trong đó 1,4 triệu người được nhận tiền hàng tháng, một năm tiêu tốn hơn 30.000 tỷ đồng.

 

Dù thực hiện chính sách tinh giản biên chế, nhưng số lượng công chức, viên chức vẫn tăng. Bộ Nội vụ cho biết nguyên nhân là do người đứng đầu cơ quan không dám cắt giảm biên chế vì nể nang, ngại va chạm, muốn giữ ổn định tổ chức.

 

Đến năm 2014, Phó Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc cho biết có 2,8 triệu người là cán bộ, viên chức. Dù chính quyền đặt ra nhiều mục tiêu hào nhoáng về tinh giản bộ máy, nâng cao chất lượng cán bộ nhưng việc thực hiện lại không đạt được yêu cầu.

 

Cán bộ đông, chất lượng kém, tiền lương thấp, tuyển dụng tùy tiện, tham nhũng nhiều vẫn là vấn đề được nêu trong báo cáo cải cách hành chính công năm 2021.

Báo cáo này cũng nói rằng việc tổ chức cơ quan cấp bộ vẫn còn rất cồng kềnh, không có sự thay đổi từ năm 2007, trong khi có thể tinh giản, giảm số lượng biên chế.

 

Đây có thể là lý do sau khi nhậm chức Tổng bí thư, Đại tướng Tô Lâm đã yêu cầu tinh giản biên chế ở cấp trung ương, bao gồm việc sáp nhập, đóng cửa các cơ quan, giảm biên chế ở các cơ quan trung ương, và dự kiến sẽ sớm tiến hành tương tự ở 63 tỉnh, thành.

 

Trên thực tế, việc cải cách bộ máy hành chính là công việc rất phức tạp, ảnh hưởng đến hoạt động của cả nước, việc cải cách trong lịch sử được tính bằng thập kỷ. Trong khi đó, Tổng bí thư Tô Lâm muốn cải cách bộ máy nhà nước trong một thời gian rất ngắn, liệu sáng kiến này có thành công, số phận của cán bộ, công chức Việt Nam sẽ ra sao?

 

 




ĐOÀN THANH NIÊN, HỘI PHỤ NỮ, HỘI CỰU CHIẾN BINH : VÌ SAO TỒN TẠI CÁC TỔ CHỨC NÀY? (Luật Khoa Tạp Chí)

 



Đoàn Thanh Niên, Hội Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh: Vì sao tồn tại các tổ chức này?

Luật Khoa tạp chí
December 28 202412:00 PM

https://www.luatkhoa.com/2024/12/video-doan-thanh-nien-hoi-phu-nu-hoi-cuu-chien-binh-vi-sao-ton-tai-cac-to-chuc-nay/

 

Việt Nam có năm tổ chức chính trị - xã hội, bao gồm Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Công đoàn Việt Nam và Hội Cựu chiến binh.

 

VIDEO : Đoàn Thanh Niên, Hội Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh: Vì sao tồn tại các tổ chức này?

 https://www.youtube.com/watch?v=HYWal-EPpoQ

 

Tại Việt Nam, bạn sẽ bị chính quyền cản trở nếu làm những công việc cộng đồng một cách có tổ chức, ví dụ từ thiện, dạy tiếng Anh, hay thậm chí là dọn rác. Đơn giản là vì bạn không có tư cách pháp nhân.

 

Để làm những việc này, trong nhiều trường hợp, bạn sẽ phải hợp tác với những cơ quan như Đoàn Thanh Niên, Hội Liên hiệp Phụ nữ hay Hội Nông dân, v.v. Những tổ chức này được gọi chung là các tổ chức chính trị - xã hội và hiện diện ở khắp các cấp hành chính, từ trung ương cho đến xã, phường.

 

Tuy nhiên, loại tổ chức này, ngày nay, chỉ có ở vài nước trên thế giới, điển hình như Trung Quốc, Lào, Bắc Triều Tiên. Nhưng những tổ chức này thật sự có chức năng gì?

 

Theo Hiến pháp, Đảng Cộng sản Việt Nam có quyền lãnh đạo toàn diện, kiểm soát toàn bộ xã hội. Tuy nhiên, đảng chỉ có 5,3 triệu đảng viên, tức khoảng 18 người dân thì mới có một người là đảng viên đảng Cộng sản.

 

Với số lượng này, có người cho rằng làm sao đảng có thể kiểm soát toàn diện xã hội.

 

Tuy nhiên, vấn đề còn nằm ở một hệ thống hội nhóm đồ sộ do đảng lập ra. Và đây là các tổ chức chính trị - xã hội.

 

Việt Nam có năm tổ chức chính trị - xã hội, bao gồm Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Công đoàn Việt Nam và Hội Cựu chiến binh.

 

Và cơ quan giữ vai trò liên minh, liên hiệp các tổ chức này là Mặt trận Tổ Quốc (MTTQ) Việt Nam.

 

Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách thuộc Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội, từ năm 2011 - 2014, các tổ chức chính trị xã hội này có khoảng 42,5 triệu hội viên.

 

Con số này còn chưa kể đến số hội viên của 28 hội được gọi chung là “các tổ chức đặc thù” hoạt động trên phạm vi cả nước, trực thuộc MTTQ Việt Nam.

 

Ví dụ như Hội Nhà báo, Hội Sinh viên, Hội Khuyến học, Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ Thuật, Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật, Hội Người cao tuổi, Hội Chữ thập đỏ, v.v.

 

Số lượng thành viên của “các tổ chức đặc thù” đến nay chưa được công bố đầy đủ, nhưng có thể lên đến hàng chục triệu người. Đơn cử, năm 2022, Hội Người cao tuổi đã có 9,7 triệu thành viên. Ngoài ra, ở mỗi tỉnh, thành còn có các hội đặc thù khác, ước tính có hơn 71.000 hội hoạt động ở phạm vi địa phương.

 

Tham gia vào hệ thống này, còn có Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, đảng có vai trò đặc biệt hơn hết các tổ chức khác. Đảng vừa là thành viên nhưng cũng vừa là lãnh đạo của MTTQ Việt Nam.

 

Nhắc đến MTTQ Việt Nam, có lẽ độc giả từng nghe đến cụm từ “đại đoàn kết" hay đầy đủ hơn là “khối đại đoàn kết dân tộc”. Vậy cụm từ này có nghĩa gì?

 

Tại các nước cộng sản, chính quyền luôn ám ảnh về sự bất đồng trong xã hội, nhất là bất đồng về chính sách của đảng.

 

Do đó, để giảm thiểu sự bất đồng này, các tổ chức quần chúng được thành lập rộng rãi khắp cả nước, nhằm duy trì sự đồng thuận và đoàn kết của người dân đối với các chính sách của đảng.

 

Đây chính là quan điểm của nhà cách mạng cộng sản Lênin. Năm 1902, trong bài viết “Những gì cần phải làm?”, Lênin cho rằng mục đích của việc xây dựng các tổ chức quần chúng rộng rãi trong xã hội là tạo ra sự liên kết lỏng lẻo giữa các thành viên, khác với tổ chức đảng. Điều này nhằm hình thành những "vòng tròn" kết nối các thành phần dân chúng với nhau.

 

Những tổ chức quần chúng này chính là “cánh tay nối dài” của đảng đến với người dân.

 

Tại Việt Nam, MTTQ và các tổ chức thành viên được Hiến pháp công nhận vai trò: làm cầu nối giữa đảng và người dân, được nhà nước cấp ngân sách hằng năm.

 

Năm 2015, Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách ước tính có hơn 330.000 người làm việc cho những tổ chức chính trị - xã hội và các tổ chức đặc thù.

 

Trong khi đó, số lượng công chức nhà nước vào cuối năm 2021 là khoảng 230.000 người.

 

Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách cũng ước tính rằng chi phí hoạt động của những tổ chức này dao động từ 45.600 tỷ đồng đến hơn 68.100 tỷ đồng trong năm 2014, trong đó ngân sách nhà nước đảm bảo khoảng 14.000 tỷ đồng.

 

Mặc dù gánh lấy vai trò rất quan trọng là làm cầu nối giữa đảng và dân, tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các tổ chức quần chúng là rất mơ hồ.

 

Một phần vấn đề nằm ở ngân sách hoạt động. Tổng ngân sách của các tổ chức quần chúng dù có lên đến hàng chục nghìn tỷ đồng thì cũng giống như muối bỏ bể, đối với một hệ thống quá khổng lồ của nó.

 

Theo nghiên cứu vào năm 2015 của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách, hầu hết các tổ chức không thể hoạt động một cách hiệu quả, do hầu hết ngân sách được ấp đã dùng để trả lương. Có tổ chức tại cơ sở chỉ có đủ kinh phí cho ba tháng đầu năm.

 

Về mặt lý thuyết, MTTQ và các tổ chức thành viên có quyền tham gia phản biện, giám sát, đối với chính phủ và chính quyền địa phương, tham dự vào quy trình làm luật ở Quốc hội. Nhưng đến nay vai trò này cũng khá mờ nhạt.

 

Một phần vì các tổ chức này không có đủ nguồn lực và năng lực để tham gia một cách hiệu quả. Mặt khác, những tổ chức này luôn nghiêng về phía chính quyền hơn là người dân.

 

Việc duy trì bộ máy đồ sộ của các tổ chức quần chúng dường như còn có một vai trò khác là kiểm soát xã hội.

 

Năm 2020, chính quyền công khai danh mục bí mật nhà nước. Theo đó, Hội Cựu chiến binh và Hội Nông dân có vai trò theo dõi, báo cáo các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia. Hội Phụ nữ có vai trò bố trí thành viên của mình tại các khu vực có điểm nóng về dân tộc và tôn giáo.

 

Một vai trò khác đáng lưu ý của những tổ chức này là cản trở quyền tự do hiệp hội của người dân.

 

Chính quyền quy định rằng sẽ không cấp phép thành lập một hội khi đã có một hội khác đang hoạt động trên cùng một lĩnh vực tại một địa bàn.

 

Các tổ chức quần chúng nhà nước cho đến nay đã tạo ra một hệ sinh thái độc chiếm ở hầu hết các lĩnh vực, tại hầu hết các địa bàn.

 

Hơn mười năm qua, từ khi thông qua Hiến pháp năm 2013, chính quyền vẫn chưa thông qua luật về hội. Trong khi đó, các tổ chức quần chúng thì hoạt động độc quyền ở nhiều lĩnh vực dù hiệu quả hoạt động không thực sự thuyết phục.

 

Cảm ơn bạn đã bạn dành thời gian cho Luật Khoa Tạp chí. Để cập nhật các thông tin phân tích mới nhất về luật, chính trị, mời bạn bấm theo dõi kênh, cũng như đăng ký đọc các bài báo mới nhất qua email tại đường link trên màn hình. Hẹn gặp bạn ở video kế tiếp!

 

 





XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG : ĐỔI ĐỜI HAY GÁNH NỢ? (Luật Khoa Tạp Chí)

 



Xuất khẩu lao động: Đổi đời hay gánh nợ?

Luật Khoa tạp chí
December 29 2024  12:00 PM

https://www.luatkhoa.com/2024/12/video-xuat-khau-lao-dong-doi-doi-hay-ganh-no/

 

Hệ thống này vừa khuyến khích người nghèo ra nước ngoài làm việc, lại vừa bóc lột tiền lương của họ với chi phí môi giới cao ngất ngưởng. Hệ thống xuất khẩu lao động của Việt Nam hoạt động ra sao?

 

VIDEO : Xuất khẩu lao động: Đổi đời hay gánh nợ?

            https://www.youtube.com/watch?v=sfvoHxfCvso

 

Lời thoại

 

“Có tiền xây nhà, trả nợ – nhờ tham gia xuất khẩu lao động”

 

“Biệt thự mọc như nấm ở làng xuất khẩu lao động…”

 

Đổi đời nhờ xuất khẩu lao động”

 

Bạn có thể tìm thấy vô số những bài báo như thế này.

 

Chúng được đăng đều đặn này nhằm kích thích người nghèo ra nước ngoài làm việc.

 

Làm việc ở nước ngoài có thể cải thiện thu nhập. Đây cũng là con đường mà người dân Campuchia hay Philippines chọn để thoát khỏi nghèo đói.

 

Campuchia có hơn 1,3 triệu người làm việc ở nước ngoài.

 

Philippines có hơn 1,9 triệu người làm việc ngoài nước.

 

Tuy nhiên, Việt Nam chỉ có khoảng 650.000 người đang làm việc ở nước ngoài.

 

Nếu “đổi đời” chỉ nhờ vào xuất khẩu lao động. Vì sao Việt Nam lại có ít người “xuất ngoại”? 

 

Một phần lớn lý do này nằm ở hệ thống “xuất khẩu lao động” của Việt Nam.

 

Hệ thống này vừa khuyến khích người nghèo ra nước ngoài làm việc, lại vừa bóc lột tiền lương của họ với chi phí môi giới cao ngất ngưởng. Hệ thống xuất khẩu lao động của Việt Nam hoạt động ra sao?

 

Trong thập niên 1980, hệ thống xuất khẩu lao động của Việt Nam rất khác so với bây giờ.

 

Nhà nước khi ấy tài trợ toàn bộ chi phí cho xuất khẩu lao động.

 

Bạn chỉ cần trả một khoản phí nhỏ để làm hộ chiếu và khám sức khỏe. Không cần tham gia đào tạo trước khi đi. Không cần trả tiền vé máy bay. Và đặc biệt là không cần phí môi giới.

 

Đến năm 1990, Việt Nam  có 277.183 người làm việc chủ yếu tại Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa Đông Âu, theo Bộ Ngoại giao.

 

Số lao động này đã gửi tiền, hàng hóa về Việt Nam, tương đương với 10% giá trị hàng hoá xuất khẩu của cả nước.

 

Ngoài ra, 20% tiền lương của số lao động này được dùng để trả nợ công, tương đương 30 triệu USD Mỹ vào năm 1989.

 

Xuất khẩu lao động trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế.

 

Hệ thống xuất khẩu lao động lúc bấy giờ tuy chỉ nhắm vào một nhóm nhỏ người lao động có tay nghề, nhưng vẫn đảm bảo nhu cầu kiếm ngoại tệ của nhà nước, vừa không gây ra nợ nần cho người lao động.

 

Khi Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa tan rã, lực lượng lao động ở nước ngoài của Việt Nam nhanh chóng bị trả về nước.

 

Châu Á và Trung Đông bắt đầu được nhắm đến để bù đắp tổn thất này.

 

Đồng thời, Việt Nam chuyển hướng sang xuất khẩu lao động không có tay nghề, đặc biệt là nhắm vào người nghèo ở nông thôn. Một hệ thống xuất khẩu lao động rất khác được hình thành.

 

Một nghiên cứu năm 2018 cho biết trong 247 công ty được cấp phép xuất khẩu lao động thì có đến 193 công ty ở miền Bắc.

 

Năm 2024, trong 491 công ty xuất khẩu lao động thì miền Bắc chiếm đến 422 công ty.

Hệ thống xuất khẩu lao động của Việt Nam không chỉ nhắm vào người nghèo, mà còn là người nghèo ở nông thôn miền Bắc.

 

Vì sao?

 

Từ thập niên 1990, các nước như Mỹ, châu Âu, Úc đã hình thành cộng đồng người Việt Nam định cư theo diện tị nạn chính trị.

 

Những người này đã gửi ngoại tệ về cho gia đình của họ ở miền Nam, gây ra tình trạng chênh lệch thu nhập giữa hai miền.

 

Trong video “Thảm kịch thuyền nhân”, Luật Khoa tạp chí đã đề cập rằng từ cuối thập niên 1980, rất nhiều người miền Bắc cũng vượt biên, nhưng họ sớm bị trục xuất trở về Việt Nam.

 

Vì những người này ra đi vì lý do kinh tế.

 

Do đó, để cải thiện tình trạng nghèo đói ở miền Bắc, chính quyền quyết định “xuất khẩu lao động” ở khu vực này.

 

Tuy nhiên, nhà nước không muốn những người có tay nghề, có giáo dục rời khỏi đất nước. 

 

Người nghèo ở miền Bắc được nhắm đến. Họ là lao động không có tay nghề, không có trình độ nên một khi ra đi chắc chắn sẽ trở về nước, vì họ rất khó có cơ hội định cư ở nước ngoài.Chính quyền kiểm soát rất chặt chẽ số lượng người đi xuất khẩu lao động.

 

Số lượng lao động ra nước ngoài gần như đều đặn, ngoại trừ những năm dịch COVID-19.

 

Nhà nước bày ra nhiều cách thức nhằm kiểm soát số lượng người ra đi, bao gồm cho phép môi giới đặt ra nhiều chi phí đến mức gây nên nợ nần cho các gia đình.

 

Đầu những năm 2000, một lao động sang Đài Loan phải trả 2.000 USD tiền phí, trong đó chiếm nhiều nhất là phí môi giới và dịch vụ.

 

Năm 2006, chi phí môi giới được đẩy lên từ 3.500 – 4.600 USD.

 

Năm 2013, người lao động đến Đài Loan có thể mất từ 5.000 – 7.000 USD.

 

Khoảng chi phí này là rất lớn đối với người nghèo. Thông thường, họ phải vay nợ từ ngân hàng, bà con họ hàng, cầm cố tài sản, v.v.

 

Sau khi sang nước ngoài, một lao động phải dành tiền lương của 12 đến 18 tháng lao động đầu tiên để trả nợ, chiếm đến khoảng một nửa thời gian làm việc của hợp đồng lao động.

 

Trong khi đó, chính phủ Đài Loan quy định phí môi giới không quá một tháng lương.

 

Năm 2023, theo khảo sát của Tổ chức Lao động Thế giới, lao động Việt Nam phải trả phí môi giới gấp 8 lần so với lao động Philippines khi sang Nhật Bản làm việc.

 

Vì sao phí môi giới lại ngất ngưởng đến như vậy?

 

Để kiểm soát số lượng người ra đi, nhà nước cho phép rất ít các công ty tư nhân tham gia xuất khẩu lao động.

 

Năm 2007, trong 142 công ty xuất khẩu lao động thì chỉ có 4 công ty tư nhân.

 

Phần lớn các công ty nếu không phải là công ty nhà nước thì cũng có vốn sở hữu của nhà nước, hay đơn vị sự nghiệp của cơ quan nhà nước như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội hay cơ quan của các tổ chức chính trị xã hội như Công đoàn Việt Nam v.v.

 

Một nghiên cứu năm 2013 nói rằng các công ty phải trả tiền thuê pháp nhân xuất khẩu lao động từ các công ty nhà nước, nhằm tuyển dụng lao động dưới danh nghĩa của những công ty này.

Để đảm bảo đủ chỉ tiêu hàng năm, nhà nước giao nhiệm vụ cho chính quyền địa phương, các tổ chức chính trị – xã hội được giao nhiệm vụ vận động người dân đi xuất khẩu lao động.

 

Quy định này vô tình đẩy chi phí môi giới lên cao hơn.

 

Nghiên cứu năm 2010 của Lê Thu Hương chỉ ra rằng các công ty đã chi tiền cho chính quyền địa phương, Hội Nông dân, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, hay người có tiếng nói ở địa phương tuyển dụng lao động đi nước ngoài.

 

Càng nhiều người tham gia xuất khẩu lao động, cán bộ chính quyền càng nhận được nhiều tiền hoa hồng.

 

Hiện nay, các tổ chức này vẫn tham gia tuyển dụng lao động đi nước ngoài.

 

Vì nghèo khó, người dân mới đi xuất khẩu lao động nhưng lại phải gánh chi phí môi giới cao ngất ngưởng.

 

Đây là đều ai cũng biết. Nhà nước đã làm gì để quản lý phí môi giới?

 

Năm 2007, sau khi Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài có hiệu lực, phí môi giới được quy định không vượt quá một tháng lương theo một hợp đồng một năm; tương tự đối với phí dịch vụ.

 

Năm 2013, Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội quy định tổng chi phí sang Đài Loan không vượt quá 4.000 USD.

 

Năm 2020, Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài được sửa đổi. Theo đó, phí dịch vụ không quá 3 tháng tiền lương đối với hợp đồng làm việc ba năm.

 

Tuy nhiên, quy định này không thể ngăn cản các bên trung gian trục lợi từ người lao động.

 

Năm 2023, một lao động sang Nhật Bản phải trả đến 192 triệu đồng, trong khi đó nước này không thu bất kỳ khoản phí nào của người lao động.

 

Sắp tới đây, dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) sẽ được Quốc hội cho ý kiến.

 

 

Dự thảo này tiếp tục khuyến khích người nghèo ở nông thôn, người dân tộc thiểu số, thanh niên hoàn thành nghĩa vụ quân sự, công an đi xuất khẩu lao động: bằng cách cho vay vốn.

 

Tuy nhiên, việc cho vay vốn gần như là một chiếc bẫy. Phí môi giới, dịch vụ quá cao, khiến người lao động dễ lâm vào cảnh nợ nần, cầm cố nhà cửa.

 

Mặt khác, chính quyền không tin tưởng người lao động. Khi được cho vay vốn, số tiền thường sẽ được chuyển trực tiếp cho bên công ty dịch vụ, người lao động như cá nằm trên thớt, muốn đổi ý cũng không được, bắt buộc phải đi lao động để trả nợ.

 

Nếu hệ thống của Việt Nam không thay đổi theo hướng tư nhân hóa thị trường xuất khẩu lao động, việc khuyến khích người lao động ra nước ngoài có thể là một chiếc bẫy đáng sợ.

.

.





View My Stats